TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
4401 | Lê Ngọc Danh | 007524/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4402 | Hà Thị Tuyết | 008114/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4403 | Hà Thị Quế | 010134/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4404 | Trần Thị Hưng | 007748/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4405 | Lê Thị Lan | 007909/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
sản nhi | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | y sĩ sản nhi |
4406 | Trần Văn Tuấn | 007726/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ đa khoa |
4407 | Đoàn Thị Hoa | 010342/
TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường, xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | BSYHDP |
4408 | Nguyễn Thị
Phương Anh | 008316/
TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4409 | Cao Thị Hằng | 008135/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ cao đẳng |
4410 | Nguyễn Thị Thoa | 008354/
TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ cao đẳng |
4411 | Văn Thị Nga | 007026/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
đa khoa | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Bác sĩ đa khoa |
4412 | Bùi Thị Huyền | 008474/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Nữ hộ sinh |
4413 | Vũ Như Khoa | 008384/TH-CCHN | KCB y học
dân tộc tại TYT | 08 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Y sĩ y học dân tộc |
4414 | Vũ Thị Thanh | 007739/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8 giờ/ngày giờ HC, 05 ngày/tuần; Trực ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
4415 | Ngô Việt Hưng | 008270/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội khoa- HSCC, nội soi phế quản trẻ em | Nghỉ việc từ 01/01/2023. | Bệnh viện đa khoa Hải tiến |
4416 | Phạm Huy Tâm | 002666/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Nghỉ việc từ 01/10/2022 | Phòng khám đa khoa An Khang |
4417 | Đào Xuân Thành | 007483/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | nghỉ từ tháng 8.2021) | PKDK 246 |
4418 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 017747/TH-CCHN | KCB đa khoa, nhi khoa | 06/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
4419 | Lê Thị Liên | 005801/TH-CCHN | KCB YHCT | Nghỉ từ 19/8/2022 | PKDK An Khang |
4420 | Dương Thị Hoàng Anh | 017735/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Nghỉ từ T2.2022 | bác sĩ |
4421 | Trần Thị Hà | 017753/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | Nghỉ từ 04.3.2022 | Y sĩ |
4422 | Mạc Thị Lý | 017754/TH-CCHN | KCB Y học cổ truyền | nghỉ từ 04.3.2022 | |
4423 | Nguyễn Thị Thảo Phương | 017799/TH-CCHN | KCB đa khoa | từ 7h-17h từ thứ 2 đến CN+ trực và điều động | bác sĩ khoa Khám bệnh |
4424 | Đàm Thị Sáng | 000253/CT-CCHN | Sản khoa | nghỉ việc từ 01/01/2022 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
4425 | Lê Đăng Phúc | 002407/CT-CCHN | Thăm dò chức năng - Nội khoa | nghỉ việc từ 31/7/2022 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
4426 | Trịnh Thị Lạp | 006158/TB-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng. | Từ 03 tháng 01 năm 2024; Nghỉ việc từ 07/5/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
4427 | Vũ Thị Hạnh | 012780/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | nghỉ việc từ 7/8/2022 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
4428 | Đào Văn Minh | 002672/TH-CCHN | Y sỹ đa khoa | nghỉ việc từ 01/1/2022 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
4429 | Nguyễn Thị Kiên | 002929/CT-CCHN | Kỹ thuật viên Xét nghiệm | nghỉ việc từ 30/7/2022 | Phòng khám đa khoa Hà Nội |
4430 | Phạm Thị Lan Anh | 15263/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa nhi | nghỉ việc từ 31/10/2022 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
4431 | Thiều Thị Hương | 017848/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4432 | Mai Nguyệt Hà | 017851/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4433 | Lê Thị Thảo | 017852/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4434 | Trịnh Mỹ Duyên | 017853/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi | | |
4435 | Phạm Ngọc Nam | 017855/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |
4436 | Nguyễn Ngọc Linh | 017856/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | | |
4437 | Nguyễn Văn Tuấn Anh | 017858/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4438 | Nguyễn Văn Tùng | 017859/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | |
4439 | Nguyễn Hữu Doanh | 017860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | | |
4440 | Phạm Công Khang | 017861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | |