TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7721 | Nguyễn Thị Phương | 008550/BD-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h đến 17h, từ thứ 2 đến CN hàng tuần | Điều dưỡng viên khoa Nội |
7722 | Đàm Thị Thúy | 019601/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
7723 | Lê Thị Tuyết | 012806/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc | BVĐK Đức Thiện |
7724 | Lê Thị Hà Trang | 018432/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
7725 | Lê Kim Ngân | 017309/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
7726 | Lê Thị Thu Hảo | 011898/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
7727 | Nguyễn Ngọc Diễm | 018310/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa LCK |
7728 | Phạm Thị Hương | 019282/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa LCK |
7729 | Lê Thị Hiền | 017766/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa LCK |
7730 | Lê Thị Thùy Linh | 018434/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc | BVĐK Đức Thiện |
7731 | Nguyễn Bá Mạnh | 016786/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa LCK |
7732 | Lê Thị Thủy | 13768/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7733 | Lê Thị Thảo | 001891/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV XN |
7734 | Cao Thị Dung | 018847/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV XN |
7735 | Bùi Văn Xuyên | 016600/TH-CCHN | CNĐH CĐHA | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV CĐHA |
7736 | Đỗ Ngọc Linh | 009754/TH-CCHN | KTV CĐHA | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV CĐHA |
7737 | Trần Tiến Dũng | 018801/TH-CCHN | KTV CĐHA | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | KTV CĐHA |
7738 | Lê Công Nhung | 000081/TH-CCHN; ĐD chấn thương và KT xương bột, KT XQ | Điều dưỡng viên, CC phụ NSTH | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên Phụ NSTH, ĐD chấn thương và KT xương bột, KT XQ |
7739 | Lê Thị Thảo | 016270/TH-CCHN; KT ghi LHN, KT ghi, đọc ĐNĐ | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng phụ KT ghi LHN, KT ghi, đọc ĐNĐ |
7740 | Trần Huyền Trang | 016784/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên phụ đo chức năng hô hấp, điện tim |
7741 | Trần Phương Liên | 013114/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên phụ SA |
7742 | Phạm Thị Tuyến | 018648/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ Từ tháng 12/2022 | BVĐK Đức Thiện |
7743 | Mai Thị Dung | 016879/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên phòng KHTH |
7744 | Nguyễn Hoàng Chung | 3355/TH-CCHND | DN bán buôn thuốc, nhà thuốc, quầy thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa dược |
7745 | Lê Thị Yên | 6192/CCHND-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Cấp thuốc YHCT |
7746 | Nguyễn Thị Thảo | 1268/TH-CCHND | Quầy thuốc, đại lý, CS bán thuốc ĐY | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Cấp thuốc ngoại trú |
7747 | Lê Linh Nga | 6742/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Thống kê - cấp thuốc nội trú |
7748 | Đoàn Thị Tiến | 6809/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Kho dược |
7749 | Trịnh Xuân Đức | 002999/HNA-CCHN | KCB Chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ từ 31/5/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7750 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 15276/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa RHM | Nghỉ việc từ 11/9/2024 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
7751 | Lường Tú Huy | 14324/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 31/5/2013 | PKĐK 90 |
7752 | Lê Đức Thành | 000910/TH-CCHN | KCB Nội khoa, Siêu âm tổng quát, Xquang cơ bản | Nghỉ từ ngày 14/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7753 | Trịnh Thị Nguyên | 019448/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7754 | Cao Thị Thu Phương | 011143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ ngày 13/12/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7755 | Hoàng THị Hồng | 0008916/ĐNAI-CCHN | ĐIều dưỡng viên | Từ 22/11/2022; Từ 7h-17h các ngày trong tuần | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
7756 | Đặng Văn Dũng | 018823/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT điện não lưu huyết não | Nghỉ việc từ 01/6/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7757 | Lê Thị Hòa | 019394/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | LV từ 16/12/2023; Nghỉ việc từ 20/2/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7758 | Trần Xuân Toản | 017914/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7759 | Hà Thị Thu | 019455/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7760 | Hoàng Thị Kim Dung | 019426/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |