TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3361 | Nhà thuốc Hiểu Hằng | Lê Thị Lan Anh | 1300/CCHN-D-SYT-TH | 951-NT | 11/3/2024 | Số nhà 228, thôn Ngọc Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3362 | Quầy thuốc Nhất Nhất cơ sở 4 | Đỗ Thị Ngọc Mai | 7729/CCHN-D-SYT-TH | 213-TX | 14/3/2024 | Thôn 2, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3363 | Nhà thuốc Én Vinh | Lê Thị Én | 7762/CCHN-D-SYT-TH | 950-NT | 11/3/2024 | Ki ốt số 2, chợ Xuân Hưng, xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3364 | Quầy thuốc Thu Hương | Lê Thị Thu Hương | 6001/CCHN-D-SYT-TH | 212-TX | 11/3/2024 | Đường Quế Sơn, thôn 1, xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3365 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thủy | Nguyễn Thị Thủy | 2529/TH-CCHND | 12-QS | 13/3/2024 | Bản Chung Sơn, xã Sơn thủy, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3366 | Nhà thuốc Thoa Dũng | Đặng Thị Oanh | 5156/CCHN-D-SYT-TH | 952-NT | 14/3/2024 | Số nhà 118, đường Trường Thi, phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3367 | Nhà thuốc Đỗ Nam | Đỗ Thị Nam | 433/CCHN-D-SYT-TH | 953-NT | 14/3/2024 | Số nhà 64, đường Nguyễn Doãn Chấp, phường Quảng Cát, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3368 | Nhà thuốc An Phúc Thịnh | Nguyễn Thị Vân Anh | 7788/CCHN-D-SYT-TH | 954-NT | 14/3/2024 | Số nhà 251, đường Bạch Đằng, phường Quảng Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3369 | Nhà thuốc Phượng Hạnh | Đào Thị Hạnh | 7759/CCHN-D-SYT-TH | 955-NT | 14/3/2024 | Số nhà 111 đường Thành Thái, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3370 | Quầy thuốc Tâm An | Đỗ Thị Lan | 6767/CCHN-D-SYT-TH | 33-LC | 22/3/2024 | Bản Ngàm Pốc, xã Yên Thắng, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
3371 | Quầy thuốc Dung Hòa | Hà Thị Luyện | 7715/CCHN-D-SYT-TH | 34-LC | 22/3/2024 | Bản Đôn, xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
3372 | Quầy thuốc Thắng Lợi | Vi Văn Huỳnh | 5059/CCHN-D-SYT-TH | 37-QS | 22/3/2024 | Km 79, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3373 | Quầy thuốc Sơn Thủy | Vũ Thị Thủy | 553/TH-CCHND | 38-QS | 22/3/2024 | Bản Chung Sơn, xã Sơn Thủy, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3374 | QT số 4 | Đinh Thị Hoa | 582/TH-CCHND | 04-QS | | Bản Piềng Phố, xã Trung Xuân, huyện Quan Sơn. |
3375 | Nhà thuốc Văn Thu | Nguyễn Thị Linh | 7670/CCHN-D-SYT-TH | 958-NT | 25/3/2024 | Tổ dân phố Tiền Phong, phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3376 | Nhà thuốc Phương Thảo 86 | Lê Thị Nga | 7721/CCHN-D-SYT-TH | 959-NT | 25/3/2024 | Tổ dân phố Xuân Hòa, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3377 | Nhà thuốc chi nhánh dược phẩm Tĩnh Gia | Lê Thị Phương Thảo | 7664/CCHN-D-SYT-TH | 960-NT | 25/3/2024 | Tiểu khu 6, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3378 | Nhà thuốc Thiên Long | Đỗ Thị Lan | 7245/CCHN-D-SYT-TH | 961-NT | 25/3/2024 | Tổ dân phố Hạnh Phúc, phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3379 | Quầy thuốc Kim Long | Bùi Kim Long | 7019/CCHN-D-SYT-TH | 34-TXNS | 25/3/2024 | Thôn Quế Lam, xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3380 | Nhà thuốc Cảnh Lệ | Vũ Bá Cương | 7818/CCHN-D-SYT-TH | 963-NT | 01/4/2024 | Tổ dân phố Hồ Thịnh, phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3381 | Nhà thuốc Trường Phát | Trần Thị Hương | 4641/CCHN-D-SYT-TH | 962-NT | 28/3/2024 | Ki ốt số 6, KCN Hoằng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3382 | Quầy thuốc Lê Thị Hát | Lê Thị Hát | 4055/CCHN-D-SYT-TH | 313-HH | '01/4/2024 | Xóm Đình Sen, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3383 | Quầy thuốc Dương Hồng | Nguyễn Thị Bình | 5455/CCHN-D-SYT-TH | 314-HH | 01/4/2024 | Số nhà 07, đường 01, thôn Trinh Thọ, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3384 | Quầy thuốc Phương Thúy | Phạm Huyền Trang | 7605/CCHN-D-SYT-TH | 349-HH | 14/11/2024 | Số 46, đường HP3, thôn Nam Hạc, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
3385 | Quầy thuốc Anh Bảo | Nguyễn Thị Minh | 7037/CCHN-D-SYT-TH | 317-HH | 01/4/2024 | Số nhà 48, đường 510B, thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3386 | Nhà thuốc Ngọc Lan | Nguyễn Thị Lan | 7756/CCHN-D-SYT-TH | 964-NT | 01/4/2024 | Khu phố Hồng Hải, phường Quảng Vinh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3387 | Nhà thuốc Phan Thị Hằng | Phan Thị Hằng | 867/CCHN-D-SYT-TH | 965-NT | 01/4/2024 | Số nhà 287, đường Nguyễn Trãi, khu phố Long Sơn, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3388 | Nhà thuốc Đại An | Phạm Thị Thanh Thủy | 7739/CCHN-D-SYT-TH | 966-NT | 01/4/2024 | Số nhà 224, đường Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3389 | Nhà thuốc Long Châu 1698-công ty CPDP FPT Long Châu | Lê Thu Trang | 7767/CCHN-D-SYT-TH | 967-NT | 01/4/2024 | Số nhà 238, 240 QL 10, Xóm 5, thôn Yên Khoái, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3390 | Quầy thuốc số 12 | Đỗ Thị Định | 737/TH-CCHND | 146-TT | 05/5/2025 | Thôn Chính Thành, xã Thành Trực, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3391 | QT Buì Thanh Huyền | Buì Thanh Huyền | | | | Thôn Dỹ Thắng, xã Thành An, Thạch Thành |
3392 | Quầy thuốc số 93 | Lê Thị Hòa | 1984/TH-CCHND | 147-TT | 05/5/2025 | Thôn 2, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3393 | Quầy thuốc số 95 | Nguyễn Tiến Đức | 1986/TH-CCHND | 95-TT | 16/10/2015 | Khu phố 1 Tân Sơn, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3394 | QT Chung Tuyết | Lê Thị Tuyết | 702/TH-CCHND | | | Thôn 3, Thọ Tân, Triệu Sơn |
3395 | Quầy thuốc Đức Thương | Nguyễn Thị Thương | 1793/TH-CCHND | | | Thôn 1, Triệu Thành, Triệu Sơn |
3396 | Quầy thuốc Hằng Tần | Nguyễn Thị Tần | 329/TH-CCHND | | | Lộc Trạch 2, Đồng Lợi, Triệu Sơn |
3397 | QT Hải Ngà | Lê Thị Ngà | 571/TH-CCHND | | | Xóm 4, xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn |
3398 | Quầy thuốc Thúy Thiện | Hà Thị Thúy | 286/TH-CCHND | | | Thôn Diễn Hoà, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn |
3399 | Quầy thuốc số 47 | Trịnh Thị Hoa | 2580/TH-CCHND | | | Xóm 1, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn |
3400 | Nhà thuốc Phúc Hưng | Đào Thúy Hằng | 7710/CCHN-D-SYT-TH | 972-NT | 09/4/2024 | Lô 53, MB 90, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |