TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7441 | Lê Thu Phương | 019315/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: Nhi khoa cơ bản + CC Nhi khoa | Nghỉ từ ngày 09/11/2023 | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
7442 | Ngô Thùy Linh | 019415/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Nghỉ từ 10/10/2023 | BV Hải tiến |
7443 | Ngô Thùy Linh | 019415/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 10/10/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Phòng xét nghiệm |
7444 | Nguyễn Trọng Luận | 004669/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ 22/9/2022; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Khoa Cận lâm sàng |
7445 | Nguyễn Hữu Đức Toàn | 019380/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 27/9/2022; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa YHCT-PHCN |
7446 | Đặng Viết Ngọc | 019382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; có chứng chỉ siêu âm tổng quát; phẫu thuật nội soi | từ 27/9/2022; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
7447 | Quách Văn Hiển | 019406/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; có chứng chỉ vật lý trị liêu phục hồi chức năng | Từ 27/9/2022; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Y sỹ khoa YHCT-PHCN |
7448 | Hoàng Thanh Thảo | 019387/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 27/9/2022; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ khoa khám bệnh |
7449 | Trần Xuân Giáp | 14116/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Nghỉ việc từ 8/5/2023 | Phòng khám đa khoa 246 |
7450 | Nguyễn Hữu Nam | 003443/CT-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 18/9/2022; 8h/ngày x 7 ngày/ tuần + trực và điều động | khoa YHCT |
7451 | Cao Thị Thanh Thanh | 018967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 13/9/2022; 07h00 - 17h00 Từ thứ 7 đến Chủ nhật | Khám nội |
7452 | Vũ Thị Hằng | 6833/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 13/9/2022; 07h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến chủ nhật | Phòng dược |
7453 | Lê Thị Thuận | 14382/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | từ 05/01/2022; Thứ 2 đến CN và giờ trực, ngày trựcSáng: 7h – 11h30Chiều: 13h30– 17h | Bác sĩ |
7454 | Nguyễn Đức Vinh | 003280/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Nghỉ việc từ 19/9/2023(XM Ko hành nghề tại TH) | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
7455 | Nguyễn Thị Gương | 001670/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh da liễu, điều trị HIV/AID, cai nghiện ma túy | Từ 06/01/2022; 2,3,4,5,6,7,CN Từ 7h00-17h00 | Khám Da liễu |
7456 | Đỗ Thị Thu Bích | 017379/TH-CCHN | Phát hiện xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Đo chức năng hô hấp |
7457 | Trịnh Phương Thảo | 017380/TH-CCHN | Phát hiện xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Khám mắt |
7458 | Trần Phương Liên | 006278/TH-CCHN | Điều dưỡng | Nghỉ việc từ tháng 11/2022 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
7459 | Lê Hữu Ý | 006744/TH-CCHN | KCB chuyên khoa nội khoa, nội tiết và chuyên khoa nhi | Từ 29/3/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,CN | PT PK Nhi |
7460 | Ma Trọng Oanh | 000151/TQ-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | Từ 24/8/2022; 7h- 17h từ thứ 2 đến chủ nhật | Chuyên khoa răng hàm mặt |
7461 | Lê Thị Thùy Trang | 016849/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 13/5/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
7462 | Bùi Văn Hùng | 000233/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa chấn thương | | |
7463 | Bùi Thị Chinh | 019429 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7464 | Hà Thị Quỳnh | 019430 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7465 | Lê Thị Na | 14056/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm tổng quát chẩn đoán | | |
7466 | Phạm Thị Kim Thúy | 000429/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh về Mắt | | |
7467 | Dương Thành Kiên | 019431 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7468 | Trịnh Thị Hiền | 019432 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7469 | Lê Thị Quyên | 019433 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7470 | Đỗ Thị Phương | 019434 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | |
7471 | Lương Hữu Thành | 019435 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
7472 | Lê Hà Quốc Khánh | 019436 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
7473 | Hoàng Ngọc Tiến | 019427 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7474 | Lê Thị Lệ Quyên | 019405 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7475 | Lê Quang Tuấn | 019143 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7476 | Lê Minh Huy | 019437 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
7477 | Bùi Tấn Vũ | 019438 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
7478 | Chu Diệu Hà | 019439 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7479 | Nguyễn Thị Ngà | 019440 | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
7480 | Nguyễn Mạnh Hoàng | 019441 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |