date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
4281Bùi Việt Đức017815/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4282Trịnh Minh Đức017816/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa
4283Trương Vũ Hiệp017817/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4284Hoàng Duy Thông017819/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng
4285Trương Thị Thùy017820/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4286Lê Văn Đông017821/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4287Trương Thị Vân017823/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền
4288Tống Văn Dương017824/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4289Trần Việt Anh017825/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
4290Vũ Thị Hà Trang017826/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4291Nguyễn Văn Tùng017827/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
4292Hà Thị Xuân017828/TH-CCHNKỹ thuật viên xét nghiệm
4293Thiều Thị Thanh Huyền017829/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4294Lê Thị Dung017830/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4295Trịnh Hữu Tú017831/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4296Lê Xuân Hải017832/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4297Phạm Thị Cúc017833/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4298Lê Huyền Thương017834/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4299Cao Thị Điệp017835/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4300Nguyễn Thị Hương017836/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4301Phạm Thị Huyền017837/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4302Trần Thị Lâm017838/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4303Trịnh Thị Quyên017839/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4304Lê Thị Tâm017840/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4305Lê Thị Phương017841/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4306Nguyễn Hoài Lâm017842/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4307Lê Thị Chinh017843/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4308Lê Thị Ánh017844/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4309Lê Thị Xuân017845/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4310Lê Thị Thương017846/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4311Lê Thị Dung017847/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
4312Nguyễn TiếnKỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh (CL do mất)
4313Nguyễn Đăng Khoa010481/TH-CCHNKCB đa khoaNghỉ từ 08/12/2023PKĐK Chợ Kho thuộc công ty TNHH dịch vụ y tế Thiên Long.
4314Ngân Văn Hiếu14328/TH-CCHNKCB Đa khoa, CC Siêu âm tổng quátnghỉ việc từ 13.10.2021Bác sĩ, siêu âm
4315Vi Văn Thức0017350/BYT-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứuNghỉ việc từ 22/2/2023BVĐK Đại An
4316Vi Văn Thương004168/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trựcTrưởng trạm, chịu trách nhiệm chuyên môn khám chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế
4317Nguyễn Viết Khiết004154/TH-CCHNĐiều dưỡng viên8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trựcTiêm, truyền theo y lệnh, chăm sóc bệnh nhân
4318Lò Văn Lâm004145/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế xã8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trựcKhám chữa bệnh sản, nhi tại trạm
4319Lương Văn Thứ010610/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trựcPhụ trách công tác Khám chữa bệnh đa khoa tại trạm
4320Vi Văn Hùng004247/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã8 giờ/ ngày X 5 ngày /tuần + thời gian trựcKhám chữa bệnh đa khoa tại trạm

Công khai kết quả giải quyết TTHC