TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3401 | Quầy thuốc Luân Hương | Nguyễn Đình Luân | 3898/CCHN-D-SYT-TH | 311-HH | 08/01/2024 | Thôn Vĩnh Gia 2, Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3402 | Quầy thuốc Minh Châu | Văn Thị Lan Anh | 6633/CCHN-D-SYT-TH | 260-NC | 29/12/2023 | Số nhà 379 phố Mới, xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3403 | Quầy thuốc Phạm Thị Nga | Phạm Thị Nga | 4316/CCHN-D-SYT-TH | 78-ThX | 29/12/2023 | Thôn Thông, xã Xuân Chinh, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3404 | Quầy thuốc Tuấn Huyền | Cao Thị Huyền | 7668/CCHN-D-SYT-TH | 126-NTA | 29/12/2023 | Thôn Ba Cồn, xã Yên Lạc, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
3405 | Công ty TNHH Dược Đức Khánh | Lưu Thị Thanh | 3328/CCHN-SYT-TH | 124-BB | 02/01/2024 | Số nhà 19A- Đường ĐT 510, thôn Dư Khánh, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3406 | Nhà thuốc An Phát | Vũ Văn Tuấn | 7490/CCHN-D-SYT-TH | 924-NT | 23/01/2024 | Phố 3, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3407 | Quầy thuốc 379 II | Trịnh Thị Oanh | 6305/CCHN-D-SYT-TH | 118-HT | 23/01/2024 | Thôn Thanh Xá 1, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
3408 | Nhà thuốc Hồng Duyên | Lê Thị Thảo | 6019/CCHN-D-SYT-TH | 925-NT | 23/01/2024 | Số nhà 288, đường Lê Lợi, khu 4, Phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3409 | Quầy thuốc Trương Thị Phượng | Trương Thị Phượng | 7657/CCHN-D-SYT-TH | 150-NS | 23/01/2024 | Xóm 2, xã Nga Bạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3410 | Quầy thuốc Tiệp Thảo | Trần Phương Thảo | 7099/CCHN-D-SYT-TH | 151-NS | 23/01/2024 | Thôn Trí Thiện 1, xã Nga Thiện, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3411 | Quầy thuốc Đăng Khoa | Trịnh Thị Tuyết | 7705/CCHN-D-SYT-TH | 264-HL | 23/01/2024 | Thôn Thiều Xá 1, xã Cầu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
3412 | Quầy thuốc Dược Hà Nội | Đinh Văn Hoàng | 7336/CCHN-D-SYT-TH | 312-HH | 23/01/2024 | Số nhà 01, ngõ 12, đường ĐT509, thôn Liêm Chính, xã Hoằng Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3413 | Nhà thuốc Tiến Phát Thành 777 | Phạm Ngọc Dũng | 718/CCHN-D-SYT-TH | 926-NT | 24/01/2024 | Số nhà 164, phố Quan Sơn, phường An Hưng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3414 | Nhà thuốc Thảo Lành | Lường Thị Lành | 466/CCHN-D-SYT-TH | 929-NT | 25/01/2024 | Ki ốt chợ Đông Thành, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3415 | Nhà thuốc Minh Đăng | Nguyễn Thị Hương | 3931/CCHN-D-SYT-TH | 930-NT | 25/01/2024 | Số nhà 107, đường Trần Quang Khải, phường Quảng Tiến, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3416 | Nhà thuốc Tâm Phúc | Nguyễn Thị Hoa | 7724/CCHN-D-SYT-TH | 931-NT | 25/01/2024 | Số nhà 22, đường Hoàng Nghiêu, phường Đông Lĩnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3417 | Nhà thuốc Hương Dương | Nguyễn Liên Hương | 7550/CCHN-D-SYT-TH | 932-NT | 25/01/2024 | Số nhà 701, đường An Dương Vương, phường Quảng Phú, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3418 | Nhà thuốc An Bình 2 | Nguyễn Thị Hiền | 7578/CCHN-D-SYT-TH | 933-NT | 25/01/2024 | Số nhà 350, đường Trần Hưng Đạo, phường Trung Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3419 | Nhà thuốc Cường Giang | Bùi Lan Anh | 6110/CCHN-D-SYT-TH | 934-NT | 25/01/2024 | Số nhà 128, đường Ái Sơn, phường Đông Hải, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
3420 | Nhà thuốc Hà Hoa | Nguyễn Thị Hoa | 2910/CCHN-DSYT-TH | 935-NT | 25/01/2024 | Phố Chính Hảo, phường Quảng Đông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3421 | Quầy thuốc Thắng Điệp | Lê Thị Thanh | 7717/CCHN-D-SYT-TH | 198-TS | 29/01/2024 | Số nhà 111, thôn Long Vân, xã Đồng Lợi,huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3422 | Quầy thuốc Tâm Hiền | Cao Thị Duyên | 5249/CCHN-D-SYT-TH | 227-QX | 02/02/2024 | Số nhà 293 đường Tố Hữu, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3423 | Quầy thuốc Công Ánh | Mai Thị Ngọc Ánh | 7742/CCHN-D-SYT-TH | 228-QX | 02/02/2024 | Số nhà 14, đường Bình Lưu Thái, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3424 | Quầy thuốc Minh Trí | Nguyễn Thị Thanh Minh | 7736/CCHN-D-SYT-ĐNAI | 229-QX | 02/02/2024 | Số nhà 04, phố 2, thôn Phú Lương, xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3425 | Quầy thuốc Thắng Qúy | Nguyễn Thị Qúy | 7737/CCHN-D-SYT-TH | 231-QX | 06/02/2024 | Số nhà 46, đường 4A, thôn Thủ Lộc, xã Tiên Trang, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3426 | Quầy thuốc Liên Hải | Trần Thị Mỹ Hoa | 7582/CCHN-D-SYT-TH | 230-QX | 05/02/2024 | Phố Trung Phong, thị trấn Tân Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
3427 | Quầy thuốc An Loan | Lê Thị Loan | 5256/CCHN-D-SYT-TH | 261-NC | 01/02/2024 | Số nhà 817, thôn Phú Viên, Xã Trường Minh, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3428 | Nhà thuốc Công Tâm | Nguyễn Trúc Phương | 7690/CCHN-D-SYT-TH | 937-NT | 01/02/2024 | Tiểu khu Tập Cát 1, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3429 | Quầy thuốc Duy Mạnh | Trần Thị Trang | 7689/CCHN-D-SYT-TH | 262-NC | 01/02/2024 | Thôn 10, xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
3430 | Quầy thuốc Bảo Anh | Đỗ Thị Hương | 7611/CCHN-D-SYT-TH | 145-TH | 05/02/2024 | Tiểu khu Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3431 | Quầy thuốc Hằng Hồng | Lê Thị Hồng | 4689/CCHN-D-SYT-TH | 146-TH | 05/02/2024 | Thôn Đông Mỹ, xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3432 | Nhà thuốc Minh Hùng | Bùi Minh Hùng | 4666/CCHN-D-SYT-TH | 936-NT | 01/02/2024 | Tổ dân phố Đại Đồng, thị trấn Phong Sơn, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
3433 | Nhà thuốc Tuấn Yến | Phạm Thị Hải Yến | 7642/CCHN-D-SYT-TH | 938-NT | 05/02/2024 | Khu phố 4, thị trấn Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3434 | Quầy thuốc Nhất Nhất cơ sở 3 | Phạm Thị Lanh | 7728/CCHN-D-SYT-TH | 211-TX | 05/02/2024 | Khu phố Xuân Tâm, thị trấn Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3435 | Nhà thuốc Tâm An | Vi Quang Vũ | 7719/CCHN-D-SYT-TH | 939-NT | 02/02/2024 | Khu phố Trung Chính, thị trấn Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3436 | Nhà thuốc Vinh Huệ | Trịnh Thị Nga | 4389/CCHN-D-SYT-TH | 174-NT | 16/7/2018 | Số nhà 101, Nghĩa Sơn, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa |
3437 | Quầy thuốc Hà Vân | Dương Thị Vân | 3543/CCHN-D-SYT-TH | | | Số nhà 1283, đường Lê Thái Tổ, thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
3438 | Quầy thuốc Số 78 | Trần Hoài Giang | 3191/TH-CCHND | | | Thôn Hồng Thái, xã Công Chính, huyện Nông Cống |
3439 | QT Tân Ngân | Nguyễn Thị Ngân | 3707/TH-CCHND | | | Thôn 13, xã Xuân Du, huyện Như Thanh |
3440 | Quầy thuốc Phạm Thị Ngọt | Phạm Thị Ngọt | 269/TH-CCHND | | | Vực Thượng 2, Xuân Hồng, Thọ Xuân |