TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
1321 | Phạm Thị Lan | 01/01/1985 | TCD | 817 | 26/12/2013 | Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
1322 | Thiều Thị thanh Xuân | 01/01/1988 | TCD | 820 | 26/12/2013 | Đông Tiến, Đông Sơn |
1323 | Lê Thị Ngoan | 01/01/1991 | TCD | 822 | 26/12/2013 | Quảng Vinh, Quảng Xương |
1324 | Lê Thị Liên | 01/01/1990 | TCD | 823 | 26/12/2013 | Tân ninh, Triệu Sơn |
1325 | Lê Thị Duyên | 01/01/1989 | TCD | 824 | 26/12/2013 | Tân ninh, Triệu Sơn |
1326 | Lê Thị Nguyệt | 01/01/1980 | TCD | 825 | 26/12/2013 | Hoàng Giang, N. Cống |
1327 | Lê Thế Anh | 01/01/1987 | YS-YHCT | 826 | 26/12/2013 | Đông Xuân, Đông Sơn |
1328 | Lê Thị Quyên | 01/01/1952 | Sơ cấp dược | 829 | 02/01/2014 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
1329 | Lê ThịLiên | 01/01/1947 | Sơ cấp dược | 830 | 02/01/2014 | TT huyện Ngọc Lặc |
1330 | Quách Thị Minh | 01/01/1979 | Sơ cấp dược | 831 | 02/01/2014 | Ngọc Trung, Ngọc Lặc |
1331 | Mai thị Tùng | 01/01/1950 | Sơ cấp dược | 833 | 02/01/2014 | TT huyện Ngọc Lặc |
1332 | Trần Thị Cúc | 01/01/1957 | Sơ cấp dược | 834 | 02/01/2014 | TT huyện Ngọc Lặc |
1333 | Trịnh ThịToàn | 01/01/1957 | Sơ cấp dược | 835 | 02/01/2014 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
1334 | Nguyễn ThịTrang | 01/01/1990 | Sơ cấp dược | 836 | 02/01/2014 | Cao Thịnh, Ngọc Lặc |
1335 | Đỗ Đình Huân | 01/01/1952 | Sơ cấp dược | 837 | 02/01/2014 | TT Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1336 | Hoàng Xuân Giang | 01/01/1952 | Sơ cấp dược | 838 | 02/01/2014 | Lam Sơn, Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1337 | Lê Thị Bình | 01/01/1982 | Sơ cấp dược | 839 | 02/01/2014 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
1338 | Ninh Thị Lý | 01/01/1976 | Sơ cấp dược | 840 | 02/01/2014 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
1339 | Lê Đức Qúy | 01/01/1963 | Sơ cấp dược | 841 | 02/01/2014 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
1340 | Phạm Ngọc Thành | 01/01/1964 | Sơ cấp dược | 842 | 02/01/2014 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
1341 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1959 | Sơ cấp dược | 843 | 02/01/2014 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
1342 | Trần Thị Yến | 01/01/1967 | Sơ cấp dược | 844 | 02/01/2014 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
1343 | Mai Thị Tuy | 01/01/1953 | Sơ cấp dược | 845 | 02/01/2014 | TT huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1344 | Trần Thị Minh | 01/01/1958 | TCD | 846 | 02/01/2014 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
1345 | Nguyễn Thị ĐỊnh | 01/01/1952 | TCD | 847 | 02/01/2014 | Nguyệt Ấn, Ngọc Lặc |
1346 | Nguyễn ThịGia | 01/01/1951 | TCD | 848 | 02/01/2014 | Quang Trung, Ng.Lặc |
1347 | Nguyễn Thanh Mai | 01/12/1986 | TCD | 849 | 02/01/2014 | xã Phùng Minh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa. |
1348 | Lê ThịAn | 01/01/1990 | TCD | 850 | 02/01/2014 | Kiên Thọ, Ngọc Lặc |
1349 | Tô Thị Hợi | 01/01/1989 | TCD | 851 | 02/01/2014 | Công Bình, Nông Cống |
1350 | Đỗ Thị Liên | 01/01/1987 | TCD | 852 | 02/01/2014 | Vạn Hòa, Nông cống |
1351 | Nguyễn Thị Đào | 01/01/1989 | TCD | 853 | 02/01/2014 | Thị trấn Nông Cống |
1352 | Trần Văn Hào | 01/01/1990 | TCD | 858 | 02/01/2014 | P.Lam Sơn,TP.TH |
1353 | Lê Thị Dung | 01/01/1985 | TCD | 859 | 02/01/2014 | Hoằng Đạo, H.Hóa |
1354 | Lê Thị Thảo | 01/01/1988 | TCD | 860 | 15/01/2014 | P.Ngọc Trạo, TPTH |
1355 | Nguyễn Thị Tố Nữ | 17/8/1990 | TCD | 861 | 15/01/2014 | Đông Tân, TPTH |
1356 | Nguyễn Văn Hán | 01/01/1956 | TCD | 864 | 15/01/2014 | Lê Thánh Tông, TPTH |
1357 | Nguyễn ThịHoàn | 01/01/1990 | TCD | 865 | 15/01/2014 | Lê Thánh Tông, TPTH |
1358 | Đỗ MinhTuấn | 01/01/1985 | TCD | 868 | 15/01/2014 | Trung Hạ, Quan Sơn,ti nhr Thanh Hóa. |
1359 | Nguyễn Thị Vân | 01/01/1980 | TCD | 869 | 15/01/2014 | Đa Lộc, Hậu Lộc |
1360 | Lê Thị Tọa | 01/01/1966 | TCD | 870 | 15/01/2014 | Đông Hoàng, Đ. Sơn |