TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4321 | Lê Thị Thúy | 14337/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường,xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4322 | Trần Thị Trang | 008410/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | khám chữa bệnh đa khoa |
4323 | Dương Thị Ánh | 010702/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4324 | Tạ Duy Tuấn | 010671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4325 | Lê Đình Quê | 011069/TH-CCHN | KCB đa khoa, SA OB,SA Sản phụ khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) SA OB,SA Sản phụ khoa |
4326 | Lê Thị Thanh Dung | 010837/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4327 | Lê Thị Hương | 010835/TH-CCHN | Điều dưỡng viên + Xét Nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ + Xét Nghiệm |
4328 | Lê Thị Dương | 010836/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4329 | Vũ Thị Giang | 010838/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4330 | Lê Trí Tâm | 010662/TH-CCHN | KCB đa khoa + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4331 | Lê Thị Thúy | 012663/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4332 | Nguyễn Thị Nhung | 010664/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4333 | Lê Thị Như | 005488/TH-CCHN | KCB đa khoa + Xét nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa + Xét ngiệm |
4334 | Hoàng Thị Huyền | 14336/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4335 | Lê Thị Bình | 010722/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4336 | Lê Văn Đông | 001905/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4337 | Vũ Văn Cương | 010731/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4338 | Nhữ Văn Trường | 010700/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4339 | Mai Thị Thư | 010710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4340 | Lê Thị Phương | 010711/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4341 | Lê Thị Mai Anh | 010738/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4342 | Lê Huy Quân | 010656/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa + Siêu âm tổng quát |
4343 | Trịnh Văn Lợi | 010846/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4344 | Nguyễn Đình Toán | 010734/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4345 | Nguyễn Hữu Hùng | 010735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4346 | Nguyễn Thị Nga | 006330/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
4347 | Lê Ngọc Quân | 14335/TH-CCHN | KCB đa khoa + Siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) + Siêu âm tổng quát |
4348 | Nguyễn Thị Nghị | 001835/TH-CCHN | KCB đa khoa + Xét nghiệm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa + Xét nghiệm |
4349 | Trương Thị Chung | 010654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ tháng 8/2024 | TYT Hoằng Thanh- Hoằng Hóa |
4350 | Bùi Thị Nghĩa | 001924/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4351 | Lê Thị Hạnh | 010870/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4352 | Lê Hữu Cường | 010886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4353 | Vũ Đình Văn | 014323/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh,chữa bệnh thông thường | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh,chữa bệnh thông thường |
4354 | Trần Hồng Nhung | 010716/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh,đa khoa tại trạm y tế | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám bệnh ,chữa bệnh đa khoa |
4355 | Lê Thị Thu | 010694/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4356 | Trịnh Thị Hoan | 014019/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh,chữa bệnh thông thường | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Tham gia sơ cứu ban đầu,khám bệnh,chữa bệnh thông thường |
4357 | Nguyễn Ngọc Dũng | 010746/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB đa khoa) |
4358 | Lê Thị Tuyến | 012491/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB Đa khoa |
4359 | Nguyễn Bá Tuấn | 005479/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, 5 ngày/tuần và trực khi được phân công | Y sỹ đa khoa |
4360 | Nguyễn Đức Dũng | 010875/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |