TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7561 | Vũ Thị Kim Tuyến | 011235/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Xét nghiệm |
7562 | Phùng Thị Dung | 011236/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
7563 | Trần Mai Huyền | 010924/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ2-6 | PHCN |
7564 | Ngọ Diệu Linh | 011488/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; KTV ghi điện não , lưu huyết não | Nghỉ việc từ tháng 3/2023 | Phòng khám đa khoa Y học lâm sàng trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa |
7565 | Nguyễn Thị Lan Anh | 011129/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên phụ nội soi tiêu hóa | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Nội soi tiêu hóa |
7566 | Nguyễn Quốc Hải | 011555/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | CĐHA |
7567 | Nguyễn Thanh Tâm | 011119/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội nhi |
7568 | Lê Thị Anh | 003625/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội |
7569 | Lê Thị Ngọc Diệp | 011552/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Xét nghiệm |
7570 | Lê Thị Tâm | 011128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | CĐHA |
7571 | Hoàng Văn Bình | 012479/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
7572 | Lê Thị Thương | 011491/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | PHCN |
7573 | Bùi Huyền Trang | 007101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Răng Hàm mặt |
7574 | Đặng Thị Huệ | 003626/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Khám nội |
7575 | Đỗ Đình Linh | 14265/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa -
CK chuẩn đoán hình ảnh | Nghỉ việc từ tháng 8/2023 | PKĐK 108 Tâm Phúc |
7576 | Quách Công Anh | 019808/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | BV TĐCQ |
7577 | Lê Minh Tiến | 019810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
7578 | Hà Thị Thắm | 019812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đại An |
7579 | Phạm Thùy Dương | 019813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nội tiết |
7580 | Nguyễn Bá Tuấn | 019816/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TYT Thành thọ |
7581 | Trương Thị Dung | 019817/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải Tiến |
7582 | Nguyễn Thị Hạnh | 019818/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | BV Nhi |
7583 | Đỗ Thị Loan | 019804/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 15th | BV An BÌnh Hưng |
7584 | Lê Thiều Quân | 019805/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Tỉnh |
7585 | Hà Thị Cẩm Vân | 019807/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | BV Yên ĐỊnh |
7586 | Hoàng Công Phúc | 019809/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thiệu Hóa |
7587 | Lê Thị Lan Anh | 019811/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7588 | Nguyễn Thị Trà | 019814/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV HL |
7589 | Nguyễn Thị Lê | 019815/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Thường Xuân |
7590 | Trần Thị Oanh | 019819/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
7591 | Lê Thị Sáu | 019822/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QT HL |
7592 | Lê Kỳ Thành | 019821/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QT HL |
7593 | Đào Thị Lan | 003343/TH-CCHN | KCB CK Mắt | Từ 01/3/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | khoa KB |
7594 | Lê Hoàng Hải | 019823/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Yên Định |
7595 | Phạm Đức Nguyện | 008184/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 7h00 đến 17h00, từ thứ 2 đến CN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền |
7596 | Ngọ Thị Hải | 000018/TH-CCHN | Bác sĩ chuyên khoa phục hồi chức năng | Từ 7h00 đến 17h00, từ thứ 2 đến CN | Khám bệnh, chữa bệnh phục hồi chức năng, vật lý trị liệu |
7597 | Nguyễn Thị Lan Anh | 004775/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 7h00 đến 17h00, từ thứ 2 đến CN | KTV Y học cổ truyền |
7598 | Nguyễn Thị Hương | 018216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
7599 | Lê Bá Nam | 016734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |
7600 | Nguyễn Phương Linh | 018719/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | 8h/ngày+ 5 ngày/tuần
(HC)+trực | Điều dưỡng |