TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24321 | Hà Văn Duyệt | 003061/TH-CCHN QĐ 555/QĐ-SYT | ĐD viên, KTV X quang | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV |
24322 | Lương Thị Hà | 003062/TH-CCHN | ĐD sản khoa- sơ sinh | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24323 | Hà Văn Khuynh | 003063/TH-CCHN QĐ 552/QĐ-SYT | ĐD viên, KTV gây mê hồi sức | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV gây mê |
24324 | Hoàng Thị Huệ | 003066/TH-CCHN; QĐ 437/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và cấp cứu sản khoa; SÂ tổng quát; SÂ sàng lọc trước sinh; Phẫu thuật ngoại khoa bệnh lý | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Trưởng khoa |
24325 | Lê Văn Đạt | 003864/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
24326 | Đồng Khắc Hải | 008192/TH-CCHN QĐ 551/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên đa khoa, SA tổng quát chẩn đoán | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Phó giám đốc |
24327 | Hàn Hồng Lê | 008194/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng TK |
24328 | Nguyễn Thị Lợi | 008195/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Trưởng phòng ĐD |
24329 | Phạm Bá Yểu | 008196/TH-CCHNQĐ 434/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa ; Khám nội soi TMH; Điện tim | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Phó TK |
24330 | Hà Thị Thanh | 008355/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24331 | Vi Văn Trường | 008356/TH-CCHN QĐ 543/QĐ-SYT, QĐ 435/QĐ-BV | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, XN huyết học, truyền máu, Nội tiết- Đái tháo đường, KCB chuyên khoa Truyền nhiễm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
24332 | Phạm Quang Khởi | 008357/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV |
24333 | Nguyễn Văn Lĩnh | 008450/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24334 | Đinh Thị Nguyệt | 016083/TH-CCHN; QĐ 241/QĐ-BV ngày 17/8/2020 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; SA,XQ, Lưu huyết não | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
24335 | Lương Văn Thuận | 017652/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24336 | Lê Thị Ngọc Huyền | 017653/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24337 | Lê Văn Đông | 017821/TH-CCHN;40/QĐ-BVQH | KCB bằng YHCT | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
24338 | Hà Thị Cấp | 017976/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
24339 | Hà Lê Quốc Thái | 018000/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24340 | Đào Ngọc Thắng | 019170/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24341 | Lộc Văn Hoàng | 019171/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24342 | Hà Văn Khải | 019174/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24343 | Hà Văn Thân | 019175/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24344 | Hà Thị Phượng | 019179/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24345 | Phạm Thị Tưởng | 019476/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24346 | Hà Thị Nhâm | 019477/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24347 | Hà Thị Khối | 019481/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24348 | Vi Thiên Lý | 019483/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24349 | Lê Văn Bằng | 019484/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24350 | Vi Thị Huyền | 019485/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24351 | Cao Văn Chắn | 019486/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24352 | Phạm Thị Thanh | 13487/TH-CCHN; QĐ 710/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, lưu huyết não chẩn đoán, KCB Sản Phụ khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
24353 | Lữ Mai Phương | 13488/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim, lưu huyết não, SA tổng quát | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
24354 | Bùi Thị Hiếu | 13490/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
24355 | Cao Đức Thiện | 020866/TH-CCHN; QĐ 436/QĐ- BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám điều trị PHCN | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
24356 | Lương Thanh Tùng | 020312/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
24357 | Hoàng Anh Đức | 15347/TH-CCHN; 860/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
24358 | Nguyễn Thị Hương | 4892/CCHND/SYT-TH | Dược sĩ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Trưởng khoa Dược-TTB |
24359 | Phan Thị Ngọc Huyền | 001301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ YHCT |
24360 | Bùi Huy Hoàng | 001437/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |