TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24361 | Hà Thanh Tùng | Chưa cấp | Dược sĩ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Dược sĩ |
24362 | Lê Thị Huyền Trang | Chưa cấp | Dược sĩ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Dược sĩ |
24363 | Mai Thị Thu | 000281/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 8/4/2025; Hè 7h-11h; 13h30-17h30-17h; Đông: 7h15-11h30; 13h15-17h; thứ 7 và CN | KTV phòng XN |
24364 | Phạm Thị Duyên | 004859/TH-CCHN | KCB CK Nhi | Cả ngày | PTCM PK |
24365 | Nguyễn Thanh Loan | 001529/TH-GPHN | Nhi Khoa | Từ 15/4/2025; Cả ngày | BS |
24366 | Nguyễn Văn Mùi | 010018/BQP-CCHN | KCB đa khoa; CK Y học hạt nhân | Từ 15/4/2025; Hè: 6h45-11h30; 13h30-16h45; Đông: 7h15-11h45; 13h-16h45 thứ 2 đến Chủ nhật được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ |
24367 | Đỗ Như Bình | 001512/TH-GPHN | Y khoa | Từ 15/4/2025; Hè: 6h45-11h30; 13h30-16h45; Đông: 7h15-11h45; 13h-16h45 thứ 2 đến Chủ nhật được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ |
24368 | Doãn Phương Anh | 001381/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 15/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
24369 | Ngô Thị Út | 001018/TH-GPHN | Đa khoa | Từ tháng 4/2025; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Y sỹ đa khoa |
24370 | Phạm Thị Hồng | 016981/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 17/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
24371 | Trần Hồng Uyên | 016813/TH-CCHN | Điều dưỡng viên theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 17/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
24372 | lê Duy Hà | 001505/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 15/4/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24373 | Lê Đình Tuấn | 001453/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 01/4/2025; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | KTV Hình ảnh |
24374 | Đào Khả Toàn | 019304/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 17/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24375 | Nguyễn Ngọc Quyết | 200759/GPHN-BQP | Y khoa, chuyên khoa điện quang | Báo tăng từ ngày 18/04/2025;"Sáng: Từ 7h00' đến 11h30' Chiều: Từ 13h00' đến 16h30' T2, T3, T4, T5, T7, CN + trực và điều động | Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh |
24376 | Lê Nguyên Chung | 000767/TH-GPHN | Nội khoa | từ 1/5/2025;"Hè: Sáng: 07h00-11h30, chiều:13h30-17h00 Đông: Sáng: 07h30-12h00, chiều: 13h00-16h30 Từ thứ 2 đến chủ nhật, được nghỉ 01 ngày + trực và điều động." | Bác sĩ |
24377 | Ngô Thu Trang | 001497/TH-GPHN | Y học cổ truyền | từ 23/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24378 | Trịnh Thị Hải Anh | 001342/TH-GPHN | Y khoa | Từ 22/4/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24379 | Trịnh Xuân Tiến | 001038/TH-GPHN | Y khoa | Từ 22/4/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24380 | Vũ Thị Hà | 017137/TH-CCHN; 759/QĐ-SYT | Kb,CB bằng YHCT; PHCN | Từ 22/4/2025; 8h/ngày giờ hành chính thứ 2 đến thư 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24381 | Hoàng Thị Quyên | 001511/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 23/4/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Khoa Ngoại |
24382 | Trần Thị Duyên | 001528/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 23/4/2025; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 | Khoa CC-HSCC và Chống độc |
24383 | Lê Ngọc Anh | 001168/TH-GPHN | Y khoa | Từ 20/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ |
24384 | Hoàng Thị Nga | 029962/HNO-CCHN | Thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 8/4/2025; hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Y sỹ |
24385 | Lê Văn Thắng | 007525/Th-CCHN | KB,CB Ngoại Sản | Từ 25/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Ngoại-sản |
24386 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 017783/TH-CCHN | Kb,CB Đa khoa; CCĐT: Chụp cắt lớp vi tính; nội soi tiêu hoá; chân đoán hình ảnh cơ bản | Từ 1/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN trừ thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ khoa CĐHA |
24387 | Nguyễn Văn Tuỳ | 020106/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | từ 25/4/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ khoa YHCT-PHCN |
24388 | Đoàn Văn Đức | 020105/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 25/4/2025; Hè: 06h45 - 11h15; 13h30 - 17h00; Đông: 7h15 - 11h45, 13h30 - 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 7 +thời gian trực và điều động | Y sỹ khoa YHCT-PHCN |
24389 | Lò Thị Minh | 1994/CCHN-D-SYT-SL | Bán lẻ thuốc | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
24390 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 000017/HB-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24391 | Lê Thị Trâm Anh | 0017948/HNO-CCHN | Điều dưỡng | từ 28/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
24392 | Tràn Thị Nhạn | 001480/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 28/4/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ cấp cứu HSTC 2 |
24393 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 2315/TH-CCHND | bán lẻ thuốc | từ 28/4/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa dược |
24394 | Khương Công Thịnh | 001541/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ 28/4/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng khoa KSNK |
24395 | Mai Thị Phương | 001440/TH-GPHN | Nội khoa | tư 28/4/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ HSTC 1-CĐ |
24396 | Phạm Thị Khánh Hoà | 001530/TH-GPHN | Nội khoa | Từ 28/4/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và đièu động | Bác sỹ CC HSTCC 2 |
24397 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 001500/TH-GPHN | Y khoa | Từ 29/4/2025; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
24398 | Trịnh Thị Xuân | 013391/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 29/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
24399 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019550/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 1/5/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
24400 | Nguyễn Thị Tuyến | 020326/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 10/3/2025; 6h30-17h thứ 2 đến CN được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Điều đương khoa PT GMHS |