TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3441 | Quầy thuốc số 34 | Phạm Văn Linh | 753/TH-CCHND | 141-TT | 05/5/2025 | Thôn Thạch Toàn, xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3442 | Quầy thuốc số 13 | Nguyễn Thị Thúy | 758/TH-CCHND | 153-TT | 05/5/2025 | Thôn Quảng Yên, xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3443 | Quầy thuốc số 19 | Hà Thị Thúy | 750/TH-CCHND | 136-TT | 05/5/2025 | Thôn Yên Thanh, xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3444 | Quầy thuốc số 20 | Nguyễn Thị Dung | 741/TH-CCHND | 163-TT | 23/5/2025 | Thửa đất số 1004, tờ bản đồ số 10, hộ Lê Ngọc Quân, thôn Đại Dương, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3445 | Quầy thuốc số 24 | Nguyễn Xuân Sơn | 748/TH-CCHND | 143-TT | 05/5/2025 | Thôn 5, xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3446 | Quầy thuốc số 25 | Phạm Thị Hương | 754/CCHN-D-SYT-TH | 139-TT | 05/5/2025 | Thôn Minh Hải, xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá |
3447 | Quầy thuốc số 31 | Nguyễn Thị Minh Hải | 742/TH-CCHND | | | Phố Cát, thị trấn Vân Du, huyện Thạch Thành |
3448 | Quầy thuốc Trọng Gái | Nguyễn Thị Gái | 1055/TH-CCHND | | | Thôn 3, xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương |
3449 | Quầy thuốc Hoài Thương | Lê Thị Thương | 545/TH-CCHND | | | Thôn Sơn Cường, xã Yên Hùng, Yên Định |
3450 | Quầy thuốc Lĩnh Thảo | Nguyễn Thị Thảo | 542/TH-CCHND | | | Tỏ dân phố Hành Chính, thị trấn Yên Lâm, Yên Định |
3451 | Quầy thuốc Hải Lan | Trịnh Thị Lan | 4474/CCHND-SYT-TH | | | Phù Hưng 2, xã Yên Thái, huyện Yên Định |
3452 | Quầy thuốc Huy Khánh | Nguyễn Thị Duyên | 7163/CCHN-D-SYT-TH | 53-BT | | Phố Điền Lư, xã Điền Lư, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3453 | Quầy thuốc số 23 | Tào Thị Thúy | 7508/CCHN-D-SYT-TH | 54-BT | | Thôn Lùng, xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3454 | Quầy thuốc Thịnh Yến | Hà Thị Yến | 7775/CCHN-D-SYT-TH | 55-BT | 12/4/2024 | Thôn Lác, xã Cổ Lũng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
3455 | Quầy thuốc Nam Nhung | Hoàng Thị Lý | 7534/CCHN-D-SYT-TH | 56-BT | | Thôn Lùng, xã Điền Quang, huyện Bá Thước |
3456 | Nhà thuốc Minh Châu | Trịnh Thị Yến | 6252/CCHN-D-SYT-TH | …………… | | Số nhà 106, đường Quế Sơn, thị trấn Thọ Xuân,Huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3457 | Quầy thuốc Tâm Luyến | Nguyễn Thị Vân | 5467/CCHN-D-SYT-TH | 214-TX | '17/4/2024 | Thửa đất số 328, tờ BĐ số 5, thôn Bột Thượng, xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3458 | Quầy thuốc Cường Hương | Nguyễn Thị Hiếu | 7574/CCHN-D-SYT-TH | 215-TX | 17/4/2024 | Thôn Phú Xá, xã Xuân Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
3459 | Quầy thuốc Dương Thị Hà | Dương Thị Hà | 5253 | | 30/12/2019 | THôn Nhật Nội, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
3460 | Quầy thuốc số 18 | Lê Thị Hòa | 650/TH-CCHND | | | Tiểu khu Ba Chè, thị trấn Thiệu Hóa, Thiệu Hóa |
3461 | Quầy thuốc số 19 | Trịnh Thị Lý | | | | Thôn 5, xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa |
3462 | Quầy thuốc Ánh Hưng | Trịnh Thị Hưng | | | | Thôn 4, xã Phú Xuân, huyện Thọ Xuân |
3463 | Quầy thuốc La Thị Huê | La Thị Huê | 888/NB | | | Thôn 2, xã Nga Phượng, huyện Nga Sơn |
3464 | Quầy thuốc Hùng Hoà | Nguyễn Thị Hoà | 978/TH-CCHND | | | Thôn 2, xã Trung Thành, huyện Nông Cống |
3465 | Quầy thuốc Trọng Gái | Nguyễn Thị Gái | | | | Thôn 3, xã Quảng Nhân, huyện Quảng Xương |
3466 | Quầy thuốc số 19 | Lê Thị Hồng | 450/TH-CCHND | 92-NL | 18/4/2024 | Thôn Liên Cơ, xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
3467 | Quầy thuốc Nam Yên | Phạm Thị Yên | 5553/CCHN-D-SYT-TH | 174-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Phượng Lai, xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3468 | Quầy thuốc Tuấn Hương | Lưu Thị Hương | 4995/CCHN-D-SYT-TH | 178-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Phượng Lai, xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3469 | Quầy thuốc Trịnh Thương | Trịnh Thị Thương | 5551/CCHN-D-SYT-TH | 194-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Hanh Cát 1, xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3470 | Quầy thuốc Lê Duy | Nguyễn Thị Chinh | 7539/CCHN-D-SYT-TH | 182-YĐ | 17/4/2024 | Số nhà 73, DT 518B, khu phố 2, thị trấn Thông Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3471 | Quầy thuốc Lực Nguyên | Phạm Thị Nguyên | 548/TH-CCHND | 183-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Trung Đông, xã Yên Trung, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3472 | Quầy thuốc Nguyễn Thị Thoa | Nguyễn Thị Thoa | 3248/TH-CCHND | 186-YĐ | 17/4/2024 | Thôn 3, xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3473 | Quầy thuốc Dũng Thức | Phạm Thị Thắm | 4091/CCHN-D-SYT-TH | 184-YĐ | 17/4/2024 | Phố Kiểu, xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3474 | Quầy thuốc Sơn Thêu | Trịnh Thị Thêu | 5377/CCHN-D-SYT-TH | 188-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Phù Hưng 2, xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3475 | Quầy thuốc Bình An | Phạm Thị Tuyết | 5550/CCHN-D-SYT-TH | 189-YĐ | 17/4/2024 | Thôn Phù Hưng 2, xã Yên Thái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3476 | Quầy thuốc Duẩn Thu | Nguyễn Thị Thu | 1912/CCHN-D-SYT-TH | 175-YĐ | 17/4/2024 | Chợ Kiểu, xã Yên Trường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3477 | Quầy thuốc Minh Nam | Vũ Thị Minh | 3371/TH-CCHND | 171-YĐ | 17/4/2024 | Số 92, Thôn Thung Thượng, xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3478 | Quầy thuốc Kim Thị Hương | Kim Thị Hương | 3243/TH-CCHND | 173-YĐ | 17/4/2024 | Tổ dân phố 6, thị trấn Qúy Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3479 | Quầy thuốc Hằng Hoan | Nguyễn Thị Nguyệt | 3255/TH-CCHND | 185-YĐ | 17/4/2024 | Tổ dân phố 2, thị trấn Qúy Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
3480 | Quầy thuốc Lê Thị Tâm | Lê Thị Tâm | 3244/TH-CCHND | 176-YĐ | 17/4/2024 | Tổ dân phố 6, thị trấn Qúy Lộc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |