TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4521 | Nguyễn Hữu Dũng | 008166/TH-CCHN | KCB đa khoa + CC Siêu âm | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4522 | Hà Trung Đắc | 010876/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Phó trưởng trạm (KB nội khoa) |
4523 | Trần Thị Vân | 010674/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4524 | Nguyễn Thị Trang | 010675/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4525 | Lương Thị Tuyết | 010670/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | kcb sản |
4526 | Vũ Thị Ngoãn | 010672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4527 | Lê Thị Thúy | 14947/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4528 | Đào Thị Xuân | 14948/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Phó trưởng trạm (KB nội khoa) |
4529 | Phạm Thị Lan | 000344/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4530 | Lưu Thị Tuyết | 010748/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4531 | Đỗ Thị Thu | 006328/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | Sáng 7h-11h chiều 13-17h thứ 2 đến thứ 6+ Trực, điều động | Nữ hộ sinh; CSSKSS |
4532 | Trần Thị Vân | 010740/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4533 | Hoàng Văn Dung | 010747/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | TYT Hoằng Sơn- Hoằng Hóa |
4534 | Nguyễn Duy Bằng | 005104/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4535 | Hoàng Thị Vinh | 006329/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB sản |
4536 | Lê Thị Minh | 010696/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4537 | Lê Văn Bút | 010732/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB Đa khoa |
4538 | Cao Như Quỳnh | 002438/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB Đa khoa |
4539 | Lê Thị Tâm | 010714/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4540 | Lê Phương Anh | 001407/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB Đa khoa |
4541 | Nguyễn Thị Thuỷ | 010698/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4542 | Trịnh Văn Thông | 010865/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4543 | Hoàng Văn Hào | 014338/TH-CCHN | Phát hiện và xử lý các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | bác sĩ Trưởng trạm |
4544 | Nguyễn Thị Phúc | 001897/TH-CCHN | Y tá trung học | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4545 | Nguyễn Thị Hải | 009785/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB đa khoa |
4546 | Đỗ Thị Hà | 000463/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4547 | Thiều Thị Loan | 010697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4548 | Lê Thị Minh Yến | 008417/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | điều dưỡng |
4549 | Lê Đình Dân | 007489/TH-CCHN | KCB RHM và làm răng giả | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4550 | Phạm Thị Hà | 006952/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Phụ trách trạm;KCB Đa khoa |
4551 | Nguyễn Thị Thủy | 010676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc | TYT thị trấn Bút Sơn- Hoằng Hóa |
4552 | Phùng Thị Hương | 010725/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB sản |
4553 | Đỗ Thị Chung | 010728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Điều dưỡng viên |
4554 | Trịnh Thị Tích | 010726/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | TYT thị trấn Bút Sơn- Hoằng Hóa |
4555 | Nguyễn Thị Chiên | 009384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Điều dưỡng viên |
4556 | Nguyễn Thị Quyên | 010715/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | KCB sản |
4557 | Lê Văn Hoan | 010723/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | kcb đa khoa |
4558 | Lương Thị Hương | 005130/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Điều dưỡng viên |
4559 | Lê Thanh Toàn | 14954/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa Khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4560 | Lê Thị Hương | 010843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |