TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6761 | Nguyễn Hồng Thủy | 019038/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6762 | Nguyễn Văn Tâm | 019039/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6763 | Lê Thị Phượng | 019040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6764 | Nguyễn Vân Anh | 019041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6765 | Quách Thị Hồng | 019042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6766 | Lê Hữu Quân | 019043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | |
6767 | Hoàng Huy Nam | 019044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | | |
6768 | Bùi Văn Hưng | 019045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | | |
6769 | Ngô Anh Thắng | 019046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6770 | Lê Thị Thùy Dung | 019047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6771 | Tạ Thu Hồng | 019048/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6772 | Lê Thị Huệ | 019049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6773 | Lê Văn Hùng | 019050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6774 | Trần Thị Thanh | 019051/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6775 | Nguyễn Thị Uyên | 019052/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6776 | Trương Thị Hằng | 019053/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6777 | Lê Thị Huyền | 019054/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6778 | Lê Thị Quỳnh | 019055/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6779 | Đặng Thị Thùy Linh | 019056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6780 | Lê Ngọc Anh Cương | 019057/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6781 | Phạm Văn Hoa | 019058/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6782 | Lê Văn Trường | 019059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6783 | Trịnh Ngọc Lợi | 019060/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6784 | Đàm Thị Thúy | 019061/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6785 | Nguyễn Thị Ánh | 019062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6786 | Lê Thị Hồng Hạnh | 019063/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
6787 | Lê Văn Trọng | 019064/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6788 | Đinh Văn Trường | 019065/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6789 | Ngô Như Hùng | 019066/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6790 | Trần Ngọc Hưng | 019067/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | |
6791 | Lê Đình Châu | 019068/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6792 | Lê Diệu Huyền | 019069/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6793 | Hàn Ngọc Đại | 019070/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | |
6794 | Nguyễn Thị Hoa | 002033/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6795 | Lương Thị Linh | 019072/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6796 | Phạm Thị Thu Trang | 019073/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6797 | Nguyễn Thị Linh | 019074/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6798 | Trương Hải Nam | 019075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6799 | Lê Quỳnh Hương | 019076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6800 | Lê Thị Loan | 019077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |