TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
7281 | Trần Thị Thơm | 13/02/1996 | Cao đẳng dược | 7240/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7282 | Vũ Thị Thủy | 02/6/1990 | Cao đẳng dược | 7241/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7283 | Vũ Hồng Phượng | 07/6/1992 | Cao đẳng dược | 7242/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Phường Hải Ninh, TX.Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7284 | Bùi Thanh Bình | 16/6/1977 | Lương Y | 7239/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7285 | Lê Thị Linh Chi | 22/8/1996 | Đại học dược | 7244/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7286 | Đỗ Thị Lan | 04/10/1994 | Đại học dược | 7245/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | xã Yến Sơn, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7287 | Đậu Linh Giang | 28/8/1999 | Cao đẳng dược | 7246/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Phường Phú Sơn, TX. Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7288 | Lê Thị Nhật Lệ | 22/4/1999 | Cao đẳng dược | 7247/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Thị trấn Nưa, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7289 | Đào Nguyệt Ánh | 15/5/1982 | Cao đẳng dược | 7248/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Phường Đông Lĩnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7290 | Cao Thị Trâm Anh | 26/02/1997 | Đại học dược | 7249/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
7291 | Nguyễn Thị Huệ | 02/7/1992 | Cao đẳng dược | 7250/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7292 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 27/8/1994 | Đại học dược | 7251/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Phường Trường Thi, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7293 | Mai Thị Thu Trang | 10/6/1995 | Đại học dược | 7252/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | xã Quảng Lưu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7294 | Lê Văn Hải | 29/3/1991 | Đại học dược | 7253/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7295 | Lê Thị Mai Hương | 19/10/1995 | Cao đẳng dược | 7254/CCHN-D-SYT-TH | 24/5/2023 | xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7296 | Lại Thế Tài | 07/9/1984 | Đại học dược | 7255/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | Thị trấn HàTrung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
7297 | Ngô Thị Thùy | 20/02/1993 | Cao đẳng dược | 5485/CCHN-D-SYT-TH | 22/5/2023 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
7298 | Nguyễn Thị Thu Hường | 10/12/1983 | Cao đẳng dược | 2209/CCHN-D-SYT-TH | 29/5/2023 | Phường Quảng Cư, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7299 | Đỗ Duy Vịnh | 20/10/1983 | Đại học Dược | 3938/CCHN-D-SYT-TH | 01/11/2017 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7300 | Lê Thị Dinh | 06/10/1988 | Đại học dược | 1616/CCHN-D-SYT-TH | 20/3/2015 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7301 | Hoàng Thị Loan | 20/8/1990 | Trung học dược | 2451/CCHN-D-SYT-TH | 21/3/2016 | xã Yên Lâm, huyện Yên Định, tỉnh Thaanh Hóa |
7302 | Lê Thị Hoa | 02/8/1995 | Cao đẳng dược | 6760/CCHN-D-SYT-TH | 30/5/2022 | xã Đình Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7303 | Lê Xuân Vinh | 14/8/1979 | Cao đẳng dược | 4128/CCHN-D-SYT-TH | 15/01/2018 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7304 | Lê Thị Thanh | 02/9/1974 | Đại học dược | 1346/CCHN-D-SYT-TH | 10/11/2014 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7305 | Lê Thị Dự | 20/7/1995 | Cao đẳng dược | 5823/CCHN-D-SYT-TH | 12/10/2020 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7306 | Bùi Thị Hằng | 13/8/1993 | Đại học dược | 3891/CCHN-D-SYT-TH | 16/10/2017 | xã Dân Lý, huyện triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7307 | Lê Thị Hà | 08/12/1989 | Cao đẳng dược | 2106/CCHN-D-SYT-TH | 25/9/2015 | Phường Đông Cương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7308 | Phạm Thị Thanh Huyền | 24/4/1999 | Cao đẳng dược | 7257/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Trường Giang, huyện Nông Công, tỉnh Thanh Hóa |
7309 | Lê Thị Hạnh | 30/12/1994 | Đại học dược | 7258/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
7310 | Lê Thị Trang | 08/8/1994 | Trung học dược | 7259/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7311 | Lê Thị Thắm | 20/6/1996 | Cao đẳng dược | 7260/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Hoằng Trạch, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
7312 | Nguyễn Thị Hải | 06/7/1991 | Trung học dược | 7261/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Định Thành, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7313 | Lê Thị Hòa | 19/10/1985 | Trung học dược | 7262/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Yên Thọ, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7314 | Hồ Thị Vân | 03/6/1985 | Cao đẳng dược | 7263/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | Thị trấn Quán Lào, huyện yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
7315 | Nguyễn Thị Diện | 15/5/1999 | Cao đẳng dược | 7264/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Trường Giang, huyện Nông Công, tỉnh Thanh Hóa |
7316 | Văn Thị Hoan | 19/4/1996 | Đại học dược | 7265/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
7317 | Phạm Thị Hoài Linh | 20/10/1999 | Cao đẳng dược | 7266/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
7318 | Vũ Thị Bích Ngọc | 06/8/1983 | Trung học dược | 7267/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | Phường Đông Vệ. TP.Thanh Hóa. Tỉnh Thanh Hóa |
7319 | Hoàng Thị Hà | 27/8/1999 | Cao đẳng dược | 7268/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
7320 | Nguyễn Thị Lan | 02/3/1995 | Cao đẳng dược | 7269/CCHN-D-SYT-TH | 05/6/2023 | xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |