TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4561 | Lê Thị Thúy | 010882/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ hưu từ tháng 8/2024 | TYT Hoằng Hải- Hoằng Hóa |
4562 | Lê Thị Bảo | 001910/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4563 | Thiều Đình Dũng | 010679/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4564 | Lê Thị Thủy | 010691/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4565 | Đỗ Thị Anh | 010692/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4566 | Lê Thị Toan | 010690/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4567 | Nguyễn Thế Anh | 009809/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4568 | Vì Thị Tới | 000210/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4569 | Nguyễn Văn Hoàng | 010741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4570 | Lê Thị Dung | 010074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4571 | Nguyễn Tất Trung | 010849/TH-CCHN | KCB đa khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4572 | Lê Thị Thúy Hằng | 010739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4573 | Lê Thị Dung | 011074/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4574 | Trịnh Văn Chung | 010857/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4575 | Hoàng Thị Thúy | 011073/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4576 | Lê Quang Mẫn | 010745/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Trưởng Trạm (KB nội khoa) |
4577 | Hắc Xuân Phán | 011076/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4578 | Trịnh Thị Nhung | 006327/TH-CCHN | Nữ hộ sinh | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Công tác Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
4579 | Nguyễn Xuân Hùng | 016844/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4580 | Nguyễn Thị Mai | 010659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4581 | Bách Thị Liên | 010687/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4582 | Cao Văn Tâm | 010655/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4583 | Nguyễn Văn Bằng | 005644/TH-CCHN | KCB đa khoa | nghỉ việc | TYT Hoằng Tiến- Hoằng Hóa |
4584 | Hăc Thị Huyền | 005631/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4585 | Lê Thị Lợi | 010701/TH-CCHN | KCB đa khoa | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Khám chữa bệnh đa khoa |
4586 | Trương Tiến Quang | 010871/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc | TYT Hoằng Tiến- Hoằng Hóa |
4587 | Lê Thị Thu Hiền | 010872/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày x 5 ngày/tuần + Trực, điều động | Chăm sóc người bệnh, thực hiện y lệnh của Bác sĩ. |
4588 | Đỗ Thị Tâm | 007204/TH-CCHN | Hộ Sinh trung học | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Nữ hộ sinh |
4589 | Lê Thị Thu | 13562/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Điều dưỡng viên |
4590 | Lê Xuân Dương | 008261/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đa khoa, PTCM |
4591 | Lê Anh Tuấn | 007048/TH-CCHN | KCB nội khoa | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sĩ đa khoa |
4592 | Trịnh Thị Tuyết | 007045/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ sản nhi |
4593 | Nguyễn Văn Đạt | 0013571/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ đa khoa |
4594 | Nguyễn Hữu Nội | 00173570/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
4595 | Nguyễn Quang Hậu | 007040/TH-CCHN | KCB nội kho, siêu âm tổng quát | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Bác sỹ đa khoa |
4596 | Lê Thị Lài | 007038/TH-CCHN | KCB y học cổ truyền | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ đông y |
4597 | Lê Thị Thủy | 007046/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ sản nhi |
4598 | Trịnh Minh Thống | 0013583/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, KB,CB thông thường | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ đa khoa |
4599 | Ngô Thị Mai | 0070596/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Hộ sinh/Trưởng TYT xã |
4600 | Lê Thị Liên | 008141/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sĩ |