TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4361 | Nguyễn Văn Tuấn | 15344/TH-CCHN | KCB đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
4362 | Ngô Thị Thu Hà | 015593/TH-CCHN | KCB đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
4363 | Phạm Thị Mai | 15346/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Cập nhật hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa |
4364 | Phạm Bá Hưng | 005446/TH-CCHN | KCB chuyên khoa
răng hàm mặt, đọc
XQ thường quy và
Xét nghiệm huyết
học, truyền máu | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Bác sỹ đa khoa định
hướng Chuyên khoa
răng hàm mặt |
4365 | Trịnh Thị Nga | 15363/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cử nhân điều dưỡng |
4366 | Lê Thị Hà | 15747/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Điều dưỡng TH |
4367 | Nguyễn Thị Hồng | 15118/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng điều dưỡng |
4368 | Nguyễn Thị Thoa | 15373/TH-CCHN | Kỹ thuật viên
xét nghiệm | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng xét nghiệm |
4369 | Nguyễn Hữu Dũng | 5153/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng Dược |
4370 | Nguyễn Thị Cần | 5148/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Trung cấp dược |
4371 | Trương Văn Toan | 001146/
TH-CCHN | KCB răng hàm mặt | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4372 | Trần Thị Diễm Linh | 008126/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4373 | Lê Thị Ngoan | 008207/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4374 | Lê Thị Mười | 008290/
TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4375 | Lê Thủy Nguyên | 15148/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4376 | Phạm Thị Tình | 010341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
4377 | Lê Thanh Hải | 010340/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4378 | Lê Thị Dung | 008111/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4379 | Nguyễn Sỹ Phước | 010218/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4380 | Nguyễn Thị Hiền | 008480/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
4381 | Nguyễn Thị Hiền | 008481/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4382 | Lê Thị Soát | 008113/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4383 | Thiều Quang Vinh | 004027/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4384 | Phạm Thị Nguyên | 007467/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
4385 | Phạm Văn Khải | 007919/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4386 | Lê Doãn Hanh | 015847/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | Từ 01/4/2022; 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4387 | Nguyễn Thị Thủy | 010339/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
4388 | Lưu Xuân Thanh | 010336/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4389 | Nguyễn Thị Thanh | 010337/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
4390 | Phạm Văn Thắm | 004896/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | Từ 01/4/2022; 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4391 | Trần Duy Thuận | 007938/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4392 | Lưu Thị Bé | 010338/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
4393 | Nguyễn Thị Chi | 007910/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4394 | Phạm Thị Hà | 13936/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4395 | Lê Thị Thùy | 007504/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4396 | Đỗ Thị Hồng Phương | 008471/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4397 | Nguyễn Thị Diệu Thúy | 007522/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/1/2023; 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên (Từ TYT Quảng thọ) |
4398 | Mai Thị Dương | 017451/TH-CCHN | Kỹ thuật viên
xét nghiệm | 08 giờ/ngày giờ HC,
05 ngày/tuần | Cao đẳng xét nghiệm |
4399 | Lê Thị Thoàn | 008115/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4400 | Phạm Thị Thư | 008116/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |