Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
24321Hà Văn Khuynh003063/TH-CCHN QĐ 552/QĐ-SYTĐD viên, KTV gây mê hồi sứcTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngKTV gây mê
24322Hoàng Thị Huệ003066/TH-CCHN; QĐ 437/QĐ-BVQHKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa và cấp cứu sản khoa; SÂ tổng quát; SÂ sàng lọc trước sinh; Phẫu thuật ngoại khoa bệnh lýTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngTrưởng khoa
24323Lê Văn Đạt003864/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyềnTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngY sĩ YHCT
24324Đồng Khắc Hải008192/TH-CCHN QĐ 551/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh chuyên đa khoa, SA tổng quát chẩn đoánTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ CKI/ Phó giám đốc
24325Hàn Hồng Lê008194/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng TK
24326Nguyễn Thị Lợi008195/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngTrưởng phòng ĐD
24327Phạm Bá Yểu008196/TH-CCHNQĐ 434/QĐ-BVQHKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa ; Khám nội soi TMH; Điện timTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ CKI/ Phó TK
24328Hà Thị Thanh008355/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24329Vi Văn Trường008356/TH-CCHN QĐ 543/QĐ-SYT, QĐ 435/QĐ-BVKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa, XN huyết học, truyền máu, Nội tiết- Đái tháo đường, KCB chuyên khoa Truyền nhiễmTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ CKI
24330Phạm Quang Khởi008357/TH-CCHNKTV Xét nghiệmTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngKTV
24331Nguyễn Văn Lĩnh008450/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24332Đinh Thị Nguyệt016083/TH-CCHN; QĐ 241/QĐ-BV ngày 17/8/2020Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; SA,XQ, Lưu huyết nãoTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ
24333Lương Văn Thuận017652/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24334Lê Thị Ngọc Huyền017653/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24335Lê Văn Đông017821/TH-CCHN;40/QĐ-BVQHKCB bằng YHCTTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngY sĩ YHCT
24336Hà Thị Cấp017976/TH-CCHNKCB bằng YHCTTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngY sĩ YHCT
24337Hà Lê Quốc Thái018000/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24338Đào Ngọc Thắng019170/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24339Lộc Văn Hoàng019171/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24340Hà Văn Khải019174/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24341Hà Văn Thân019175/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24342Hà Thị Phượng019179/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24343Phạm Thị Tưởng019476/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24344Hà Thị Nhâm019477/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24345Hà Thị Khối019481/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24346Vi Thiên Lý019483/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24347Lê Văn Bằng019484/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24348Vi Thị Huyền019485/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24349Cao Văn Chắn019486/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24350Phạm Thị Thanh13487/TH-CCHN; QĐ 710/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa, lưu huyết não chẩn đoán, KCB Sản Phụ khoaTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ CKI
24351Lữ Mai Phương13488/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tim, lưu huyết não, SA tổng quátTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ CKI
24352Bùi Thị Hiếu13490/TH-CCHNKTV Xét nghiệmTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngKTV Xét nghiệm
24353Cao Đức Thiện020866/TH-CCHN; QĐ 436/QĐ- BVQHKhám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám điều trị PHCNTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ
24354Lương Thanh Tùng020312/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoaTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ
24355Hoàng Anh Đức15347/TH-CCHN; 860/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa NgoạiTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ CKI
24356Nguyễn Thị Hương4892/CCHND/SYT-THDược sĩTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngTrưởng khoa Dược-TTB
24357Phan Thị Ngọc Huyền001301/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyềnTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ YHCT
24358Bùi Huy Hoàng001437/TH-GPHNKhám bệnh, chữa bệnh Nội KhoaTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ
24359Hà Thanh TùngChưa cấpDược sĩTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngDược sĩ
24360Lê Thị Huyền TrangChưa cấpDược sĩTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngDược sĩ

Công khai kết quả giải quyết TTHC