TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7481 | Bùi Thị Trang | 019442 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7482 | Nguyễn Thị Thảo | 019444 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7483 | Phan Trần Thùy Dung | 019445 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
7484 | Lê Thị Nga | 019446 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7485 | Lê Thị Tú | 011764/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7486 | Nguyễn Trọng Hùng | 019447 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7487 | Trịnh Thị Nguyên | 019448 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7488 | Nguyễn Thị Hường | 018311/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7489 | Bùi Thị Huệ | 019449 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7490 | Trịnh Thị Vân | 019450 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7491 | Trương Văn Thắng | 019451 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7492 | Hoàng Thị Minh Anh | 019452 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7493 | Lê Thị Minh Phương | 019453 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7494 | Trịnh Xuân Sơn | 019454 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7495 | Hà Thị Thu | 019455 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7496 | Đường Thị Tình | 019456 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
7497 | Lê Thị Mỹ Linh | 019457 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
7498 | Lê Thị Hiền | 019458 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7499 | Tạ Thị Phương Dung | 019459 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7500 | Phùng Thị Khánh Ly | 019389 | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
7501 | Nguyễn Hương Ly | 019381 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7502 | Bùi Văn Tuấn | 019460 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7503 | Nguyễn Thị Lam | 019428 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7504 | Hoàng Thị Kim Dung | 019426 | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
7505 | Nguyễn Thị Lam | 019408 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
7506 | Lường Thị Thảo | 019407 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7507 | Trương Thị Lý | 019461 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7508 | Vũ Văn Giang | 019462 | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7509 | Lê Văn Xoan | 000720/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 30/11/2023; Nghỉ từ 13/5/2024 | Bệnh viện PHCN An Bình Hưng |
7510 | Phạm Đăng Định | 006459/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoaY học cổ truyền - Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 23/7/2024 | Phòng khám đa khoa Tâm Tài |
7511 | Cao Như Thuần | 019345/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 13/9/2022; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng Xquang |
7512 | Trịnh Đình Dũng | 010732/ĐNAI-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 01/9/2022; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | Phòng xét nghiệm |
7513 | Lê Thị Huyền Trang | 15743/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ việc từ 25/8/2022 | BV YHCT An Khang |
7514 | Lê Phương Thảo | 019033/TH-CCHN | KCB YHCT | Từ 01/8/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | bác sỹ |
7515 | Lê Thị Chinh | 003684/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 01/8/2022;từ 7h-17h các ngày trog tuần | bác sỹ |
7516 | Lê Thị Chinh | 003684/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 01/8/2022;từ 7h-17h các ngày trog tuần | bác sỹ |
7517 | Lê Thị Liên | 005801/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 20/8/2022; từ 7-17h các ngày trong tuần | Y sỹ YHCT |
7518 | Lê Hoàng Anh | 018564/TH-CCHN | KCB YHCT | từ 20/8/2022; từ 7h-17h các ngày trong tuần | Y sỹ YHCT |
7519 | Nguyễn Thị Huyền | 019373/TH-CCHN | điều dưỡng viên | nghỉ từ 18/1/2024 | BVYD Cổ truyền An Khang |
7520 | Lê Thị Minh | 019259/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 04/8/2022; 8h/ngày x 5 ngày/ tuần + trực và điều động | bác sỹ |