TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4241 | Nghiêm Văn Khánh | 009155/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4242 | Lâm Ngọc Vinh | 008693/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên Trưởng trạm y tế |
4243 | Lê Công Định | 008596/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4244 | Mai Thị Nga | 010983/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4245 | Cao Thị Ngọc | 009151/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4246 | Lê Thị Thắm | 008613/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4247 | Lê Thị Thơm | 017672/TH-CCHN | điều dưỡng viên | từ 7h30-17h30 từ thứ 2 đến CN | điều dưỡng |
4248 | Nguyễn Thị Phương | 2254/TH-CCHND | Dược sĩ | từ 7h30-17h các ngày trong tuần | Cấp phát thuốc |
4249 | Lê Thị Thảo | 017778/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4250 | Trần Thị Cảnh | 017779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4251 | Hoàng Thị Thu Thảo | 017780/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4252 | Lê Thị Hiền | 017781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4253 | Trịnh Thị Hương | 017782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4254 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 017783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4255 | Đỗ Thị Linh | 017784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4256 | Mai Thị Ngọc | 017787/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu | | |
4257 | Trịnh Thị Vân Anh | 017788/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4258 | Lê Thị Phượng | 017791/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4259 | Nguyễn Thế Hùng | 017792/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
4260 | Trịnh Thị Hạnh | 017793/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4261 | Trịnh Trung Thực | 017794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
4262 | Phạm Thị Thu Uyên | 017795/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4263 | Lê Văn Tuấn | 017796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4264 | Hà Quang Hiểu | 017797/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4265 | Đỗ Thị Tình | 017798/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4266 | Nguyễn Thị Thảo Phương | 017799/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4267 | Nguyễn Thị Quỳnh | 017800/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4268 | Lê Thị Hoàn | 017801/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4269 | Nguyễn Thị Oanh | 017802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4270 | Trương Thị Thu | 017804/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4271 | Vũ Thanh Hiệp | 017805/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng (CL do TĐ) | | |
4272 | Nguyễn Trọng Luân | 017806/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt (CL do TĐ) | | |
4273 | Trần Út Vân | 017807/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4274 | Trần Văn Huy | 017808/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | |
4275 | Hoàng Thị Huyền | 017809/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4276 | Nguyễn Xuân Dương | 017810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4277 | Bùi Thị Loan | 017811/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4278 | Lê Xuân Ngọc | 017812/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa chấn thương chỉnh hình (CL do TĐ) | | |
4279 | Hoàng Văn Việt | 017813/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4280 | Vũ Xuân Toàn | 017814/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh (Cl do TĐ) | | |