TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6281 | Nguyễn Thị Diệu Yến | 018759/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6282 | Nguyễn Thị Lan Dung | 018760/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6283 | Nguyễn Thị Thu Hà | 018761/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
6284 | Phạm Xuân Thành | 018762/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6285 | Hà Văn Đạt | 018763/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6286 | Lê Thị Hà | 018764/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | |
6287 | Nguyễn Thị Tuyết | 018765/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi (CL do TĐ) | | |
6288 | Vi Văn Số | 018766/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6289 | Đỗ Trọng Thiện | 018767/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | | |
6290 | Đỗ Thị Huế | 018768/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6291 | Nguyễn Thị Thu Trang | 018769/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6292 | Trương Thị Mai Anh | 018770/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6293 | Trương Thị Việt Linh | 018771/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6294 | Nguyễn Thị Chinh | 018772/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6295 | Nguyễn Viết Hưng | 018773/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6296 | Trịnh Tuấn Anh | 018774/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa (CL do TĐ) | | |
6297 | Bùi Văn Hải | 018775/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
6298 | Bùi Thị Thúy | 018776/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6299 | Đỗ Ích Định | 018777/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
6300 | Hoàng Trường Giang | 018778/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
6301 | Nguyễn Thị Dung | 018779/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa | | |
6302 | Lê Đình Danh | 018780/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6303 | Hoàng Ngọc Hà | 018781/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6304 | Nguyễn Hoài Nam | 018782/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | | |
6305 | Trịnh Đình Huy | 018783/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6306 | Trịnh Thị Tuyết | 018784/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | | |
6307 | Bùi Thị Mai | 018785/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế. | | |
6308 | Đàm Thị Ánh | 018786/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
6309 | Nguyễn Thị Mai Như | 018787/TH-CCCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | |
6310 | Lê Huy Tự | 018788/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
6311 | Phan Lê Hùng | 018789/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6312 | Lưu Khánh Hòa | 018790/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6313 | Nguyễn Thị Hương | 018791/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6314 | Nguyễn Thị Thùy | 018792/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6315 | Lưu Thị Hải | 018793/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6316 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 018794/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6317 | Lê Thị Lợi | 018795/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6318 | Trần Thị Thương | 018796/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |
6319 | Trần Thị Hà | 018797/TH-CCCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | |
6320 | Nguyễn Thị Liên | 018798/TH-CCCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | |