TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
7281 | Lê Thị Anh | 019606/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Nghi Sơn |
7282 | Lê Thị Linh | 019607/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Nghi sơn |
7283 | Trần Diệu Linh | 019608/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Vĩnh Lộc |
7284 | Phùng Tuấn Vũ | 019609/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | | BV An Bình Hưng |
7285 | Lê Đức Lực | 019628/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7286 | Lê Thiên Lý | 019629/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7287 | Hà Ngọc Đông | 019630/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7288 | Phạm Đăng Sơn | 019631/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7289 | Nguyễn Văn Kịch | 019632/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7290 | Nguyễn Văn Linh | 019653/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | cấp đổi |
7291 | Nguyễn Thị Phương Hà | 019633/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
7292 | Vũ Văn Quyết | 004475/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
7293 | Nguyễn Thị Bích Lệ | 019634/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7294 | Lê Thị Yến | 019626/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Hải tiến |
7295 | Đinh Thị Thu Hồng | 019627/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bênh Chuyên khoa Tâm Thần | | Chưa |
7296 | Phan Văn Giỏi | 019622/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Tâm Thần | | chưa |
7297 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 019615/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | BV hoằng hóa | chưa |
7298 | Đinh Thị Xuân | 019616/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | BV NHư thanh | BV Như thanh |
7299 | Nguyễn Thành Luân | 019612/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | chưa (thực hành BV TC TW) |
7300 | Ngô Thị Nga | 019635/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7301 | Trần Văn Thắng | 019636/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | | |
7302 | Nguyễn Thị Mỹ | 019638/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7303 | Đỗ Lê Tuấn Anh | 019637/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7304 | Nguyễn Thị Ngọc | 019639/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7305 | Lê Văn Toán | 019640/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7306 | Mai Văn Long | 019642/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7307 | Trịnh Thị Quỳnh | 019643/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7308 | Phạm Lê Khánh Huyền | 019644/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7309 | Nguyễn Thị Hiền | 012035/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
7310 | Lê Thành Long | 019646/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
7311 | Nguyễn Thị Cẩm An | 019647/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
7312 | Hoàng Thị Thủy | 019625/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV HL |
7313 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 019624/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Tâm An |
7314 | Trần Linh Phương | 019623/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV HL |
7315 | Tạ Thị Phương Dung | 019459/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | cấp lại do mất |
7316 | Hà Thị Thủy | 019621/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Quan Hóa |
7317 | Nguyễn Phương Anh | 019618/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nghi Sơn |
7318 | Mai Thị Thanh Hằng | 019617/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nghi sơn |
7319 | Phạm Thị Chuyên | 019619/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Ngọc Lặc |
7320 | Nguyễn Thị Thu | 019620/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TTYT Nghi Sơn |