TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10681 | Nguyễn Viết Thức | 020003/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV nhi |
10682 | Hà Thị Hương | 019994/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá thước |
10683 | Quách Văn Đức | 019995/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
10684 | Lê Thị Minh Phương | 019981/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | xem lại |
10685 | Nguyễn Sỹ Tùng | 020000/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | | BV Ung Bướu |
10686 | Lại Văn Trung | 019973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
10687 | Mai Thị Ngọc Ánh | 016894/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu | | BV DL |
10688 | Nguyễn Thảo Dương | 020004/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐT |
10689 | Lê Thị Linh | 020005/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
10690 | Nguyễn Thanh Trung | 029661/BYT/2017 | KCB Nội thần kính-> BS Chuyên ngành Ung Thư | | BV Ung bướu |
10691 | Nguyễn Ngọc Minh | 020006/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV ACA |
10692 | Lê Thị Hà | 020007/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
10693 | Nguyễn Thị Thảo | 007019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | | BV Thiệu Hóa |
10694 | Nguyễn Thị Linh Giang | 019996/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
10695 | Phạm Hà Phương | 019997/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 3 năm | BV Nhi |
10696 | Bùi Thanh Lụa | 019976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
10697 | Trần Thị Minh | 020001/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
10698 | Đỗ Thị Thiện | 020002/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Q.Văn |
10699 | Nguyễn Hữu Tú | 020008/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TT Pháp Y |
10700 | Phạm Thị Hồng | 019999/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nhi |
10701 | Văn Thị Hải | 004781/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phổi |
10702 | Trịnh Phương Tú | 004521/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nội tiết |
10703 | Nguyễn Thị Phương | 019983/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 18th | BV Nghi Sơn |
10704 | Đào Thị Giang | 020010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | PKDK Lam sơn |
10705 | Nguyễn Văn Mạnh | 020011/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | chưa |
10706 | Trịnh Thị Quyền | 020012/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK An Việt |
10707 | Vũ Thị Hiền | 020013/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK An Việt |
10708 | Phạm Thị Dung | 020014/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Mai Thanh |
10709 | Nguyễn Thị Trang | 020015/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDK CĐY |
10710 | Vũ Thị Huyền | 019982/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 13th | BV Nghi sơn |
10711 | Hoàng Thị Oanh | 020017/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | PKDK Đàn Hường |
10712 | Trịnh Thị Ngoan | 019980/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 9th | BV Nga Sơn |
10713 | Lê Phương Thúy | 004451/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nội tiết |
10714 | Nguyễn Minh Khang | 020022/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV TPTH |
10715 | Nguyễn Thị Dung | 019977/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HV tại BV nghi sơn |
10716 | Trần Thị Nhung | 019979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV PS |
10717 | Nguyễn Văn Lương | 019985/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Thử việc BVNgh.sơn |
10718 | Đỗ Quỳnh Anh | 019986/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | BV Nghi sơn |
10719 | Hà Thị Bình | 019987/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi sơn |
10720 | Nguyễn Thị Linh | 019988/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi sơn |