TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4201 | Nguyễn Thị Hà | 008707/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4202 | Nguyễn Thị Bích | 008703/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4203 | Lê Thị Hằng | 010981/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4204 | Lưu Thị Hồng | 008602/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Nghỉ hưu | TYT Phường Hải Hòa-Nghi Sơn |
4205 | Lê Đăng Minh | 009688/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4206 | Nguyễn Thị Thanh | 009152/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | 8 giờ/ngày x 5 ngày /tuần + thời gian trực | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
4207 | Vũ Thị Hồng | 008686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4208 | Lê Thị Dung | 008690/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Nữ hộ sinh |
4209 | Nguyễn Viết Cương | 008653/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4210 | Nguyễn Văn Thành | 005176/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh răng hàm mặt, siêu âm chẩn đoán | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4211 | Hồ Thị Liên | 009159/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4212 | Nguyễn Thị Xuyên | 008593/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4213 | Nguyễn Văn Tuyến | 008696/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4214 | Nguyễn Văn Tuấn | 008606/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4215 | Nguyễn Đình Tuấn | 000087/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
4216 | Lê Thị Hồng | 010978/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4217 | Mai Thị Hường | 008591/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4218 | Nguyễn Đình Đại | 000219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu 2022 | Trưởng trạm,phụ trách khám, chữa bệnh đa khoa tại trạm |
4219 | Nguyễn Thị Hằng | 008592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Nghỉ hưu | TYT Phường Hải Yến-Nghi Sơn |
4220 | Đặng Thu Lý | 013725/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4221 | Nguyễn Thị Nhung | 009153/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4222 | Hoàng Thị Thuyết | 15299/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4223 | Lê Ngọc Công | 008702/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4224 | Hoàng Thị Thanh | 15284/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4225 | Cao Thị Phượng | 15283/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | NGhỉ hưu | TYT Phường Hải thượng-Nghi Sơn |
4226 | Dương Hồng Nhung | 15281/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4227 | Đỗ Ngọc Văn | 009310/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Tai Mũi Họng | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4228 | Lê Thị Hậu | 009143/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4229 | Cao Thị Vân | 008611/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4230 | Nguyễn Thị Hồng | 011510/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4231 | Cao Minh Lý | 014760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4232 | Nguyễn Thị Thơ | 008673/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4233 | Trần Thị Huyền | 009154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |
4234 | Lê Tiến Bắc | 008699/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã | Kỷ luật buộc thôi việc | TYT Phường Hải Bình-Nghi Sơn |
4235 | Phạm Thị Thúy | 008713/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4236 | Lê Thị Nho | 008704/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4237 | Nguyễn Văn Thắng | 001525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Người chịu trách nhiệm chuyên môn kiêm Trưởng trạm y tế |
4238 | Lê Thị Kim Duyên | 015768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Da liễu | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
4239 | Trần Văn Duy | 13997/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ |
4240 | Tào Thị Thúy | 13952/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00-17h00 từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng |