TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3161 | Quầy thuốc Vũ Xuân | Lê Thị Xuân | 2200 | 92-TS | | Thôn 1, Thọ Cường, Triệu Sơn |
3162 | Quầy thuốc Trọng Hồng | Lê Thị Hồng | 7556/CCHN-D-SYT-TH | 305-HH | 17/11/2023 | Số nhà 62 đường 05, thôn 4, xã Hoằng Ngọc, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3163 | Quầy thuốc Thủy Huệ | Nguyễn Thị Huệ | 6164/CCHN-D-SYT-TH | 306-HH | 17/11/2023 | Số nhà 26 đường 03, thôn Tây Xuân Vi, xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3164 | Quầy thuốc Nhi Xuân | Nguyễn Văn Chí | 7498/CCHN-D-SYT-TH | 307-HH | 17/11/2023 | Số nhà 135 đường HT 01, thôn Hồng Nhuệ 2, xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3165 | Quầy thuốc Tú Lam | Đặng Thị Thanh Lam | 7496/CCHN-D-SYT-TH | 305-HH | 17/11/2023 | Số nhà 46A đường Đê tả Lạch Trường, thôn Nam Thọ, xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3166 | Nhà thuốc Alô Dược sĩ | Nguyễn Thị Thơm | 7287/CCHN-D-SYT-TH | 881-NT | 17/11/2023 | Số nhà 01 đường 01, thôn Linh Trường, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3167 | Quầy thuốc Uyên Vũ | Lê Thị Thắm | 7533/CCHN-D-SYT-TH | 155-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Tân Ngữ 1, xã Định Long, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3168 | Quầy thuốc Trung Hai | Vũ Thị Út Hai | 5754/CCHN-D-SYT-TH | 156-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Lang Thôn, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3169 | Quầy thuốc Hà Phương | Khương Thị Thắm | 6209/CCHN-D-SYT-TH | 157-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Hải Quật, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3170 | Nhà thuốc Đại Tâm Phát | Nguyễn Thị Thanh Lam | 1176/CCHN-D-SYT-TGN | 882-NT | 20/11/2023 | Phố 2, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3171 | Quầy thuốc Tốt 36 | Lê Thị Ngà | 5125/CCHN-D-SYT-TH | 158-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Ấp Trú, xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3172 | Quầy thuốc Thu Hường | Nguyễn Thị Hường | 7440/CCHN-D-SYT-TH | 159-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Yên Thôn, xã Định Tiến, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3173 | Quầy thuốc Hải Nhâm | Nguyễn Thị Nhâm | 7338/CCHN-D-SYT-TH | 160-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Bái Ân 1, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3174 | Quầy thuốc Tùng Hải | Nguyễn Thị Hải | 7261/CCHN-D-SYT-TH | 161-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Bái Ân 1, xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3175 | Quầy thuốc Công Tài | Văn Thị Tài | 3242/TH-CCHND | 162-YĐ | 20/11/2023 | Chợ thị trấn Thống Nhất, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3176 | Quầy thuốc Đô Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 3239/TH-CCHND | 163-YĐ | 20/11/2023 | Chợ thị trấn Thống Nhất, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3177 | Quầy thuốc Tân An | Lê Thị Hòa | 7262/CCHN-D-SYT-TH | 164-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Bùi Hạ 2, xã Yên Phú, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3178 | Quầy thuốc Mạnh Lâm | Lê Thị Linh | 5910/CCHN-D-SYT-TH | 167-YĐ | 24/11/2023 | Thôn Trịnh Xá, xã Yên Ninh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3179 | Quầy thuốc Hòa Hiện | Lê Thị Hiện | 3241/TH-CCHND | 165-YĐ | 20/11/2023 | Chợ thị trấn Thống Nhất, thị trấn Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3180 | Quầy thuốc Trịnh Văn Ngọc | Trịnh Văn Ngọc | 6826/CCHN-D-SYT-TH | 166-YĐ | 20/11/2023 | Thôn Thung Thượng, xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3181 | Quầy thuốc Minh Châu | Cao Thị Oanh | 7312/CCHN-D-SYT-TH | 43-QH | 20/11/2023 | Khu Khằm, thị trấn Hồi Xuân, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3182 | Quầy thuốc Tường Tú | Lộc Thị Đạm | 7330/CCHN-D-SYT-TH | 44-QH | 20/11/2023 | Thôn Chiềng Hin, xã Hiền Kiệt, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3183 | Quầy thuốc Tâm Gấm | Đinh Thị Hiếu | 7310/CCHN-D-SYT-TH | 21-ML | 20/11/2023 | Bản Táo, xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa |
3184 | Quầy thuốc Phú Cường | Lê Thị Hạnh | 2172/TH-CCHND | 45-QH | 20/11/2023 | Bản Chiềng, xã Nam Động, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3185 | Quầy thuốc Hoàng Bách | Cao Thị Mai Yến | 7371/CCHN-D-SYT-TH | 46-QH | 20/11/2023 | Thôn Trung Tân, xã Phú Thanh, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3186 | QT số 4 -Hải Lộc | Lê Thị Lộc | | 20-QTQX | | Thôn 1, Quảng Nhân, Quảng Xương |
3187 | QT Hoàng Hòe | Hoàng Thị Hòe | 911/TH-CCHND | 54-QX CN | | Thôn Thạch Đông, xã Quảng Thạch, Quảng Xương |
3188 | Quầy thuốc Thu Thủy | Lê Thị Thủy | 1320 | | | Tân Hưng, thị trấn Tân Phong, Quảng Xương |
3189 | Quầy thuốc Tuấn Thủy | Lê Thị Thủy | 1540/CCHN-D-SYT-TH | 90-QX | | Tổ dân phố Dục Tú, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương |
3190 | Quầy thuốc Huy Nhàn | Vũ Thị Nhàn | 1620/TH-CCHND | 92-QX | | Thôn 3, xã Quảng Khê, huyện Quảng Xương |
3191 | Quầy thuốc Tùng Dung | Nguyễn Thị Dung | 1621/TH-CCHND | | | Thôn 3, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Xương |
3192 | Quầy thuốc Thịnh Nhàn | Đầu Thị Nhàn | 1738 | 103-QX | | Thạch Bắc, Quảng Thach, Quảng Xương |
3193 | Quầy thuốc Sơn Thùy | Lê Thị Thùy | 1837 | 107-QX | | Thôn Bắc, Quảng Nham, Quảng Xương |
3194 | QT Hải Thủy | Trần Thị Thủy | 1836 | 108-QX | | Thôn Thắng, xã Quảng Nham, Quảng Xương |
3195 | Quầy thuốc Tùng Oanh | Đỗ Thị Anh | 7590/CCHN-D-SYT-TH | 128-CT | 20/11/2023 | Tổ dân phố Cửa Hà, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3196 | Quầy thuốc Thủy Đăng | Phạm Thị Thúy | | AD | | Cống Trúc, Quảng Ninh, Quảng Xương |
3197 | Quầy thuốc Sao Việt | Vũ Thị Toàn | 556/TH-CCHND | 35-QTYĐ | | Duyên Hy, Định Hưng, Yên Định |
3198 | Quầy thuốc Vân Trang | Nguyễn Thị Trang | 552/TH-CCHND | 29-QTYĐ | | Đắc Trí, Định Bình, Yên Định |
3199 | Quầy thuốc Dương Giới | Viên Thị Linh | 5809/CCHN-D-SYT-TH | 209-QX | 21/11/2023 | Số nhà 264, thôn 8, xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3200 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Tố | Nguyễn Thị Tố | 5498/CCHN-D-SYT-TH | 78-VL | 28/11/2023 | Thôn Xuân Giai, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |