TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7401 | Đào Xuân Sơn | 004959/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, Siêu âm chẩn đoán+ CCĐT: Chụp và đọc X-Quang cơ bản | Từ 11/01/2023; Nghỉ từ 01/7/2024 | PKĐK An Thịnh |
7402 | Mai Thị Kim Oanh | 018822/TH-CCHN | KCB đa khoa+ CCĐT CHẩn đoán hình ảnh | Làm viêc từ 01/5/2024; 8h/ ngày thứ 2 đến CN | PK CĐHA |
7403 | Lê Thị Quyên | 017951/TH-CCHN | KCB CK Nhi | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | bác sỹ |
7404 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 02/02/2023; từ 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | phòng XN |
7405 | Phan Thị Thảo | 019703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | BV Nhi | BV Nhi |
7406 | Cao Thị Điệp | 017835/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | "Điều dưỡng viên " |
7407 | Phạm Thị Tú | 017918/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Điều dưỡng viên |
7408 | Nguyễn Văn Tuân | 018623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ y học cổ truyền |
7409 | Phạm Thanh Hằng | 019704 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | học việc BV CT |
7410 | Trương Thị Hồng Minh | 019705 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | | chưa |
7411 | Trịnh Hữu Thịnh | 019706 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7412 | Bùi Phương Anh | 019707 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 24th | BV Như Thanh |
7413 | Đào Bá Linh | 019708 | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | 18th | chưa |
7414 | Lê Thị Đài Trang | 019709 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
7415 | Mai Thị Hoa | 019710 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV QTHL |
7416 | Phùng Ngọc Trâm | 019711 | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | chưa |
7417 | Ngô Thị Thủy | 019712 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | BV Hải Tiến |
7418 | Bùi Hữu Nguyện | 019713 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
7419 | Lê Văn Sử | 019714 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV HL |
7420 | Nguyễn Thị Yến | 019715 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hluc |
7421 | Lê Đình Hoan | 019716 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Phúc Thịnh |
7422 | Hồ Thị Phương Anh | 019717 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Phúc Thịnh |
7423 | Lê Thị Mai Linh | 019718 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
7424 | Đào Thị Quỳnh | 019719 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
7425 | Nguyễn Ngọc Long | 019720 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
7426 | Lê Thế Dũng | 019721 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
7427 | Ngọ Thị Tú Linh | 019722 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phúc Thịnh |
7428 | Phạm Thị Ngọc | 019724 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTCSNCC |
7429 | Nguyễn Thị Ngọc | 019725 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Nhân Viên HĐ |
7430 | Nguyễn Thị Hoa | 019726 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11 th | BV Phụ Sản |
7431 | Nguyễn Thị Hiền | 019727 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
7432 | Nguyễn Thị Thúy | 019728 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
7433 | Nguyễn Thị Hoa | 019729 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
7434 | Nguyễn Thị Ngọc | 019730 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Triệu Sơn |
7435 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 019731 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | Nhân Viên HĐ |
7436 | Nguyễn Hữu Tuấn | 019732 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
7437 | Vũ Thị Thu Hương | 019733 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
7438 | Nguyễn Thị Thanh | 019734 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Phụ Sản |
7439 | Vũ Xuân Tuyên | 001673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | Chuyển công tác BV Đông Sơn | BV Mắt tỉnh |
7440 | Bùi Văn Thành | 004780/TH-CCHN | KB,CB và Siêu âm chẩn đoán+ Nội soi tiêu hóa chẩn đoán + CCĐT (đọc Xquang thường quy+ Siêu âm tim) | Nghỉ việc từ 01/10/2023 | Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng |