TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
11001 | Đinh Ngọc Minh | 018448/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản III |
11002 | Phạm Thị Hải Yến | 018449/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11003 | Lê Văn Đại | 018398/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11004 | Lê Thị Hòa | 018397/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa khám bệnh |
11005 | Trương Hải Linh | 018399/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
11006 | Đỗ Thị Ngoan | 018487/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11007 | Nguyễn Thị Hương | 018394/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản Phụ |
11008 | Trịnh Duy Khánh | 018400/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản Phụ |
11009 | Nguyễn Thị Dung | 018779/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa hỗ trợ sinh sản |
11010 | Hoàng Trường Giang | 018778/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ III |
11011 | Nguyễn Thùy Dung | 010031/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
11012 | Nguyễn Thị Châu | 017676/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Khám Bệnh |
11013 | Đinh Thị Thu Hằng | 019103/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản phụ |
11014 | Đỗ Xuân Vũ | 018834/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ I |
11015 | Nguyễn Viết Nam | 005600/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, KHHGĐ,nội soi sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Sản II |
11016 | Vũ Đăng Biên | 046563/BYT-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ I |
11017 | Trần Võ Lâm | 005597/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, sản phụ khoa, Phẫu thuật Nội soi, siêu âm chẩn đoán trong sản phụ khoa, soi cổ tử cung | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Phụ II |
11018 | Đỗ Quang Mai | 005011/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa, hỗ trợ sinh sản, siêu âm trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
11019 | Lưu Văn Tiến | 005576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành sản phụ khoa, Nhi khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
11020 | Nguyễn Thị Nhạn | 005603/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa và KHHGĐ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Phụ I |
11021 | Nguyễn Anh Tuấn | 14779/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa, phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Khoa Phụ III |
11022 | Trần Minh Nguyên | 000456/TH-CCHN | Khám chữa bệnh thông thường Nội khoa, chẩn đoán hình ảnh, điện tim | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ trưởng khoa, Khoa Thăm dò chức năng |
11023 | Nguyễn Thị Phương | 008059/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa; Gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11024 | Nguyễn Xuân Sang | 012526/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, khoa Sản Phụ |
11025 | Lê Đức Quỳnh | 010203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản I |
11026 | Lê Hữu Tài | 046946/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ, Khoa Sản phụ |
11027 | Bùi Thị Hường | 005562/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ phó khoa, Khoa Khám Bệnh |
11028 | Lê Thị Thủy | 009414/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa sản phụ |
11029 | Nguyễn Thị Lan | 009419/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
11030 | Nguyễn Hữu Trường | 005413/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên X-Quang | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên trưởng khoa, Khoa Điện quang |
11031 | Phạm Thị Oanh | 005523/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11032 | Nguyễn Thị Huệ | 005522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11033 | Trịnh Thị Diệp Oanh | 005521/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Phòng Điều dưỡng |
11034 | Đỗ Thị Lượng | 005519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Phó phòng, Phòng Điều dưỡng |
11035 | Phạm Thị Thủy | 005524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
11036 | Lê Thị Nga | 005609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
11037 | Trịnh Thị Tâm | 005545/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
11038 | Bùi Thanh Thủy | 005489/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản II |
11039 | Hoàng Thị Hà | 013033/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hỗ trợ sinh sản |
11040 | Đoàn Thị Dung | 12862/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |