TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
9201 | Nguyễn Khắc Tiến | 018246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
9202 | Nguyễn Văn Học | 005864/TH-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học; Phụ nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên CĐHA |
9203 | Lê Văn Ngọc | 005863/TH-CCHN | Cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học có chứng chỉ đào tại liên tục Ghi điện não đồ, Chụp X quang kỹ thuật số và căt lớp vi tính | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên trưởng khoa CĐHA |
9204 | Phạm Thị Khơi | 011010/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9205 | Vũ Văn Duy | 010751/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên CĐHA |
9206 | Ngô Thị Thuỷ | 005837/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9207 | Lê Thanh Hóa | 012561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát, x quang chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ,PT khoa CĐHA |
9208 | Trịnh Thị Duyến | 005862/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
9209 | Vũ Thị Hồng Luyến | 005860/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
9210 | Văn Thị Hải | 017938/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
9211 | Hoàng Thị Thuỷ | 005885/TH-CCHN | Khám chữa bệnh sản phụ khoa, siêu âm chuẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, trưởng khoa Phụ sản |
9212 | Trương Thị Mỹ Linh | 005859/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
9213 | Lưu Thị Hồng | 005861/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Nữ hộ sinh trưởng khoa |
9214 | Lê Thị Hà | 012624/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, sản phụ khoa, siêu âm trong sản phụ khoa. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, phó khoa Phụ sản |
9215 | Nguyễn Xuân Dân | 005855/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9216 | Ngô Thị Hằng | 011005/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9217 | Trịnh Thùy Linh | 011012/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9218 | Hoàng Ngọc Linh | 010966/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa ngoại, sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Thạc sỹ bác sỹ, trưởng phòng KHTH |
9219 | Lê Viết Thành | 011102/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa , gây mê hồi sức | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | phó khoa |
9220 | Vũ Đình Huynh | 012628/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9221 | Hoàng Quốc Đạo | 010750/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9222 | Lê Thành Đồng | 005877/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Nghỉ hưu từ tháng 10/2024 | BVĐK TP Sầm Sơn |
9223 | Trịnh Tứ Tuấn | 017930/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9224 | Hoàng Việt Tuấn | 005879/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, Trưởng khoa Ngoại |
9225 | Lê Thị Bích Chung | 017929/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9226 | Đinh Công Hưng | 001996/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa, | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKII, phó giám đốc |
9227 | Lê Huy Thạch | 017935/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9228 | Hoàng Thăng Hùng | 005873/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại |
9229 | Lê Thị Gấm | 011014/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9230 | Nguyễn Thị Thuỷ | 005830/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9231 | Lê Ngọc Khánh | 005826/TH-CCHN | Điều dưỡng viên nha khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9232 | Nguyễn Văn Lực | 000529/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt và làm răng hàm mặt | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ CKI, trưởng khoa LCK |
9233 | Cao Văn Bằng | 012557/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9234 | Nguyễn Viết Thức | 009955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, Trưởng phòng CTXH |
9235 | Cao Đăng Khoa | 005882/TH-CCHN | Khám chữa bệnh tai mũi họng, nội soi tiêu hóa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, phó khoa LCK |
9236 | Lê Thị Tiến | 005868/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa LCK |
9237 | Hoàng Thị Lài | 017936/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT- BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9238 | Đặng Thị Hồng Nhung | 005838/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
9239 | Nguyễn Ba Chi | 007438/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; vật lý trị liệu phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng trưởng khoa YHCT |
9240 | Nguyễn Hồng Linh | 012559/TH-CCHN; QĐ 363/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh YHCT + chuyên khoa Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Y học cổ truyền |