TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3521 | Nhà thuốc 261 Quang Trung | Lê Thị Quỳnh | 5644/CCHN-D-SYT-TH | 979-NT | 09/4/2024 | Số nhà 261, đường Quang Trung, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3522 | Quầy thuốc Lực Vân | Đỗ Thị Vân | 287/TH-CCHND | | | Diễn Ngoại, Hợp Thành, Triệu Sơn |
3523 | Quầy thuốc Phương Vỹ | Lê Thị Phương | 295/TH-CCHND | 35-QTTS | | Thôn 1, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn |
3524 | Quầy thuốc Triệu Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | | 26-QTTS | | Diễn Hoà, Hợp Thành, Triệu Sơn |
3525 | Quầy thuốc Lê Thị Hòa | Lê Thị Hòa | 2324/TH-CCHND | 15-TX | | Xóm Chợ, xã Xuân Tín, Thọ Xuân |
3526 | Quầy thuốc số 23 | Lê Văn Thụ | 669/TH-CCHND | | | Mậu Thịnh, Ba Đình, Nga Sơn |
3527 | Quầy thuốc số 28 | Phạm Hồng Giang | 2618/TH-CCHND | | | THôn 4, xã Quang Trung, thị xã Bỉm Sơn |
3528 | Quầy thuốc Hoa Lài | Hán Thị Hoa Lài | 1568/TH-CCHND | | | Tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
3529 | Quầy thuốc Đài Mai | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1830/TH-CCHND | | | 592A Khu Tân Mỹ, TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc |
3530 | QT Nam Ngọc | Nguyễn Thị Ngọc | 4795/CCHN-D-SYT-TH | 47-TT | | Thôn Xuân Hương, xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
3531 | Nhà thuốc Đức Lộc | Vũ Thị Nhường | 0343/CCHN-D-SYT-HCM | 651-NT | 15/4/2024 | Thôn Vĩnh Trị 2, xã Hoằng Quang, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3532 | Quầy thuốc Minh Tuyết | Trần Thị Tuyết | 431/TH-CCHND | | | Thôn Văn Môn, Quảng Văn, Quảng Xương |
3533 | Quầy thuốc Lâm Hoa | Bùi Thị Hoa | 952/TH-CCHND | | | Thôn Đông, xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương |
3534 | Quầy thuốc Quân Thùy | Lê Thị Thùy | | | | Thôn 7, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
3535 | Quầy thuốc số 28 | Bùi Thị Ích | 743/TH-CCHND | | | Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành |
3536 | Quầy thuốc số 33 | Hoàng Thị Khánh | 747/TH-CCHND | | | Thôn Nông Lý, xã Thành Tâm, huyện Thạch Thành |
3537 | Quầy thuốc số 26 | Nguyễn Thị Phương | 755/TH-CCHND | | | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành |
3538 | Quầy thuốc số 26 | Nguyễn Thị Phương | 755/TH-CCHND | | | Thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành |
3539 | Quầy thuốc số 51 | Trần Thị Thương | 3206/TH-CCHND | | | Bãi Cháy, Thành Vinh, Thạch Thành |
3540 | Quầy thuốc số 34 | Phạm Văn Linh | 753/TH-CCHND | | | Thôn Thạch Toàn, xã Thạch Định, huyện Thạch Thành |
3541 | Quầy thuốc số 13 | Nguyễn Thị Thúy | 758/TH-CCHND | | | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, Thạch Thành |
3542 | Quầy thuốc số 19 | Hà Thị Thúy | 750/TH-CCHND | | | Yên Thanh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành |
3543 | Quầy thuốc số 20 | Nguyễn Thị Dung | 741/TH-CCHND | | | Thôn Đại Dương, xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành |
3544 | Quầy thuốc số 24 | Nguyễn Xuân Sơn | 748/TH-CCHND | | | Thôn 5, xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành |
3545 | Quầy thuốc số 25 | Phạm Thị Hương | 754/TH-CCHND | | | Thôn Minh Hải, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành |
3546 | Quầy thuốc số 31 | Nguyễn Thị Minh Hải | 742/TH-CCHND | | | Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành |
3547 | Quầy thuốc Trọng Gái | Nguyễn Thị Gái | 1055/TH-CCHND | | | Thôn 3, xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương |
3548 | Quầy thuốc Hoài Thương | Lê Thị Thương | 545/TH-CCHND | | | Thôn Sơn Cường, xã Yên Hùng, Yên Định |
3549 | Quầy thuốc Lĩnh Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 542/TH-CCHND | | | Tỏ dân phố Hành Chính, thị trấn Yên Lâm, Yên Định |
3550 | Quầy thuốc Hải Lan | Trịnh Thị Lan | 4474/CCHND-SYT-TH | | | Phù Hưng 2, xã Yên Thái, huyện Yên Định |
3551 | Quầy thuốc Huy Khánh | Nguyễn Thị Duyên | 7163/CCHN-D-SYT-TH | 53-BT | | Phố Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3552 | Quầy thuốc số 23 | Tào Thị Thúy | 7508/CCHN-D-SYT-TH | 54-BT | | Thôn Lùng, xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3553 | Quầy thuốc Thịnh Yến | Hà Thị Yến | 7775/CCHN-D-SYT-TH | 55-BT | 12/4/2024 | Thôn Lác, xã Cổ Lũng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3554 | Quầy thuốc Nam Nhung | Hoàng Thị Lý | 7534/CCHN-D-SYT-TH | 56-BT | | Thôn Lùng, xã Điền Quang, huyện Bá Thước |
3555 | Nhà thuốc Minh Châu | Trịnh Thị Yến | 6252/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Số nhà 106, đường Quế Sơn, thị trấn Thọ Xuân,Huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3556 | Quầy thuốc Tâm Luyến | Nguyễn Thị Vân | 5467/CCHN-D-SYT-TH | 214-TX | '17/4/2024 | Thửa đất số 328, tờ BĐ số 5, thôn Bột Thượng, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3557 | Quầy thuốc Cường Hương | Nguyễn Thị Hiếu | 7574/CCHN-D-SYT-TH | 215-TX | 17/4/2024 | Thôn Phú Xá, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3558 | Quầy thuốc Dương Thị Hà | Dương Thị Hà | 5253 | | 30/12/2019 | THôn Nhật Nội, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
3559 | Quầy thuốc số 18 | Lê Thị Hòa | 650/TH-CCHND | | | Tiểu khu Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, Thiệu Hóa |
3560 | Quầy thuốc số 19 | Trịnh Thị Lý | | | | Thôn 5, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa |