TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4361 | Lê Văn Linh | 010703/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4362 | Đỗ Văn Thắm | 012495/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4363 | Nguyễn Thị Lan | 010833/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4364 | Lê Thị Hiền | 010884/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4365 | Phạm Thị Tươi | 14412/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4366 | Nguyễn Văn Quý | 010528/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4367 | Lê Thị Liên | 009445/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
4368 | Hồ Thị Hồng | 006433/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
4369 | Lê Thị Hà | 002718/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KCB nội khoa) |
4370 | Nguyễn Huy Chiến | 010964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
4371 | Lê Thị Thẩm | 010883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
4372 | Hoàng Văn Đạt | 005399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
4373 | Phùng Thị Bích | 005669/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
4374 | Lê Huy Thống | 011077/TH-CCHN | KCB đa khoa + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4375 | Nguyễn Thị Luyện | 010873/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4376 | Trương Văn Anh | 010859/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4377 | Lê Thị Hồng | 001255/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
4378 | Trương Thị Thảo | 010834/TH-CCHN | Điều dưỡng viên + Xét Nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ + Xét Nghiệm |
4379 | Trịnh Văn Thuân | 010712/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4380 | Đỗ Văn Hiến | 005709/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
4381 | Trương Thị Liệu | 101850/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4382 | Nguyễn Thị Hoa | 010852/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4383 | Lê Nguyên Thiềng | 004923/TH-CCHN | KCB đa khoa + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4384 | Đinh Thị Hồng | 010683/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4385 | Phạm Thị Hiền | 008726/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4386 | Nguyễn Thị Nga | 010677/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4387 | Lương Thị Hà | 010721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên + Xét Nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ + Xét Nghiệm |
4388 | Nguyễn Trung Thủy | 010661/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4389 | Lê Thị Diên | 010718/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4390 | Hoàng Thị Hương | 010657/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4391 | Nguyễn Thị Thương | 001943/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4392 | Lê Đức Hiền | 000309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4393 | Lê Thị Lụa | 010880/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4394 | Lê Văn Hường | 010881/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4395 | Nguyễn Thị Bốn | 009385/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4396 | Lê Phạm phương Hoa | 010869/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4397 | Đặng Phương Mai | 010879/TH-CCHN | Điều dưỡng viên + Xét Nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ + Xét Nghiệm |
4398 | Trịnh Quốc Hương | 011075/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Phó Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4399 | Lê Mạnh Chính | 005651/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4400 | Lê Thị Thu Hà | 010688/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |