TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10961 | Dương Thị Hiền | 5996/CCHN-D-SYT-TH | - Bán lẻ thuốc;
CC số XN 00123 ngày 17/10/2019 chuyên khoa kỹ thuật xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
10962 | Đào Xuân Bình | 5970/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CC số 7658/ĐHCK-ĐHYHN ngày 22/06/2015 chuyên ngành Xét nghiệm do Trường ĐHYHN cấp | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
10963 | Hoàng Thị Hằng | 5957/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc;
CC số XN 00119 ngày 17/10/2019 chuyên khoa kỹ thuật xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên;
Dược sỹ trung cấp |
10964 | Nguyễn Thị Thu | 008393/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10965 | Nguyễn Thị Thu Phương | 008397/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 386/QĐ-SYT ngày F19127/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện tâm đồ. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên |
10966 | Phạm Thị Bình | 005025/TH-CCHN | Điều dưỡng viên;
QĐ số 383/QĐ-SYT 27/10/2016 Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật viên điện não. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên |
10967 | Lê Thị Ngọc Ánh | 019695/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10968 | Nguyễn Diệu Linh | 019694/TH-CCHN | theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
10969 | Văn Thanh Huệ | 480/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Trưởng khoa; Dược sỹ Đại học |
10970 | Nguyễn Thị Phượng | 3331/TH-CCHND | Nhà thuốc; Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học |
10971 | Trương Ngọc Thắng | 5607/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Đại học |
10972 | Nguyễn Thị Thu | 5381/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Kỹ thuật viên trưởng; Dược sỹ cao đẳng |
10973 | Đoàn Vũ Anh Thư | 6180/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
10974 | Hoàng Thị Oanh | 6181/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
10975 | Lê Thị Đào | 8198/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động: Từ 0700-1700 | Dược sỹ đại học |
10976 | Nguyễn Thị Hồng | 5965/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
10977 | Nguyễn Thùy Dung | 5380/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
10978 | Nguyễn Thúy Hòa | 6182/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
10979 | Phạm Thị Thuận | 5978/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến CN: Từ 0700-1700 | Dược sỹ Cao đẳng |
10980 | Trịnh Thị Lâm Hồng | 8197/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động: Từ 0700-1700 | Dược sỹ đại học |
10981 | Tống Thanh Tùng | 010758/TH-CCHN; 250-QLHN/QĐ-SYT;687/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Nội soi tiêu hóa trên, điện não, điện tâm đồ chẩn đoán; Lưu huyết não chẩn đoán; CC số 83/2020/CĐT-C19.01 Nội soi đại, trực tràng; CC số 187/2020/CĐT-C19.01 Siêu âm ổ bụng tổng quát; CC số 29/2021/CĐT-C19.01 Đọc phim X-Quang | Nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
10982 | Nguyễn Thị Diệu | 15784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CC số 4-TL-BM-CĐHA-01-18-B24 Siêu âm tổng quát;CC số 186/2020/CĐT-C19.01 Siêu âm tim;CC số 28/2021/CĐT-C19.01 Siêu âm mạch máu | nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
10983 | Phạm Tiến Mạnh | 5708/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | nghỉ từ 3/7/2023 | BVĐK Hà Trung |
10984 | Lê Hoàng Tình | 009685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Nhi | Nghỉ việc từ 01/8/2023 | BVĐK Hà Trung |
10985 | Lê Kim Đức | 002680/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Lao | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Giám đốc |
10986 | Hoàng Đăng Tùng | 006476/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10987 | Lê Thị Hạnh | 006955/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10988 | Hồ Thị Nhung | 006949/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10989 | Nguyễn Ngọc Tới | 006960/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng |
10990 | Lê Ngọc Huy | 006518/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10991 | Đỗ Anh Kiều | 006939/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Trưởng khoa |
10992 | Nguyễn Thị Nguyệt | 006626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10993 | Đoàn Thị Thuỳ Linh | 006471/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10994 | Nguyễn Thị Thơ | 006530/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10995 | Mai Trọng Ngãi | 006946/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10996 | Nguyễn Duy Hoàng | 006478/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, thận lọc máu | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10997 | Nguyễn Anh Toàn | 006525/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10998 | Ngô Thị Huyên | 008426/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
10999 | Lê Thị Thiết | 008422/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
11000 | Lê Thị Giang | 001244/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |