TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9201 | Đào Thị Thủy | 019906/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9202 | Lê Thanh Huyền | 019907/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9203 | Nguyễn Ngọc Quý | 019908/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT chuẩn đoán điều trị bệnh tim mạch cơ bản, đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9204 | Đường Thị Hải | 019909/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT kỹ thuật thận nhân tạo | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9205 | Nguyễn Thị Hồng | 019910/TH-CCHN | Khám bệnh,chữa bệnh Đa khoa; CCĐT đọc phim vi tính cắt lớp | Từ 07h00p- 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ |
9206 | Nguyễn Xuân Nghĩa | 011622/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Nội tiết đái tháo đường | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Phụ trách phòng khám Hoằng Kim |
9207 | Hà Văn Đậu | 006754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm ổ bụng chẩn đoán | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- phòng khám Hoằng Kim |
9208 | Lê Thị Hà | 009113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, có CC Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ phòng khám khu vực Hoằng Kim |
9209 | Lê Văn Phong | 015205/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, có CC Siêu âm tổng quát, Xquang | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB Nội khoa- Phòng khám Hoằng Kim |
9210 | Trịnh Hồng Phương | 009129/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Y | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9211 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Kỹ Thuật viên |
9212 | Ngô Thị Yến | 006753/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9213 | Nhữ Thị Tuyến | 006755/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên Trưởng phòng khám |
9214 | Nguyễn Hữu Linh | 006756/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển đến từ 12/6/2024;8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng khoa Ngoại |
9215 | Trịnh Thị Hường | 006757/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9216 | Nguyễn Thị Giang | 009125/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9217 | Nguyễn Thị Hiền | 009137/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9218 | Trịnh Thị Thúy | 006767/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9219 | Tạ Thị Cúc | 006771/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
9220 | Lê Đặng Văn Lâm | 011655/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, VLTL-PHCN | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9221 | Nguyễn Thị Ngọc | 011657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |
9222 | Nguyễn Thị Khuyên | 002058/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
9223 | Lê Thị Thùy | 987/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9224 | Nguyễn Thị Quyên | 986/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ trung cấp |
9225 | Hà Thị Đào | 3952/CCHND-SYT -TH | Dược sĩ | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Dược sĩ đại học |
9226 | Nguyễn Xuân Lập | 006846/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa, siêu âm. | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Giám đốc |
9227 | Nguyễn Hải Triều | 006803/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm, nội soi tiêu hóa, phẫu thuật Nội soi; KCB Ngoại khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó Giám đốc, Trưởng khoa Ngoại |
9228 | Lê Viết Thành | 011628/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nhi khoa, có chứng chỉ Thận lọc máu | nghỉ hưu 1/6/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
9229 | Đinh Văn Đông | 006787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Siêu âm, nội soi tiêu hóa chẩn đoán, can thiệp; chẩn đoán hình ảnh | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp |
9230 | Đỗ Thanh Hoài | 003651/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Khoa Khám bệnh |
9231 | Lê Thành Trung | 006524/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ KBCB đa khoa- Khoa Khám bệnh |
9232 | Nguyễn Thị Lan | 006730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Nội tổng hợp |
9233 | Phan Thị Thanh Thủy | 006764/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên - Khoa Truyền Nhiễm |
9234 | Nguyễn Thị Thủy | 009124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa HSCC |
9235 | Võ Thị Nga | 006784/TH-CCHN | Điều dưỡng viên viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng phòng Điều dưỡng viên |
9236 | Lê Thị Nga | 006720/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Hộ sinh viên |
9237 | Mai Lê Hùng | 009110/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Trưởng khoa Nội tổng hợp |
9238 | Lê Thị Thu Hương | 009114/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa, Nội tiết - Đái tháo đường | Chuyển công tác BV tỉnh từ 18/8/2023 | BVĐK Hoằng Hóa |
9239 | Thiều Đình Kiên | 015849/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
9240 | Lê Thị Mai | 006750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Điều dưỡn trưởng - Khoa Nội tổng hợp |