TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7801 | Trịnh Thị Thảo | 019556 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | chưa |
7802 | Vũ Thị Hằng | 019557 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Đã có XM |
7803 | Nguyễn Hữu Đức | 019542/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | PKDK Hồng Phát |
7804 | Bùi Văn Cường | 019558 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | Có XM syt TN |
7805 | Lê Thị Lý | 019559 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7806 | Nguyễn Phương Anh | 019560 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7807 | Hồ Thị Hoa | 019561 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 30th | BV Ngọc Lặc |
7808 | Lê Duy Đạt | 019562 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK An Việt |
7809 | Trần Trọng Vũ | 019565 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10 th | TTYT Đông Sơn |
7810 | Lê Bá Sơn | 019567 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 12th | BV Hàm Rồng |
7811 | Lê Đôn Thắng | 019568 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK An Việt |
7812 | Lê Ngọc Mai | 019569 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thạch Thành |
7813 | Lê Đăng Diệp | 019570 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK An Việt |
7814 | Trần Thị Hằng | 019571 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKD Lương điền |
7815 | Phan Thị Quỳnh Thi | 019572 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Thọ Xuân |
7816 | Trịnh Thị Phương Dung | 019573 | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
7817 | Trương Văn Thước | 019574 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 17th | PKDK Lương Điền |
7818 | Mã Thị Mỹ | 019575 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hải Tiến |
7819 | Nguyễn Thị Miền | 019576 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | PKDK An Việt |
7820 | Nguyễn Kim Minh | 019577 | Kỹ thuật viên Khúc xạ | 15th | BV Mắt BTN |
7821 | Lê Thị Mỹ Trà | 019578 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | TTBTXH |
7822 | Trịnh Xuân Mạnh | 019579 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Tỉnh |
7823 | Trương Thị Hà | 019580 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 17th | PKDK Lương điền |
7824 | Mạc Thị Huyền | 019581 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Thọ Xuân |
7825 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 019582 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Thọ Xuân |
7826 | Luyện Quốc Tuấn | 019583 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BV ACA |
7827 | Dư Tuấn Anh | 019584 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT Sầm Sơn |
7828 | Trần Thị Ly | 019585 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 25th | BV tỉnh |
7829 | Lường Tự Đạt | 019586 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 10th | BV Hợp lực |
7830 | Phạm Thị Trang | 019587 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT Ngọc Lặc |
7831 | Nguyễn Thị Đan | 019588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | GCN Ctac | Phòng chẩn trị huyện Hội |
7832 | Đỗ Thu Hà | 019589 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV PHCN |
7833 | Đào Thị Bích Hồng | 019590 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Phổi |
7834 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 019591 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | học việc BV Lang Chánh |
7835 | Lê Thị Loan | 019592 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hải Tiến |
7836 | Lê Văn Tùng | 019593 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | BV Phổi |
7837 | Nguyễn Văn Tiến | 019594 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 17th | BV Phổi |
7838 | Lê Văn Thành | 019595 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 11th | PKDK 90 |
7839 | Thái Quang Thắng | 019596 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
7840 | Nguyễn Thị Nhung | 019597 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |