Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
4241Nguyễn Thị Hường007142/TH-CCHNHộ sinh viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngHộ sinh trung học
4242Hà Thị Yến010194/TH-CCHNKhám chữa bệnh sản nhi08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sĩ sản nhi
4243Hoàng Thu Huyền007917/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sĩ đa khoa
4244Hoàng Thị Hương007058/TH-CCHNHộ sinh viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngHộ sinh trung học
4245Nguyễn Quang Thành13576/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ đa khoa, PTCM
4246Nguyễn Văn Linh007081/TH-CCHNSo cứu, KCB08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ/Trưởng TYT xã
4247Vũ Đình Quang007197/TH-CCHNSo cứu, KCB08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộngY sỹ YHCT
4248Mai Thị Nga007042/TH-CCHNHộ sinh viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngĐiều dưỡng
4249Trịnh Thị Hảo007199/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngĐiều dưỡng viên
4250Lê Thanh Hải007144/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngĐiều dưỡng/Trưởng TYT xã
4251Hà Thị Thắm007198/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4252Nguyễn Thị Ánh13581/TH-CCHNKhám chữa bệnh đa khoa08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ đa khoa
4253Nguyễn Thị Thúy016573/TH-CCHNPhát hiện và xử trí các bệnh thông thường , xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu công động08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờtrưởng trạm y tế
4254Vũ Thị Huệ13572/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ/Trưởng TYT xã
4255Nguyễn Thị Hương007235/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngĐiều dưỡng
4256Lê Văn Trung007051/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ/Trưởng TYT xã
4257Lê Thị Loan007138/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngĐiều dưỡng
4258Nguyễn Thị Dung007226/TH-CCHNHộ sinh viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngHộ sinh
4259Lê Cao Hào13579/TH-CCHNKhám chữa bệnh đa khoa08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngBác sỹ/Trưởng TYT xã
4260Nguyễn Thị Hà008258/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4261Lê Thị Huế007154/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4262Hà Thị Lan007054/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngBác sỹ/Trưởng TYT xã
4263Nguyễn Thị Hợi007214/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4264Nguyễn Thị Hương007924/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4265Bùi Thị Huyền007215/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngĐiều dưỡng viên
4266Nguyễn Thành Trung334/TH-CCHNDBán lẻ thuốc08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngDược sỹ trung học
4267Mai Hải Triều001226/TH-CCHN"Khám chữa bệnh nội khoa thông thường."08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngBác sỹ/Trưởng TYT xã
4268Lê Thị Hợp007187/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4269Phạm Thị Huệ326/TH-CCHNDBán lẻ thuốc08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngDược sỹ trung học
4270Đỗ Thị Nhung007194/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngĐiều dưỡng viên
4271Lê Thị Duyên007194/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngBác sỹ/Trưởng TYT xã
4272Lê Thị Như007148/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ đa khoa
4273Lê Thị Liên007069/TH-CCHNHộ sinh viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngHộ sinh trung học
4274Hứa Thị Duyên331/TH-CCHNDBán lẻ thuốc08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngDược sỹ trung học
4275Lê Thị Giang007934/TH-CCHNHộ sinh viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngHộ sinh
4276Lê Thị Hằng007066/TH-CCHNĐiều dưỡng viên08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngĐiều dưỡng viên
4277Nguyễn Chí Sinh007230/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ PTCM/ PHÓ TYT xã
4278Nguyễn Thị Nga007067/TH-CCHNTheo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ.08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ
4279Lê Đăng Luyện007196/TH-CCHNĐiều dưỡng viên, kỹ thuật viên xét nghiệm huyết họcTVongTYT Hợp Thắng-Triệu Sơn
4280Nguyễn Thị Liên007044/TH-CCHNTham gia sơ cứu ban đầu, khám chữa bệnh thông thường08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộngY sỹ

Công khai kết quả giải quyết TTHC