TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1401 | Lê Thị Thanh Thủy | 01/01/1976 | TCD | 937 | 13/03/2014 | P.Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1402 | Đỗ Thị Hồng | 01/01/1989 | CĐ Dược | 938 | 13/03/2014 | Đông Tân, TPTH |
1403 | Trần Thị Lệ | 01/01/1988 | TCD | 939 | 18/03/2014 | xã Quảng Hùng,huyện Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
1404 | Lê Thị Hương | 01/01/1987 | TCD | 940 | 18/03/2014 | xã Quảng Phong, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1405 | Nguyễn Thị Thúy | 01/01/1986 | TCD | 941 | 18/03/2014 | xã Quảng Hùng, Q.Xương, tỉnh Thanh Hóa |
1406 | Nguyễn Thị Bích Liên | 01/01/1982 | Trụng học dược | 942 | 18/03/2014 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1407 | Trần Quốc Thắng | 01/01/1988 | Trung học dược | 941 | 18/03/2014 | xã Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1408 | Đoàn Thị Nhung | 01/01/1986 | Trung cấp dược | 944 | 18/03/2014 | H.TIến, Hoằng Hóa |
1409 | Lê Thị Nguyệt | 01/01/1988 | Trung cấp dược | 945 | 18/03/2014 | xã Hoằng Thịnh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
1410 | Lê Minh Ngọc | 01/01/1988 | TCD | 946 | 18/03/2014 | H.Tiến, Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1411 | Lò Văn Sự | 01/01/1983 | Sơ cấp dược | 947 | 18/03/2014 | Sơn Điện Quan Sơn |
1412 | Cao Thị Định | 01/01/1967 | Trung cấp dược | 953 | 24/03/2014 | Phường Đông Vệ, TPTH, tỉnh Thanh Hóa. |
1413 | Lê ThịTuyết | 01/01/1988 | Trung cấp dược | 954 | 24/03/2014 | xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1414 | Vũ Thanh Hằng | 01/01/1991 | TCD | 957 | 24/03/2014 | Trung Chính, N. Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
1415 | Lê Thị Hiền | 01/01/1985 | TCD | 958 | 24/03/2014 | Phú Sơn, TPTH |
1416 | Phạm Tuấn Anh | 01/01/1986 | TCD | 959 | 24/03/2014 | xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân |
1417 | Nguyễn Thị Thêm | 01/01/1985 | TCD | 960 | 24/03/2014 | xã Nga Vinh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1418 | trần Thị Hiền | 01/01/1986 | TCD | 961 | 24/03/2014 | Xuân Bái, Thọ Xuân |
1419 | Hà Thị Hà | 01/01/1986 | TCD | 962 | 24/03/2014 | Tân Dân, Tĩnh Gia |
1420 | Trần Thị An | 01/01/1980 | TCD | 963 | 24/03/2014 | Đ. Minh, Đông Sơn |
1421 | Mai Thị Thu | 01/01/1989 | TCD | 964 | 31/03/2014 | Nga An, Nga Sơn |
1422 | Lê Thị Mười | 01/01/1991 | TCD | 965 | 31/03/2014 | Hải Hòa, Tĩnh Gia |
1423 | Lê Thị Hương | 01/01/1985 | TCD | 966 | 31/03/2014 | xã Đông Cương, TPTH, tỉnh Thanh Hóa |
1424 | Trịnh XuânThắng | 01/01/1987 | TCD | 968 | 01/04/2014 | TT Nông Cống |
1425 | Lê Thị Sự | 01/01/1990 | TCD | 971 | 14/04/2014 | Hoằng Ngọc, H. Hóa |
1426 | Lê thị Huệ | 01/01/1988 | TCD | 973 | 14/04/2014 | Đông Cương, TPTH |
1427 | Lê Thị oanh | 01/01/1990 | TCD | 974 | 14/04/2014 | Trường Thi, TPTH |
1428 | Lê VănTuấn | 01/01/1975 | TCD | 975 | 14/04/2014 | Trường Lâm, Tĩnh Gia |
1429 | Nguyễn Thị Giang | 01/01/1988 | TCD | 977 | 14/04/2014 | Ngư lộc, Hậu Lộc |
1430 | Nguyễn Thị Hòa | 01/01/1988 | CĐD | 978 | 14/04/2014 | Trung Thành, Nông Cống |
1431 | Lê Thị Hải Yến | 01/01/1985 | TCD | 979 | 14/04/2014 | Quảng Ninh, Q.Xương |
1432 | Lê Thị Tiến | 01/01/1986 | TCD | 980 | 14/04/2014 | Thọ Nguyên,Thọ Xuân |
1433 | Trần ThịHương | 01/01/1991 | TCD | 981 | 14/04/2014 | xã Xuân Hòa, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
1434 | Lục Văn Trọng | 01/01/1989 | TCD | 982 | 14/04/2014 | xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
1435 | Trần Thị Mùi | 01/01/1967 | TCD | 983 | 14/04/2014 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1436 | Nguyễn Thị Hương | 01/01/1952 | TCD | 984 | 14/04/2014 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
1437 | Trương Thị Hương | 01/01/1989 | TCD | 985 | 14/04/2014 | TT Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
1438 | Nguyên Thị Quyên | 01/01/1986 | TCD | 986 | 14/04/2014 | Hoằng Lương, Hoằng Hóa |
1439 | Lê Thị Thùy | 01/01/1988 | TCD | 987 | 14/04/2014 | Hoằng Phú, Hoằng Hóa |
1440 | Lê Thị Hằng | 01/01/1988 | TCD | 988 | 14/04/2014 | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa |