TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11001 | Lương Hữu Thu | 012976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11002 | Đỗ Xuân Toàn | 14468/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Điện tim, siêu âm ổ bụng tổng quát, Siêu âm Dooper tim cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11003 | Trần Lê Đại | 006941/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, KTV xương bột, Đo hô hấp | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11004 | Lê Thị Hồng | 006491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11005 | Mai Thị Thái | 006970/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11006 | Phan Huy Thanh | 006523/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Tiếp dụng cụ nội soi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11007 | Văn Thanh Hồng | 018493/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11008 | Nguyễn Thị Sáu | 006628/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11009 | Trương Thị Hoa | 006962/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11010 | Nguyễn Thị Huệ | 006503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng điều trị nội khớp và tiêm khớp ngoại vi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11011 | Hoàng Thị Thuý | 006479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11012 | Trịnh Thị Việt | 008851/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11013 | Lê Thị Thắm | 009798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Xét nghiệm huyết học cơ bản | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ xét nghiệm |
11014 | Bùi Thị Hương | 008440/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng điều trị nội khớp và tiêm khớp ngoại vi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11015 | Nguyễn Thị Phong Lan | 000902/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Cập nhập chẩn đoán, điều trị một số bệnh cơ xương khớp thường gặp và thực hành tiêm khớp ngoại vi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11016 | Lê Thị Phượng | 011599/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015, Đo chức năng hô hấp và nhận định kết quả | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11017 | Đỗ Đức Hưng | 14470/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao, Đo chức năng hô hấp và nhận định kết quả | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phụ trách khoa |
11018 | Phạm Thị Nhung | 006492/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Cấp cứu chăm sóc Nhi khoa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11019 | Trần Thị Oanh | 006974/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11020 | Đậu Đức Hoàng | 006938/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội nhi | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11021 | Nguyễn Văn Quân | 006519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11022 | Nguyễn Thị ánh | 006501/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11023 | Mai thị Hoa | 006528/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11024 | Lê Thị Huyền Trang | 009492/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, nội tiêu hóa, nội soi tiêu hóa | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11025 | Thiều Thị Thái | 006958/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11026 | Lê Hồng Thái | 008852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11027 | Tống Văn Thọ | 006289/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11028 | Mai Hữu Dũng | 009496/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT, Vật lý trị liệu PHCN | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Phó Trưởng khoa |
11029 | Lê Thị Minh ánh | 006290/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11030 | Đỗ Thắng Thế | 012109/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Vật lý trị liệu/PHCN | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11031 | Nguyễn Văn Kiện | 006288/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT, Vật lý trị liệu/PHCN | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11032 | Đặng Thị Hương | 006305/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh theo YHCT | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11033 | Nguyễn Thị Lê | 008856/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Vật lý trị liệu/PHCN, Đào tạo liên tục Đông y | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11034 | Hoàng Hương Giang | 008420/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,Vật lý trị liệu/PHCN, Đào tạo liên tục Đông y | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11035 | Nguyễn Thị Tú | 008445/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
11036 | Đỗ Thắng Thu | 008443/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Vật lý trị liệu/PHCN | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
11037 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 008437/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
11038 | Chúc Thùy Dung | 016708/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền, siêu âm tổng quát ổ bụng | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Bác sỹ điều trị |
11039 | Lê Thị Mận | 006504/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11040 | Nguyễn Thị Hằng | 006631/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |