TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3321 | Quầy thuốc Duy Mạnh | Trần Thị Trang | 7689/CCHN-D-SYT-TH | 262-NC | 01/02/2024 | Thôn 10, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3322 | Quầy thuốc Bảo Anh | Đỗ Thị Hương | 7611/CCHN-D-SYT-TH | 145-TH | 05/02/2024 | Tiểu khu Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3323 | Quầy thuốc Hằng Hồng | Lê Thị Hồng | 4689/CCHN-D-SYT-TH | 146-TH | 05/02/2024 | Thôn Đông Mỹ, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3324 | Nhà thuốc Minh Hùng | Bùi Minh Hùng | 4666/CCHN-D-SYT-TH | 936-NT | 01/02/2024 | Tổ dân phố Đại Đồng, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3325 | Nhà thuốc Tuấn Yến | Phạm Thị Hải Yến | 7642/CCHN-D-SYT-TH | 938-NT | 05/02/2024 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3326 | Quầy thuốc Nhất Nhất cơ sở 3 | Phạm Thị Lanh | 7728/CCHN-D-SYT-TH | 211-TX | 05/02/2024 | Khu phố Xuân Tâm, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3327 | Nhà thuốc Tâm An | Vi Quang Vũ | 7719/CCHN-D-SYT-TH | 939-NT | 02/02/2024 | Khu phố Trung Chính, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3328 | Nhà thuốc Vinh Huệ | Trịnh Thị Nga | 4389/CCHN-D-SYT-TH | 174-NT | 16/7/2018 | Số nhà 101, Nghĩa Sơn, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
3329 | Quầy thuốc Hà Vân | Dương Thị Vân | 3543/CCHN-D-SYT-TH | | | Số nhà 1283, đường Lê Thái Tổ, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
3330 | Quầy thuốc Số 78 | Trần Hoài Giang | 3191/TH-CCHND | | | Thôn Hồng Thái, xã Công Chính, huyện Nông Cống |
3331 | QT Tân Ngân | Nguyễn Thị Ngân | 3707/TH-CCHND | | | Thôn 13, xã Xuân Du, huyện Như Thanh |
3332 | Quầy thuốc Phạm Thị Ngọt | Phạm Thị Ngọt | 269/TH-CCHND | | | Vực Thượng 2, Xuân Hồng, Thọ Xuân |
3333 | Quầy thuốc số 27 | Vũ Thị Bình | 452/TH-CCHND | 132-NL | 13/5/2025 | Số nhà 43, thôn Trụ Sở, xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
3334 | QT số 23 | Dương Thị Tú | 454 | 28-NL/TH-ĐKKDD | 12/05/2017 | THôn Lộc Phát, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc |
3335 | QT số 22 | Trương Thị Thanh | 453/TH-CCHND | 27-NL/TH-ĐKKDD | | Lộc Tiến, Lộc Thịnh, Ngọc Lặc |
3336 | Quầy thuốc Vũ Thị Ngoan | Vũ Thị Ngoan | 3114/TH-CCHND | | | Thái Tây, Hà Thái, Hà Trung |
3337 | Quầy thuốc số 10 | Trần Thị Mỹ Lệ | 738/TH-CCHND | 17-TT | 05/5/2025 | Khu 5, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3338 | Quầy thuốc số 30 | Đinh Thị Thủy | 757/TH-CCHND | 151-TT | 05/5/2025 | Thôn Trường Châu, xã Thành Công, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3339 | Quầy thuốc Huyền Nhi | Lê Thị Huyền | 1651/TH-CCHND | | | Thôn Thái Long, xã Cẩm Phú, huyện Cẩm thủy |
3340 | QT Tâm Mận | Vũ Thị Mận | 560/TH-CCHND | | | Thôn Thung Thôn, xã Định Hòa, Yên Định |
3341 | Quầy thuốc số 27 | Bùi Thị Dung | 756/TH-CCHND | 152-TT | 05/5/2025 | Thôn Minh Sơn, xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3342 | Quầy thuốc Nguyễn Đình Chinh | Nguyễn Đình Chinh | 744/TH-CCHND | 154-TT | 05/5/2025 | Thôn Minh Sơn, xã Thạch Sơn, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3343 | Quầy thuốc Lê Thị Hạnh | Lê Thị Hạnh | 1809/TH-CCHND | 260-TX | 07/10/2024 | Thửa đất số 803, tờ BĐ số 5, thôn Tứ Trụ, xã Thọ Diên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3344 | Quầy thuốc Sơn Liễu | Trần Thị Liễu | 1179/TH-CCHND | | | Khu Tân Mỹ, thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
3345 | Quầy thuốc Hồng Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 4459/CCHN-D-SYT-TH | | | Thửa đất 170, tờ BĐ số 7, Đồng Thanh, Xuân Sơn, Thọ Xuân |
3346 | Quầy thuốc Hoàng Tuyết | Trịnh Thị Tuyết | 1814/TH-CCHND | 184-TH | 29/4/2025 | Số nhà 36, đường 515, thôn Toán Phúc, xã Thiệu Toán, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
3347 | Quầy thuốc An Phúc Pharmacy | Trương Thị Nga | 7331/CCHN-D-SYT-TH | 266-HL | 29/02/2024 | Thôn Lam Thôn, xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3348 | Nhà thuốc Đông Dương | Lê Thị Hương | 966/CCHN-D-SYT-TH | 941-NT | 01/3/2024 | K13, Chợ Đình, đường Đại Khối, phường Đông Cương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3349 | Nhà thuốc Mai Hồng | Mai Thị Hồng | 570/CCHN-D-SYT-TH | 940-NT | 29/02/2024 | Số nhà 426, đường Lê Lợi, khu 4, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3350 | Nhà thuốc Long Hiền Bà Triệu | Khương Vân Trường | 7609/CCHN-D-SYT-TH | 945-NT | 06/3/2024 | Số nhà 474,476, đường Bà Triệu, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3351 | Nhà thuốc Tuấn Thu | Hoàng Khắc Điệp | 5753/CCHN-D-SYT-TH | 943-NT | | Số nhà 15, đường Chu Văn An, khu phố 5, phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3352 | Quầy thuốc Hà Văn Phương | Hà Văn Phương | 4075/CCHN-D-SYT-TH | 80-TP | 06/3/2024 | Thôn 5, xã Thiệu Vân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3353 | Nhà thuốc Út Tứ | Nguyễn Việt Anh | 1829/CCHN-D-SYT-TH | 944-NT | 06/3/2024 | Phố 2, phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3354 | Nhà thuốc Cảnh Na | Trịnh Thị Na | 730/CCHN-D-SYT-TH | 946-NT | 06/3/2024 | Thôn Đông Quang, phường Quảng Đông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3355 | Nhà thuốc Bonebifa | Nguyễn Văn Hậu | 4796/CCHN-D-SYT-TH | 947-NT | 06/3/2024 | Lô 240, MBQH 2070/UBND-QLĐT, phường Đông Hương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3356 | Quầy thuốc Huy Tú | Nguyễn Thị Tú | 301/TH-CCHND | 239-TS | 03/4/2025 | Số nhà 65, đường tỉnh lộ 515C, thôn Phú Vinh, xã Xuân Lộc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3357 | Nhà thuốc số 2 | Bùi Đức Long | 3127/CCHN-D-SYT-TH | ................ | 17/6/2024 | Số nhà 232, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3358 | Nhà thuốc số 1 TP | Lê Thị Oanh | 4029/CCHN-D-SYT-TH | 948-NT | 06/3/2024 | Số nhà 232, đường Trần Phú, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3359 | Quầy thuốc số 3 | Vũ Ngọc Tiệp | 242/TH-CCHND | 57-BT | | Phố Đoàn, xã Lũng Niêm, huyện Bá Thước |
3360 | Quầy thuốc sô 8 | Đặng Thị Hằng | | 06-QTBT | | Đồng Tâm 3, Thiết Ống, huyện Bá Thước |