TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7641 | Phạm Thị Huyền Trang | 019530 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHL |
7642 | Hà Thị Thùy | 019531 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
7643 | Vũ Thị Hiền | 019532 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
7644 | Bùi Hoàng Hải | 019533 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm an |
7645 | Nguyễn Thị Thủy | 019534 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Mai Thanh |
7646 | Lê Thị Hằng | 019535 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVM Lam Kinh |
7647 | Lê Thị Thúy | 019536 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Hoằng Phú |
7648 | Cao Thị Hà | 019537 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV CAT |
7649 | Phan Thị Thu Ngân | 019538 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7650 | Đoàn Thị Phương | 019539 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
7651 | Nguyễn Thị Mai | 019540 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTBTXH |
7652 | Nguyễn Thúy Hằng | 019541 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PK XN Thanh hóa |
7653 | Lê Kiên Hưng | 15107/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, CCĐT: Điện tâm đồ thực hành, Nội soi chẩn đoán và can thiệp đường tiêu hóa | từ 12/11/2022;nghỉ việc 14/2/2023 | Phòng khám đa khoa Tâm An |
7654 | Cao Văn Thanh | 035499/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tổng hợp; Siêu âm tổng quát; Chẩn đoán và điều trị Nội tiết - ĐTĐ; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán. | Từ 08/12/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ nội tổng hợp; Siêu âm tổng quát; Nội tiết - ĐTĐ, Nội soi tiêu hóa chẩn đoán. |
7655 | Đỗ Thị Lan | 6506/CCHN-D-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc TYT | Từ 02/11/2022;Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Dược sỹ |
7656 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 019022/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 31/10/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khoa YHCT |
7657 | Bùi Công Dân | 1481/CCHN-D-SYT-NB | Tại cơ sở bán lẻ thuốc | Nghỉ từ 13/11/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7658 | Nguyễn Trọng Mạnh | 000027/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa thông thường; chuyên khoa nhi | Từ 01/5/2024; từ 7h-17h các ngày thứ 2 đến CN | Bác sỹ KCB Nội- Nhi |
7659 | Lê Lan Hương | 018163/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | nghỉ việc từ 11/7/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7660 | Hồ Văn Thế | 017720/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng YHCT; định hướng PHCN | từ 06/10/2023; đã Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
7661 | Trương Tuấn Hiệp | 016845/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 27/10/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sĩ YHCT;Phụ trách phòng khám Y học cổ truyền |
7662 | Vũ Thị Hà | 016328/TH-CCHN | Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 31/10/2022; Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30, chiều: Từ 13h30→17h00. | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
7663 | Nguyễn Thị Thương | 018199/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2022; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
7664 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 019307/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2022; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
7665 | Đỗ Thị Kim Ngọc | 018709/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/11/2022; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Hộ sinh viên khoa Khám bệnh |
7666 | Trương Thị Tuyến | 14070/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng YHCT | Từ 07/11/2022; Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30, chiều: Từ 13h30→17h00. | Y sĩ khoa YHCT-PHCN, Phụ trách PK YHCT |
7667 | Nguyễn Tất Sơn | 018457/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 31//10/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sĩ khoa YHCT-PHCN |
7668 | Lê Văn Ánh | 000076/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 31/10/2022; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6 | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
7669 | Nguyễn Anh Tuấn | 006723/TH-CCHN | KBCB nội khoa, CC: nội soi tiêu hóa; siêu âm trong sản phụ khoa; Xquang; CT scaner và điện tim chẩn đoán | Nghỉ việc từ ngày 26/05/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7670 | Lê Thị Ánh Hằng | 000025/TH-CCHN | KB,CB Nội, Nhi | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng Khoa khám bệnh-Khám Nhi |
7671 | Lê Văn Sứ | 004525/TH-CCHN | KB, CB Nội khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám Nội - Nội tiết |
7672 | Trần Thế Sơn | 000006/TH-CCHN | KB,CB Ngoại khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khámNgoại |
7673 | Lê Thị Huyền | 000618/TH-CCHN | KB,CB CK Sản phụ khoa và KHHGĐ | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám Sản |
7674 | Vũ Xuân Đồng | 001763/TH-CCHN | KB,CB CK TMH | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám CK TMH |
7675 | Vũ Tiến Cầu | 036018/BYT-CCHN | KB,CB, CK TMH | 8h/ngày; T7 - CN (Bán thời gian) | Khám CK TMH |
7676 | Đào Xuân Thành | 007483/TH-CCHN; QĐ: 1367/QĐ-SYT | KB,CB PHCN; KB,CB bằng YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám YHCT-PHCN số 1 |
7677 | Lê Thị Thu Trang | 017946/TH-CCHN; QĐ BSPVHĐCM số 24/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa YHCT, PHCN | Nghỉ việc từ 24/4/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7678 | Bùi Thị Thư | 006689/TH-CCHN | KB, CB Nội khoa, Hồi sức cấp cứu | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám Nội khoa, Hồi sức cấp cứu |
7679 | Dương Ngọc Lâm | 002417/TH-CCHN | KB,CB Ngoại khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phòng khám CK Ngoại |
7680 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 016821/TH-CCHN | KB,CB Ngoại khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng phòng KHTH kiêm Phòng khám CK Ngoại |