Cổng thông tin điện tử Sở Y Tế Thanh Hóa
date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
24281Nguyễn Quốc Việt2464/TH-CCHNDDược sỹ Đại họcBuổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều độngDược sỹ khoa Dược
24282Nguyễn Văn Kiên719/TH-CCHNDDược sỹBuổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều độngDược sỹ khoa Dược
24283Nguyễn Văn Học5677/CCHN-D-SYT-THDược sỹBuổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều độngDược sỹ khoa Dược
24284Nguyễn Tiến Đức1986/TH-CCHNDDược sĩ trung cấpBuổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều độngDược sỹ khoa Dược
24285Cao Văn Trung001147/TH-GPHNđa khoaTừ 5/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CNY sỹ đa khoa
24286Nguyễn Khắc Sơn000817/TH-GPHNY học cổ truyềnTừ 10/4/2025; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều độngBác sỹ
24287Nguyễn Trung Hiếu001211/TH-GPHNY học cổ truyềnTừ 11/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CNY sỹ
24288Vũ Thị Hồng Nhung038258/HNO-CCHNThực hiện khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCTTừ 3/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều độngBác sỹ
24289Lê Như Quỳnh002528/ĐNAI-CCHNKTV Xét nghiệmTừ 10/4/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều độngKTV XN
24290Lê Thị Giang001390/TH-CCHNĐiều dưỡng viênTừ 10/4/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều độngĐiều dưỡng
24291Nguyễn Văn Tuynh004029/TH-CCHNKb,CB Nội khoa và gây mê hồi sứcTừ 14/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều độngBác sỹ
24292Lê Văn Vỵ001138/TH-CCHNKCB Răng hàm mặt và làm RHG; KB,CB bằng YHCTTừ 17/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CNPK YHCT
24293Đỗ Thanh Thủy015865/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa NhiTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngGiám đốc/Bác sĩ CKII
24294Lộc Văn Như016235/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoaTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ
24295Đinh Công Hoành001990/TH-CCHN; QĐ 1196/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, RHM ;KCB đa khoa, CK RHMTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ/Trưởng khoa khám bệnh
24296Nguyễn Xuân Lương002018/TH-CCHN QĐ 544/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức, KCB đa khoa, điện tâm đồTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ/Trưởng phòng Kế hoạch Tổng hợp
24297Lữ Hồng Nam002020/TH-CCHN QĐ 550/QĐ-SYTKhám bệnh, chữa bệnh nội khoa, KCB đa khoa, lưu huyết nãoTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ CKI/ Trưởng khoa
24298Hà Văn Tùng002021/TH-CCHN QĐ 545/QĐ-SYTKCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm hóa sinh, nội soi tiêu hóa, SA Doopler tim- mạch máuTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngBác sĩ CKI/ Trưởng khoa
24299Vi Thị Lành002032/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24300Phạm Thị Giang002034/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng trưởng khoa
24301Phạm Văn Trọng002035/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24302Trịnh Thị Phượng002039/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng trưởng khoa
24303Phạm Văn Linh002040/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24304Phạm Thị Nhiệt002048/TH-CCHNHộ sinh viênTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngNữ hộ sinh
24305Nguyễn Thị Phương002049/TH-CCHNKTV xét nghiệmTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngKỹ thuật viên xét nghiệm
24306Trịnh Thị Thu002050/TH-CCHNXét nghiệm viênTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngCử nhân xét nghiệm/P.trưởng khoa
24307Trịnh Ngọc Hoàng002052/TH-CCHN QĐ 554/QĐ-SYTĐD viên, KTV Răng Hàm MặtTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng, KTV Răng Hàm Mặt
24308Đỗ Thị Xuân Thủy002054/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24309Trần Thanh Liêm002055/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng trưởng khoa
24310Vi Thị Nho002056/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24311Bùi Xuân Châu002060/TH-CCHN QĐ 553/QĐ-SYT ;QĐ 01/QĐ-BVQHĐD viên- KTV/VLTL- PHCNTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngKTV - VLTLPHCN
24312Hà Thị Anh002061/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24313Vi Thị Tư002062/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24314Mai Thị Tuyết002063/TH-CCHNĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24315Hà Thị Uyên002228/TH-CCHN;41/QĐ-BVQHKhám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyềnTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngY sĩ YHCT
24316Nguyễn Việt Hà002874/TH-CCHN;114A/QĐ-BVĐiều DưỡngTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24317Lương Văn Đậm003052/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Ngoại khoaTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngTrưởng khoa
24318Hà Thị Nguyệt003059/TH-CCHNĐD sản khoa, sơ sinhTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng
24319Hà Văn Duyệt003061/TH-CCHN QĐ 555/QĐ-SYTĐD viên, KTV X quangTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngKTV
24320Lương Thị Hà003062/TH-CCHNĐD sản khoa- sơ sinhTừ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều độngĐiều dưỡng

Công khai kết quả giải quyết TTHC