TT | Tên cơ sở | Tên người quản lý | Số CCHN | Số GCNĐKKDD | Ngày cấp | Địa điểm hành nghề |
3481 | Quầy thuốc Dung Hòa | Hà Thị Luyện | 7715/CCHN-D-SYT-TH | 34-LC | 22/3/2024 | Bản Đôn, xã Lâm Phú, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
3482 | Quầy thuốc Thắng Lợi | Vi Văn Huỳnh | 5059/CCHN-D-SYT-TH | 37-QS | 22/3/2024 | Km 79, xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3483 | Quầy thuốc Sơn Thủy | Vũ Thị Thủy | 553/TH-CCHND | 38-QS | 22/3/2024 | Bản Chung Sơn, xã Sơn Thủy, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3484 | QT số 4 | Đinh Thị Hoa | 582/TH-CCHND | 04-QS | | Bản Piềng Phố, xã Trung Xuân, huyện Quan Sơn. |
3485 | Nhà thuốc Văn Thu | Nguyễn Thị Linh | 7670/CCHN-D-SYT-TH | 958-NT | 25/3/2024 | Tổ dân phố Tiền Phong, phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3486 | Nhà thuốc Phương Thảo 86 | Lê Thị Nga | 7721/CCHN-D-SYT-TH | 959-NT | 25/3/2024 | Tổ dân phố Xuân Hòa, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3487 | Nhà thuốc chi nhánh dược phẩm Tĩnh Gia | Lê Thị Phương Thảo | 7664/CCHN-D-SYT-TH | 960-NT | 25/3/2024 | Tiểu khu 6, phường Hải Hòa, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3488 | Nhà thuốc Thiên Long | Đỗ Thị Lan | 7245/CCHN-D-SYT-TH | 961-NT | 25/3/2024 | Tổ dân phố Hạnh Phúc, phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3489 | Quầy thuốc Kim Long | Bùi Kim Long | 7019/CCHN-D-SYT-TH | 34-TXNS | 25/3/2024 | Thôn Quế Lam, xã Các Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3490 | Nhà thuốc Cảnh Lệ | Vũ Bá Cương | 7818/CCHN-D-SYT-TH | 963-NT | 01/4/2024 | Tổ dân phố Hồ Thịnh, phường Tân Dân, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3491 | Nhà thuốc Trường Phát | Trần Thị Hương | 4641/CCHN-D-SYT-TH | 962-NT | 28/3/2024 | Ki ốt số 6, KCN Hoằng Long, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3492 | Quầy thuốc Lê Thị Hát | Lê Thị Hát | 4055/CCHN-D-SYT-TH | 313-HH | '01/4/2024 | Xóm Đình Sen, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3493 | Quầy thuốc Dương Hồng | Nguyễn Thị Bình | 5455/CCHN-D-SYT-TH | 314-HH | 01/4/2024 | Số nhà 07, đường 01, thôn Trinh Thọ, xã Hoằng Giang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3494 | Quầy thuốc Phương Thúy | Phạm Huyền Trang | 7605/CCHN-D-SYT-TH | 349-HH | 14/11/2024 | Số 46, đường HP3, thôn Nam Hạc, xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa |
3495 | Quầy thuốc Anh Bảo | Nguyễn Thị Minh | 7037/CCHN-D-SYT-TH | 317-HH | 01/4/2024 | Số nhà 48, đường 510B, thôn Sao Vàng, xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3496 | Nhà thuốc Ngọc Lan | Nguyễn Thị Lan | 7756/CCHN-D-SYT-TH | 964-NT | 01/4/2024 | Khu phố Hồng Hải, phường Quảng Vinh, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3497 | Nhà thuốc Phan Thị Hằng | Phan Thị Hằng | 867/CCHN-D-SYT-TH | 965-NT | 01/4/2024 | Số nhà 287, đường Nguyễn Trãi, khu phố Long Sơn, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3498 | Nhà thuốc Đại An | Phạm Thị Thanh Thủy | 7739/CCHN-D-SYT-TH | 966-NT | 01/4/2024 | Số nhà 224, đường Tống Duy Tân, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3499 | Nhà thuốc Long Châu 1698-công ty CPDP FPT Long Châu | Lê Thu Trang | 7767/CCHN-D-SYT-TH | 967-NT | 01/4/2024 | Số nhà 238, 240 QL 10, Xóm 5, thôn Yên Khoái, xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3500 | QT Số 12 | Đỗ Thị Định | | | | Thôn Chính Thành, xã Thành Trực, Thạch Thành |
3501 | QT Buì Thanh Huyền | Buì Thanh Huyền | | | | Thôn Dỹ Thắng, xã Thành An, Thạch Thành |
3502 | QT số 93 | Lê Thị Hòa | 1984/TH-CCHND | | | Thôn 2, xã Thạch Long, huyện Thạch Thành |
3503 | QT SỐ 95 | Nguyễn Tiến Đức | 1986/TH-CCHND | | | Thôn 1 Tâ Sơn, thị trấn Kim Tân, Thạch Thành |
3504 | Quầy thuốc số 8 | Phạm Hồng Nhung | | | | Khu 1, thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành |
3505 | QT Chung Tuyết | Lê Thị Tuyết | 702/TH-CCHND | | | Thôn 3, Thọ Tân, Triệu Sơn |
3506 | Quầy thuốc Đức Thương | Nguyễn Thị Thương | 1793/TH-CCHND | | | Thôn 1, Triệu Thành, Triệu Sơn |
3507 | Quầy thuốc Hằng Tần | Nguyễn Thị Tần | 329/TH-CCHND | | | Lộc Trạch 2, Đồng Lợi, Triệu Sơn |
3508 | QT Hải Ngà | Lê Thị Ngà | 571/TH-CCHND | | | Xóm 4, xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn |
3509 | Quầy thuốc Thúy Thiện | Hà Thị Thúy | 286/TH-CCHND | | | Thôn Diễn Hoà, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn |
3510 | Quầy thuốc số 47 | Trịnh Thị Hoa | 2580/TH-CCHND | | | Xóm 1, xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn |
3511 | Nhà thuốc Phúc Hưng | Đào Thúy Hằng | 7710/CCHN-D-SYT-TH | 972-NT | 09/4/2024 | Lô 53, MB 90, phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3512 | Nhà thuốc Tấn Phát | Nguyễn Thị Thủy | 2591/CCHN-D-SYT-TH | 970-NT | 09/4/2024 | Số nhà 558, khu 4, phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3513 | Nhà thuốc Nhân dân 9 | Mai Văn Ngà | 2362/TH-CCHND | 969-NT | 09/4/2024 | SN 1015, đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
3514 | Nhà thuốc Hồng Liên | Trần Thị Trà My | 5798/CCHN-D-SYT-TH | 978-NT | 09/4/2024 | Phố 1, phường Tào Xuyên, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3515 | Nhà thuốc Ninh Giang | Hà Công Dũng | 4274/CCHN-D-SYT-TH | 974-NT | 09/4/2024 | Phố 4, phường Long Anh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3516 | Nhà thuốc Hồng Nhung | Nguyễn Hồng Nhung | 4754/CCHN-DSYT-TH | 968-NT | '09/4/2024 | Số nhà 37C đường Tân An, phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3517 | Nhà thuốc Ruby | Lê Thanh Hà | 5674/CCHN-D-SYT-TH | 971-NT | 09/4/2024 | Phòng 106, CC3, CC Quảng Thắng, phường Quảng Thắng, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3518 | Nhà thuốc Phước Đức | Lê Trọng Minh | 6214/HCM-CCHND | 977-NT | 09/4/2024 | Số nhà 99, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3519 | Nhà thuốc Hưng Thịnh | Mai Thành Biên | 2181/TH-CCHND | 973-NT | 09/4/2024 | Số nhà 117, đường Lê Lai, phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
3520 | Nhà thuốc Tuấn Linh | Khương Thị Thúy Diệp | 7566/CCHN-D-SYT-TH | 975-NT | '09/4/2024 | LK42 Khu dân cư Đông Nam, Đông Phát, phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |