TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7681 | Ngô Hồng | 011783/TH-CCHN | KB,CB CK Mắt | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Phụ trách phòng khám CK Mắt |
7682 | Phan Trần Thùy Dung | 019445/TH-CCHN | KB,CB CK RHM | Nghỉ việc từ 15/1/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7683 | Phạm Trung Thành | 190144/CCHN-BQP; QĐ số 1815/QĐ-BQP | KB,CB đa khoa; KCB nội chung, SA tổng quát | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khám PK nội chung, SA tổng quát |
7684 | Nguyễn Gia Vinh | 003027/TH-CCHN; GCN | KB,CB bằng YHCT, NSTH, PHCN, khám mổ thắt trĩ | 8h/ngày; T7 - CN (Bán thời gian) | KCB YHCT, NSTH, PHCN, khám mổ thắt trĩ |
7685 | Đinh Tiến Lợi | 016177/TH-CCHN | KCB CK PHCN | nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7686 | Doãn Đức Hồng | 007463/TH-CCHN | KCB CK YHCT | nghỉ việc từ 1/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7687 | Lê Thị Oanh | 13915/TH-CCHN; QĐ BSPVHĐCM số 29/QĐ-SYT | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa YHCT, PHCN | Nghỉ từ 12/9/2024 | BVĐK Đức Thiện |
7688 | Nguyễn Hữu Nam | 006300/TH-CCHN | KB, CB YHCT - PHCN | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7689 | Trần Đình Hùng | 34712/BYT-CCHN | KB, CB Nội khoa | Nghỉ việc từ 19/6/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7690 | Nguyễn Thị Phượng | 001169/TH-CCHN | KB,CB Nội khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội, KB,CB Nội khoa |
7691 | Trương Thị Liên | 003418/TH-CCHN; QĐBSPVHĐCM 289/QĐ-SYT | KB,CB Nội,TK, CC Điện não, Điện tim | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nội, KB,CB Nội,TK, CC Điện não, Điện tim |
7692 | Đặng Xuân Nam | 036007/BYT-CCHN | KB, CB Nội khoa | 8h/ngày; T7 - CN (Bán thời gian) | Khoa Nội, KB, CB Nội khoa |
7693 | Nguyễn Đình Tuấn | 006666/TH-CCHN | KB,CB Nội, Nhi | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa Nhi KB,CB chuyên khoa Nhi |
7694 | Nguyễn Văn Hiếu | 018482/TH-CCHN | KB,CB, CK đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa Nhi, KB,CB đa khoa |
7695 | Hoàng Trọng Mẫn | 0016930/BYT-CCHN | KB,CB CK Nội tổng hợp, Nhi | 8h/ngày; T7 - CN (Bán thời gian) | Khoa Nhi, KCB CK Nhi |
7696 | Nguyễn Văn Phương | 090758/CCHN- BQP | KB,CB đa khoa, CK TMH | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Trưởng khoa LCK - KCB đa khoa – CK TMH |
7697 | Lê Duy Tuấn | 15090/TH-CCHN | KB, CB CK Mắt | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa LCK, KB, CB CK Mắt |
7698 | Nguyễn Thị Hà Linh | 018883/TH-CCHN | KB,CB, CK RHM | NGhỉ việc từ 24/3/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7699 | Nguyễn Cao Cường | 001414/TH-CCHN; QĐ SỐ 119/QĐ-SYT: CĐHA; QĐ số 03/QĐ-SYT: NSTH, ĐT | KCB Nội khoa, CĐHA, NSTH, ĐT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | PGĐ kiêm TK CĐHA, thực hiện chẩn đoán hình ảnh - NSTH, đọc ĐT |
7700 | Trương Tiến Quân | 008454/TH-CCHN; QĐBSPV 401/QĐ-SYT | KCB CĐHA, SA tim mạch, ĐN, LHN, NSTH trên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CĐHA thực hiện CĐHA, SA TM, ĐN, LHN, NSTH trên |
7701 | Lê Xuân Hanh | 0016912/BYT-CCHN; SA tim mạch, đo CNHH và nhận định KQ, đọc ĐT | KB,CB CK Nội tổng hợp, Chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | GĐBV, thực hiện chẩn đoán hình ảnh, SA tim mạch, đo CNHH và nhận định KQ, đọc ĐT |
7702 | Lê Văn Kiệm | 000028/TH-CCHN | GMHS, cấp cứu | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CLS, Gây mê thực hiện các thủ thuật trong BV |
7703 | Lê Văn Tuấn | 018355/TH-CCHN; CĐHA cơ bản | KB,CB đa khoa, CC CKĐH CĐHA | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CLS, KCBĐK, thực hiện CĐHA |
7704 | Đoàn Văn Long | 016905/BYT-CCHN | CK Xét nghiệm | nghỉ việc từ 28/02/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7705 | Vũ Thị Thanh Tâm | 011904/TH-CCHN; 88/ QĐ-SYT | Kỹ Thuật viên XN; Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khoa CLS, đọc KQXN và TH KTXN |
7706 | Nguyễn Thị Phương | 019082/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7707 | Đào Xuân Thông | 0016891/BYT-CCHN | CK Xét nghiệm | nghỉ việc từ 01/7/2023 | BVĐK Đức Thiện |
7708 | Lê Thị Hoài | 009040/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng BV, kiêm điều dưỡng khoa khám bệnh |
7709 | Trịnh Thị Thanh | 018634/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa KB |
7710 | Lê Thị Minh | 005187/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Hộ sinh viên khoa KB |
7711 | Trịnh Đình Thìn | 000047/TH-CCHN | Điều dưỡng viên YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Thực hiện KT ĐDYHCT |
7712 | Phùng Thị Liên | 003101/TH-CCHN; QĐBSPVHĐCM 619/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên -KTV PHCN | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên - KTV PHCN |
7713 | Trần Thị Hường | 005183/TH-CCHN; | Điều dưỡng viên -KTV PHCN | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng- KTV PHCN |
7714 | Nguyễn Hữu Hân | 000088/TH-CCHN; QĐBSPVHĐCM 209-QLHN/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên - KCB YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | kcb YHCT |
7715 | Đào Xuân Nguyện | 15706/TH-CCHN | Y sỹ YHCT- KCB YHCT | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Thực hiện KT CK YHCT |
7716 | Lê Thị Thùy | 010212/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nội |
7717 | Nguyễn Thị Nga | 004109/CT-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Nghỉ từ tháng 12/2022 | BVĐK Đức Thiện |
7718 | Lương Thị Thúy | 007401/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
7719 | Lại Thị An | 050342/HCM-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
7720 | Trịnh Thị Hà | 019230/TH-CCHN | Theo QĐ tại TTLT số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp ĐD, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 7h đến 17h, từ thứ 2 đến CN hàng tuần | Điều dưỡng viên khoa Nội |