TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7761 | Phạm Thị Hải | 002913/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7762 | Lê Thị Tuyết | 012450/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
7763 | Nguyễn Thị Phương | 010979/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
7764 | Đường Thị Tình | 019456/TH-CCHN | KTham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
7765 | Hà Thị Thanh | 019423/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
7766 | Đỗ Văn Tuấn | 018821/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa, CCĐT Điện não,lưu huyết não; NSoi tiêu hóa | Từ 22/11/2022; Từ 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN + trực | Khoa KB |
7767 | Lê Thị Phượng | 017791/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 28/11/2022; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KCB đa khoa |
7768 | Phạm Văn Phượng | 13662/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Nghỉ việc từ 29/9/2023 | PKDK Medlatec |
7769 | Lê Kinh Quyến | 004599/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng khám Tai Mũi Họng |
7770 | Nguyễn Thị Phương | 000705/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng khám Sản |
7771 | Phạm Thị Mạnh | 007794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản | Nghỉ việc từ 08/6/2023 | -PKDK Medlatec |
7772 | Lê Thị Hoàng | 009535/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng khám Nội |
7773 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 000011/TH-CCHN | Chuyên khoa chuẩn đoán hình ảnh | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | - Bác sĩ phụ trách phòng chẩn đoán hình ảnh |
7774 | Nguyễn Viết Hùng | 15755/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7775 | Nguyễn Thị Thu | 14044/TH - CCHN | Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày,7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7776 | Phạm Thị Phương | 027884/HNO-CCHN | Kỹ Thuật Viên xét Nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7777 | Đỗ Viết Tuấn | 0017301/HNO-CCHN | Kỹ Thuật Viên xét Nghiệm | Từ 06h30 – 21h/ngày,7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
7778 | Lê Thị Trang | 008551/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 21h00/ngày; 7 ngày/tuần | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
7779 | Kiều Thị Thúy | 017543/TH-CCHN | Điều dưỡng đa khoa | 7h00 đến 21h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng- Lấy mẫu xét nghiệm |
7780 | Lê Thị Chinh | 004977/TH-CCHN | Điều dưỡng đa khoa | 7h00 đến 21h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng- Lấy mẫu xét nghiệm |
7781 | Lê Trí Uy | 010939/TH-CCHN | Điều Dưỡng đa khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng, hỗ trợ Bác sĩ - Lấy mẫu xét nghiệm |
7782 | Lê Thị Hồng | 018054/TH-CCHN | Điều Dưỡng đa khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng, hỗ trợ Bác sĩ - Lấy mẫu xét nghiệm |
7783 | Lê Việt Linh | 037590/HCM-CCHN | Điều Dưỡng đa khoa | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng, hỗ trợ Bác sĩ - Lấy mẫu xét nghiệm |
7784 | Trần Đăng Nghĩa | 14153/TH-CCHN | KTV Xquang | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật chụp XQuang |
7785 | Lê Duy Phú | 023480/HNO-CCHN | KTV Xquang | Từ 06h30 – 21h/ngày, 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật chụp XQuang |
7786 | Đào Văn Trung | 016449/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ việc từ 27/4/2023 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
7787 | Lê Thị Phượng | 019511/TH-CCHN; 62/QĐ-SYT | KCB bằng YHCT; KCB CK PHCN | Từ 25/11/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần + trực và điều động | khoa YHCT |
7788 | Nguyễn Thị Thu | 019543 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | BV Thiệu hóa |
7789 | Bùi Khắc Đức | 019028 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Mất | chưa |
7790 | Lê Chí Hùng | 019544 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 19th | BV Thọ Xuân |
7791 | Dư Quang Trung | 019545 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
7792 | Phạm Văn Thường | 019546 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
7793 | Trần Lâm Tùng | 019548/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
7794 | Nguyễn Duy Cường | 019549 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | TTYT Nghi Sơn |
7795 | Lê Hồng Quang | 000587 | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Mắt | | |
7796 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019550 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | PKDK An Việt |
7797 | Nguyễn Thị Hạnh | 019551 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | đã XM- BV ACA |
7798 | Hoàng Văn Tiến | 019552 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV Tỉnh |
7799 | Lê Ngọc Công | 019553 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TYT Hải Thượng |
7800 | Nguyễn Thanh Thùy | 019555 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |