TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
10681 | Tào Thị Kim Huệ | 15011/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10682 | Trịnh Thị Hằng Nga | 017602/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10683 | Đồng Thị Hòa | 016346/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10684 | Ngô Thị Kim Tuyến | 14001/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
10685 | Nguyễn Thị Vân | 000035/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10686 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 009668/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10687 | Lê Thị Ánh | 009655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
10688 | Bùi Thị Duyên | 008053/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10689 | Nguyễn Thị Hiền | 005645/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên, Khoa GMHS |
10690 | Bùi Tuấn Anh | 008016/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10691 | Nguyễn Thanh Sơn | 012439/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10692 | Lê Thị Nhung | 012411/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |
10693 | Nguyễn Thị Cúc | 012867/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |
10694 | Bùi Thị Đức | 005520/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ hưu từ tháng 8/2024 | BV Phụ Sản |
10695 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 005405/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều đưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10696 | Trần Thị Thảo Yến | 3679/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Dược sỹ, Phòng Vật tư - Thiết bị y tế |
10697 | Lương Thị Giang | 001215/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản phụ |
10698 | Mai Thị Hiền | 005622/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa điều trị tự nguyện |
10699 | Phạm Thị Nhung | 005619/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10700 | Lê Thị Hoa | 005503/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Khám bệnh |
10701 | Lê Thị Lan Phương | 017757/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều đưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10702 | Lê Thị Duyên | 017983/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
10703 | Trần Thị Thuỷ | 000831/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ tháng 9/2024 | BV Phụ Sản |
10704 | Nguyễn Thị Lệ | 012444/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản III |
10705 | Nguyễn Thị Minh | 017769/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều đưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10706 | Trịnh Thị Thắm | 017759/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều đưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10707 | Trịnh Thu Thuỷ | 005556/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Hộ sinh viên, Phòng Kế hoạch tổng hợp |
10708 | Nguyễn Thị Bình | 005514/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II (từ 10/4/2025) |
10709 | Đỗ Thị Nga | 006320/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa KSNK (từ 10/4/2025) |
10710 | Ngũ Thị Thiên Lý | 000976/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | CN xét nghiệm, Khoa Xét nghiệm |
10711 | Trịnh Thị Trang Nhung | 005490/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Sản I |
10712 | Bùi Thúy An | 017981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
10713 | Khương Thị Tâm | 018048/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Mổ - Gây mê hồi sức |
10714 | Nguyễn Thị Trang | 018290/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
10715 | Nguyễn Thị Tâm | 017984/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ II |
10716 | Lê Thị Liễu | 009122/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
10717 | Lê Thị Hà Phương | 018315/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ III |
10718 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 012671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều đưỡng trưởng khoa, Khoa Hồi sức tích cực sơ sinh |
10719 | Lê Thị Hà | 024762/HNO-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Phụ I |
10720 | Nguyễn Thị Thắm | 009134/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Điều trị tự nguyện |