TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7681 | Hà Thị Thảo | 019880/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKDK 244 |
7682 | Doãn Thị Hương | 019881/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7683 | Nguyễn Thị Hòa | 019883/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7684 | Lê Hồng Nhung | 019884/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hà Trung |
7685 | Lại Thị Hương Thu | 019885/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7686 | Lê Thảo Phương | 019886/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hải Tiến |
7687 | Nguyễn Thùy Dung | 019887/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7688 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019889/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7689 | Nguyễn Thị Hiền | 019890/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7690 | Nguyễn Thị Trà My | 019891/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7691 | Đặng Thị Nhung | 019892/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7692 | Lê Thanh Huyền | 019893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7693 | Lê Thị Vân Anh | 019894/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7694 | Lê Thị Phương | 019896/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7695 | Thiều Đình Huy | 019897/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | PKDK An Việt |
7696 | Nguyễn Thị Dung | 019898/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7697 | Lê Minh Hằng | 019899/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Phụ sản |
7698 | Lê Thị Thủy | 019900/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV QT HL |
7699 | Nguyễn Thị Mai | 010281/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Trưởng trạm |
7700 | Nguyễn Thị Hòa | 010283/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Hộ sinh |
7701 | Lê Thị Liên Bảo | 010280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7702 | Cao Thị Hà | 010279/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7703 | Đặng Thị Trang | 010377/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7704 | Nguyễn Thị Hương | 010230/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7705 | Hoàng Thị Phương Thảo | 009590/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7706 | Nguyễn Văn Phú | 016236/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7707 | Nguyễn Đức Anh | 010351/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7708 | Phạm Thị Yến Mai | 010349/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7709 | Trần Thị Thái | 007793/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh sản nhi tại trạm | Chuyển đến từ 31/12/2024; 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7710 | Nguyễn Văn Thiệp | 010215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sỹ/Trưởng trạm |
7711 | Nguyễn Thị Loan | 007446/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7712 | Lê Văn Chân | 019687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại TYT | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7713 | Đặng Thị Dung | 010375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng |
7714 | Phạm Văn Quyền | 009394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7715 | Đặng Thị Thúy | 010331/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7716 | Hoàng Thị Hà | 010366/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |
7717 | Lương Thị Hảo | 010367/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ |
7718 | Lê Thị Thu | 007788/TH-CHHN | Điều dưỡng viên | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Điều dưỡng viên |
7719 | Nguyễn Dương Dũng | 016237/TH-CCHN | Phát hiện, xử trí các bệnh thông thường | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Bác sĩ/Trưởng trạm |
7720 | Lê Thị Ngọc | 010364/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại Trạm y tế | 07h00 đến 17h00 thứ 2,3,4,5,6. | Y sĩ sản nhi |