TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24321 | Hà Thị Thanh | 008355/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24322 | Vi Văn Trường | 008356/TH-CCHN QĐ 543/QĐ-SYT, QĐ 435/QĐ-BV | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, XN huyết học, truyền máu, Nội tiết- Đái tháo đường, KCB chuyên khoa Truyền nhiễm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
24323 | Phạm Quang Khởi | 008357/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV |
24324 | Nguyễn Văn Lĩnh | 008450/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24325 | Đinh Thị Nguyệt | 016083/TH-CCHN; QĐ 241/QĐ-BV ngày 17/8/2020 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; SA,XQ, Lưu huyết não | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
24326 | Lương Văn Thuận | 017652/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24327 | Lê Thị Ngọc Huyền | 017653/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24328 | Lê Văn Đông | 017821/TH-CCHN;40/QĐ-BVQH | KCB bằng YHCT | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
24329 | Hà Thị Cấp | 017976/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
24330 | Hà Lê Quốc Thái | 018000/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24331 | Đào Ngọc Thắng | 019170/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24332 | Lộc Văn Hoàng | 019171/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24333 | Hà Văn Khải | 019174/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24334 | Hà Văn Thân | 019175/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24335 | Hà Thị Phượng | 019179/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24336 | Phạm Thị Tưởng | 019476/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24337 | Hà Thị Nhâm | 019477/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24338 | Hà Thị Khối | 019481/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24339 | Vi Thiên Lý | 019483/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24340 | Lê Văn Bằng | 019484/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24341 | Vi Thị Huyền | 019485/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24342 | Cao Văn Chắn | 019486/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24343 | Phạm Thị Thanh | 13487/TH-CCHN; QĐ 710/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, lưu huyết não chẩn đoán, KCB Sản Phụ khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
24344 | Lữ Mai Phương | 13488/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim, lưu huyết não, SA tổng quát | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
24345 | Bùi Thị Hiếu | 13490/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
24346 | Cao Đức Thiện | 020866/TH-CCHN; QĐ 436/QĐ- BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám điều trị PHCN | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
24347 | Lương Thanh Tùng | 020312/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
24348 | Hoàng Anh Đức | 15347/TH-CCHN; 860/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
24349 | Nguyễn Thị Hương | 4892/CCHND/SYT-TH | Dược sĩ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Trưởng khoa Dược-TTB |
24350 | Phan Thị Ngọc Huyền | 001301/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ YHCT |
24351 | Bùi Huy Hoàng | 001437/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội Khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
24352 | Hà Thanh Tùng | Chưa cấp | Dược sĩ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Dược sĩ |
24353 | Lê Thị Huyền Trang | Chưa cấp | Dược sĩ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Dược sĩ |
24354 | Mai Thị Thu | 000281/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | Từ 8/4/2025; Nghỉ từ 21/7/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
24355 | Phạm Thị Duyên | 004859/TH-CCHN | KCB CK Nhi | Cả ngày | PTCM PK |
24356 | Nguyễn Thanh Loan | 001529/TH-GPHN | Nhi Khoa | Từ 15/4/2025; Cả ngày | BS |
24357 | Nguyễn Văn Mùi | 010018/BQP-CCHN | KCB đa khoa; CK Y học hạt nhân | Từ 15/4/2025; Hè: 6h45-11h30; 13h30-16h45; Đông: 7h15-11h45; 13h-16h45 thứ 2 đến Chủ nhật được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ |
24358 | Đỗ Như Bình | 001512/TH-GPHN | Y khoa | Từ 15/4/2025; Hè: 6h45-11h30; 13h30-16h45; Đông: 7h15-11h45; 13h-16h45 thứ 2 đến Chủ nhật được nghỉ 1 ngày + trực và điều động | Bác sỹ |
24359 | Doãn Phương Anh | 001381/TH-GPHN | Hình ảnh y học | Từ 15/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật y |
24360 | Ngô Thị Út | 001018/TH-GPHN | Đa khoa | Từ tháng 4/2025; 8h/ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Y sỹ đa khoa |