TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4321 | Hà Thu Thường | 004540/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4322 | Hà Hà Giang | 004555/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4323 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 004453/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4324 | Vũ Thị Loan | 004428/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
4325 | Lê Thị Điệp | 004457/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4326 | Hoàng Thị Hoa | 010138/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4327 | Lương Thị Lan | 004516/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
4328 | Nguyễn Thị Hương | 004573/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4329 | Nguyễn Văn Hoàng | 010132/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
4330 | Hà Thị Hiêm | 004416/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
4331 | Hà Thị Hà Anh | 004413/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4332 | Phạm Thị Uyên | 004072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4333 | Cao Thị Oanh | 004436/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4334 | Lò Thị Lan | 004018/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4335 | Phạm Văn Quang | 004452/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
4336 | Hà Thị Đoa | 004384/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
4337 | Hà Thị Du | 004320/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4338 | Hà Thị Lý | 005999/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4339 | Cao Tiến Đạt | 016748/TH -CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm y tế, phòng chống dịch bênh |
4340 | Hà Văn Chuyển | 010130/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, Phụ trách khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
4341 | Hà Thị Quyết | 004063/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4342 | Lương Thị Phương | 004423/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4343 | Hà Thi Bạch | 004065/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4344 | Hà Văn Thực | 004393/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4345 | Lương Thị Khoan | 004446/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4346 | Hà Văn Dệ | 004704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Phú Nghiêm-Quan Hóa |
4347 | Hà Thị Duyên | 004306/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4348 | Hà Thị Nguyệt | 004294/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4349 | Hà Thi Huệ | 004478/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh sản, nhi tại trạm |
4350 | Lê Văn Đạt | 004043/TH-CCHN | TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Trưởng trạm, phòng chống dịch bệnh |
4351 | Nguyễn Thị Lệ | 004603/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Người chịu trách nhiệm hành nghề KB,CB, Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4352 | Hà Thị Khuê | 004629/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học dân tộc | nghỉ hưu | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
4353 | Lương Thị Hạnh | 004664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4354 | Hà Thị Mai | 004604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Tiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân |
4355 | Hà Văn Phú | 012964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4356 | Hà Thị Chiêm | 004414/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4357 | Quách Thị Nương | 016010/TH-CCHN | Điều đưỡng | Nghỉ việc từ 30/12/2022 | BVĐK Đại An |
4358 | Trịnh Văn Thuấn | 013012/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh; KCB YHCT | Nghỉ việc từ 01/7/2023 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
4359 | Lê Thị Liên | 3014/TH-CCHND | dược sĩ trung cấp | 8h/ngày giờ HC(Từ thứ 2 đến thứ 6) + thời gian trực hoặc điều động | Khoa dược |
4360 | Nguyễn Bá Hùng | 15343/TH-CCHN | KCB nội khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần | Bác sỹ CK I Nội |