TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7401 | Hoàng Thanh Thảo | 019387 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV ACA |
7402 | Hà Thị Tuyết | 019390 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Quan Hóa |
7403 | Cao Thị Hoài Thương | 019391 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
7404 | Quách Thị Huyền Trang | 019392 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Truyền Nhiễm | Cấp đổi 15967 | BV Thường Xuân |
7405 | Lục Thị Viên | 019393 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | Chưa |
7406 | Lê Thị Hòa | 019394 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải Tiến |
7407 | Trần Văn Bình | 019395 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
7408 | Nguyễn Huỳnh Đức | 019396 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
7409 | Trương Văn Hải | 019397 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bỉm Sơn |
7410 | Nguyễn Hữu Thành | 019398 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | Chưa |
7411 | Cầm Xuân Hùng | 019399 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thường Xuân |
7412 | Trịnh Minh Châu | 019400 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | BV Vĩnh Lộc |
7413 | Lê Văn Đảm | 019401 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV đại an |
7414 | Phạm Thị Út Trinh | 019402 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 15th | BV An khang |
7415 | Lê Thị Hải Yến | 019403 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Bv Thanh Hà |
7416 | Nguyễn Thị Nhung | 019404 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Bv Nông Cống |
7417 | Quách Văn Hiển | 019406 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 13th | BV ACA |
7418 | Trần Thị Linh | 019409 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hà Trung |
7419 | Mai Thị Quỳnh Trang | 019410 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | chưa |
7420 | Lê Quỳnh Chi | 019411 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 36th | TTĐ DNCC Sầm Sơn |
7421 | Trần Thị Nhung | 019412 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tỉnh |
7422 | Nguyễn Hoài Nam | 019413 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | PKDK 4.0+ |
7423 | Trịnh Thị Tuyết Lan | 019414 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 14th | BV ACA |
7424 | Ngô Thùy Linh | 019415 | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải Tiến |
7425 | Võ Ngọc Quỳnh | 019416 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
7426 | Nguyễn Thị Hoa | 019417 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hluc |
7427 | Nguyễn Thị Liên | 019418 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9 th | BV Hải Tiến |
7428 | Nguyễn Thị Mai Hương | 019419 | Chuyên khoa Xét nghiệm | Cấp đổi 002068/TH-CCHN | BV như Thanh |
7429 | Lê Hồng Sơn | 019420 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thường Xuân |
7430 | Nguyễn Hữu Giáp | 019421 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTYT Sầm Sơn |
7431 | Phạm Huy Duẩn | 019422 | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV tỉnh |
7432 | Hà Thị Thanh | 019423 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Xuân Lâm |
7433 | Phạm Thanh Tâm | 019424 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Bốc thuốc Tại Nhà |
7434 | Nguyễn Văn Quang | 019289/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Làm việc từ 05/09/2022; Từ 7 giờ đến 17 giờ30 Từ Thứ 2 đến Chủ nhật | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
7435 | Mai Thị Thảo | 017266/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/9/2022; từ 7h-17h30 thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
7436 | Nguyễn Thị Tiên | 019205/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 13/9/2022; từ 7h-17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
7437 | Đinh Thị Tuyết | 013211/ĐNAI-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 13/9/2022; 7h-17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | PK xét nghiệm |
7438 | Nguyễn Tuấn Anh | 019425 | Khám bệnh, chữa bệnh Gây mê hồi sức | | BV Đ.An |
7439 | Bùi Văn Thành | 004780/TH-CCHN | kcb VÀ SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN; Nội soi tiêu hóa chẩn đoán; Chứng chỉ đọc Xquang thường quy | LV Từ 11/9/2022; Nghỉ việc từ 10/1/2023 | PKĐK An Thịnh |
7440 | Lê Thị Giang | 019326/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | Nghỉ việc từ 09/2/2023 | BVĐK Như Xuân |