TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
6241 | Lường Thị Toan | 018654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6242 | Trần Thị Lọc | 018611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ từ 8/12/2023 | PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long. |
6243 | Lê Đăng Cường | 002791/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh ngoại khoa | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | BS trưởng phòng khám, KCB Ngoại |
6244 | Nguyễn Thanh Phương | 002807/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh nội khoa | 7h-17h các ngày thứ 2,3,7,CN | BS phụ trách PK Nội KCB Nội khoa |
6245 | Đinh Văn Tích | 004098/HNO-CCHN | Khám, chữa bệnh chuyên khoa Xquang, siêu âm chẩn đoán | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | BS phụ trách chẩn đoán hình ảnh, thực hiện SA và đọc XQ |
6246 | Nguyễn Thị Thương | 010172/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Phụ trách xét nghiệm, làm các KT XN |
6247 | Lê Xuân Nam | 007018/ TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng viên |
6248 | Lê Đình Tuấn | 000171/QNI-CCHN | KTV Xquang | nghỉ việc từ tháng 4/2023 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
6249 | Nguyễn Thị Hồng | 018294/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
6250 | Phạm Thị Huyền | 018295/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng |
6251 | Phùng Thị Thảo | 6226/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | 8h/ ngày giờ hành chính, 7 ngày/ tuần | Dược sỹ |
6252 | Nguyễn Thị Minh | 002883/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày /tuần+ thời gian trực | |
6253 | Nguyễn Xuân Vỵ | 009981/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 | Nhân viên-Y sỹ KB,CB tại TYT xã Thiệu Toán |
6254 | Nguyễn Thị Quyên | 018198/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Thứ 2 đến Chủ nhật: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng khoa Ngoại |
6255 | Lê Quang Linh | 018625/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, có chứng
chỉ vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | Thứ 2 đến Chủ nhật: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Y sỹ YHCT-PHCN |
6256 | Lê Đình Văn | 018685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Thứ 2 đến Chủ nhật: Từ 07h00-17h00 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Y sỹ YHCT-PHCN |
6257 | Phạm Thị Hoa | 007358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 23.02.2022, 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6258 | Trần Thị Huyền Trang | 018184/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022, 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6259 | Nguyễn Thị Hương | 018340/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022, 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6260 | Nguyễn Sơn Hải | 018356/TH-CCHN | KB, CB chuyên khoa Nhi | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Bác sỹ |
6261 | Vũ Thúy Hằng | 018360/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6262 | Đinh Thị Hoa | 018372/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6263 | Đỗ Thị Châu | 018384/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6264 | Nguyễn Thị Yến | 018385/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6265 | Nguyễn Thị Trâm | 018412/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6266 | Nguyễn Thị Thủy | 018413/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022, 8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6267 | Lê Thị Hiền | 018445/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6268 | Đỗ Thị Hương | 018632/TH-CCHN | Thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNVngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 23.02.2022,8 giờ/ngày; 5 ngày/tuần giờ hành chính; thời gian trực | Điều dưỡng |
6269 | Nguyễn Tiến Đạt | 0004887/PT-CCHN | KCB đa khoa, CK chẩn đoán hình ảnh | NGhỉ việc từ 16/12/2022 | PKĐK Nam Sơn |
6270 | Lê Thị Hiền | 009976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Trưởng trạm: Y sỹ KCB tại TYT xã Thiệu Giao |
6271 | Nguyễn Thị Lệ | 009978/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Y sỹ KCB tại TYT xã |
6272 | Lê Thị Đồng | 009979/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Nhân viên - Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế |
6273 | Trần Thị Hân | 013412/ĐNAI-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Chuyển LV từ TYT Thiệu Vũ sang Thiệu Thành từ 01.4.2022,8 giờ/ngày giờ hành chính 5 ngày/tuần + thời gian trực | Y sỹ KCB tại TYT |
6274 | Trịnh Thị Giang | 018320/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h Từ thứ 2,3,4,5,6, tham gia trực ngày nghỉ, lễ tết, điều động | Theo dõi bệnh nhân tại trạm y tế theo y lệnh của y sỹ, bác sỹ điều trị |
6275 | Lê Thị Phượng | 017791/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ việc từ 30/9/2022 | BVĐK Vĩnh Lộc |
6276 | Lê Hữu Hải | 018754/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6277 | Phạm Thị Hợp | 018755/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
6278 | Nguyễn Đức Anh | 018756/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | | |
6279 | Lê Thị Hương | 018757/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | | |
6280 | Phạm Văn Hoài | 018758/TH-CCCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |