TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7881 | Phùng Tuấn Vũ | 019609/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | | BV An Bình Hưng |
7882 | Hoàng Minh Huyên | 004728/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 01/12/2022; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
7883 | Lê Đức Lực | 019628/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7884 | Lê Thiên Lý | 019629/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7885 | Hà Ngọc Đông | 019630/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7886 | Phạm Đăng Sơn | 019631/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7887 | Nguyễn Văn Kịch | 019632/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7888 | Nguyễn Văn Linh | 019653/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | cấp đổi |
7889 | Nguyễn Thị Phương Hà | 019633/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7890 | Vũ Văn Quyết | 004475/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
7891 | Nguyễn Thị Bích Lệ | 019634/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7892 | Lê Thị Yến | 019626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Hải tiến |
7893 | Đinh Thị Thu Hồng | 019627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bênh Chuyên khoa Tâm Thần | | Chưa |
7894 | Phan Văn Giỏi | 019622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Tâm Thần | | chưa |
7895 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 019615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV hoằng hóa | chưa |
7896 | Đinh Thị Xuân | 019616/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV NHư thanh | BV Như thanh |
7897 | Nguyễn Thành Luân | 019612/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | chưa (thực hành BV TC TW) |
7898 | Ngô Thị Nga | 019635/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7899 | Trần Văn Thắng | 019636/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | | |
7900 | Nguyễn Thị Mỹ | 019638/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7901 | Đỗ Lê Tuấn Anh | 019637/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7902 | Nguyễn Thị Ngọc | 019639/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7903 | Lê Văn Toán | 019640/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7904 | Mai Văn Long | 019642/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7905 | Trịnh Thị Quỳnh | 019643/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7906 | Phạm Lê Khánh Huyền | 019644/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7907 | Nguyễn Thị Hiền | 012035/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
7908 | Lê Thành Long | 019646/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7909 | Nguyễn Thị Cẩm An | 019647/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7910 | Hoàng Thị Thủy | 019625/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV HL |
7911 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019624/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Tâm An |
7912 | Trần Linh Phương | 019623/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV HL |
7913 | Tạ Thị Phương Dung | 019459/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | cấp lại do mất |
7914 | Hà Thị Thủy | 019621/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Quan Hóa |
7915 | Nguyễn Phương Anh | 019618/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nghi Sơn |
7916 | Mai Thị Thanh Hằng | 019617/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nghi sơn |
7917 | Phạm Thị Chuyên | 019619/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ngọc Lặc |
7918 | Nguyễn Thị Thu | 019620/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Nghi Sơn |
7919 | Lê Xuân Tươi | 019614/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | PKĐK 115 |
7920 | Cao Thị Thùy | 019613/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | chưa (TH tại BV Hrong) |