TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24281 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 019351/TH-CCHN | Điều dưỡng Viên Theo Quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 qui định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên Khoa Gây mê hồi sức |
24282 | Bùi Việt Đoàn | 000243/TH-GPHN | Điều dưỡng Viên Theo Quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại |
24283 | Nguyễn Quốc Việt | 2464/TH-CCHND | Dược sỹ Đại học | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Dược sỹ khoa Dược |
24284 | Nguyễn Văn Kiên | 719/TH-CCHND | Dược sỹ | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Dược sỹ khoa Dược |
24285 | Nguyễn Văn Học | 5677/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Dược sỹ khoa Dược |
24286 | Nguyễn Tiến Đức | 1986/TH-CCHND | Dược sĩ trung cấp | Buổi sáng từ 07h00 đến 11h30; Buổi chiều từ 13h30 đến 17h00, Từ thứ 2 đến thứ sáu + Thời gian trực và điều động | Dược sỹ khoa Dược |
24287 | Cao Văn Trung | 001147/TH-GPHN | đa khoa | Từ 5/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ đa khoa |
24288 | Nguyễn Khắc Sơn | 000817/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 10/4/2025; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ |
24289 | Nguyễn Trung Hiếu | 001211/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 11/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
24290 | Vũ Thị Hồng Nhung | 038258/HNO-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 3/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ |
24291 | Lê Như Quỳnh | 002528/ĐNAI-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 10/4/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | KTV XN |
24292 | Lê Thị Giang | 001390/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 10/4/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24293 | Nguyễn Văn Tuynh | 004029/TH-CCHN | Kb,CB Nội khoa và gây mê hồi sức | Từ 14/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ |
24294 | Lê Văn Vỵ | 001138/TH-CCHN | KCB Răng hàm mặt và làm RHG; KB,CB bằng YHCT | Từ 17/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
24295 | Đỗ Thanh Thủy | 015865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Giám đốc/Bác sĩ CKII |
24296 | Lộc Văn Như | 016235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
24297 | Đinh Công Hoành | 001990/TH-CCHN; QĐ 1196/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, RHM ;KCB đa khoa, CK RHM | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ/Trưởng khoa khám bệnh |
24298 | Nguyễn Xuân Lương | 002018/TH-CCHN QĐ 544/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức, KCB đa khoa, điện tâm đồ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ/Trưởng phòng Kế hoạch Tổng hợp |
24299 | Lữ Hồng Nam | 002020/TH-CCHN QĐ 550/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, KCB đa khoa, lưu huyết não | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Trưởng khoa |
24300 | Hà Văn Tùng | 002021/TH-CCHN QĐ 545/QĐ-SYT | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm hóa sinh, nội soi tiêu hóa, SA Doopler tim- mạch máu | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Trưởng khoa |
24301 | Vi Thị Lành | 002032/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24302 | Phạm Thị Giang | 002034/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
24303 | Phạm Văn Trọng | 002035/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24304 | Trịnh Thị Phượng | 002039/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
24305 | Phạm Văn Linh | 002040/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24306 | Phạm Thị Nhiệt | 002048/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Nữ hộ sinh |
24307 | Nguyễn Thị Phương | 002049/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
24308 | Trịnh Thị Thu | 002050/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Cử nhân xét nghiệm/P.trưởng khoa |
24309 | Trịnh Ngọc Hoàng | 002052/TH-CCHN QĐ 554/QĐ-SYT | ĐD viên, KTV Răng Hàm Mặt | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng, KTV Răng Hàm Mặt |
24310 | Đỗ Thị Xuân Thủy | 002054/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24311 | Trần Thanh Liêm | 002055/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
24312 | Vi Thị Nho | 002056/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24313 | Bùi Xuân Châu | 002060/TH-CCHN QĐ 553/QĐ-SYT ;QĐ 01/QĐ-BVQH | ĐD viên- KTV/VLTL- PHCN | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV - VLTLPHCN |
24314 | Hà Thị Anh | 002061/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24315 | Vi Thị Tư | 002062/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24316 | Mai Thị Tuyết | 002063/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24317 | Hà Thị Uyên | 002228/TH-CCHN;41/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
24318 | Nguyễn Việt Hà | 002874/TH-CCHN;114A/QĐ-BV | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24319 | Lương Văn Đậm | 003052/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Ngoại khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Trưởng khoa |
24320 | Hà Thị Nguyệt | 003059/TH-CCHN | ĐD sản khoa, sơ sinh | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |