TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
24281 | Vũ Thị Hồng Nhung | 038258/HNO-CCHN | Thực hiện khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 3/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ |
24282 | Lê Như Quỳnh | 002528/ĐNAI-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 10/4/2025; Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | KTV XN |
24283 | Lê Thị Giang | 001390/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 10/4/2025; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Điều dưỡng |
24284 | Nguyễn Văn Tuynh | 004029/TH-CCHN | Kb,CB Nội khoa và gây mê hồi sức | Từ 14/4/2025; Hè 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h15-11h45; 13h15-16h45 thứ 2 đến thứ 7 + trực và điều động | Bác sỹ |
24285 | Lê Văn Vỵ | 001138/TH-CCHN | KCB Răng hàm mặt và làm RHG; KB,CB bằng YHCT | Từ 17/4/2025; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
24286 | Đỗ Thanh Thủy | 015865/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Giám đốc/Bác sĩ CKII |
24287 | Lộc Văn Như | 016235/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
24288 | Đinh Công Hoành | 001990/TH-CCHN; QĐ 1196/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, RHM ;KCB đa khoa, CK RHM | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ/Trưởng khoa khám bệnh |
24289 | Nguyễn Xuân Lương | 002018/TH-CCHN QĐ 544/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Gây mê hồi sức, KCB đa khoa, điện tâm đồ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ/Trưởng phòng Kế hoạch Tổng hợp |
24290 | Lữ Hồng Nam | 002020/TH-CCHN QĐ 550/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, KCB đa khoa, lưu huyết não | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Trưởng khoa |
24291 | Hà Văn Tùng | 002021/TH-CCHN QĐ 545/QĐ-SYT | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm hóa sinh, nội soi tiêu hóa, SA Doopler tim- mạch máu | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Trưởng khoa |
24292 | Vi Thị Lành | 002032/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24293 | Phạm Thị Giang | 002034/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
24294 | Phạm Văn Trọng | 002035/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24295 | Trịnh Thị Phượng | 002039/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
24296 | Phạm Văn Linh | 002040/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24297 | Phạm Thị Nhiệt | 002048/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Nữ hộ sinh |
24298 | Nguyễn Thị Phương | 002049/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
24299 | Trịnh Thị Thu | 002050/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Cử nhân xét nghiệm/P.trưởng khoa |
24300 | Trịnh Ngọc Hoàng | 002052/TH-CCHN QĐ 554/QĐ-SYT | ĐD viên, KTV Răng Hàm Mặt | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng, KTV Răng Hàm Mặt |
24301 | Đỗ Thị Xuân Thủy | 002054/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24302 | Trần Thanh Liêm | 002055/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
24303 | Vi Thị Nho | 002056/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24304 | Bùi Xuân Châu | 002060/TH-CCHN QĐ 553/QĐ-SYT ;QĐ 01/QĐ-BVQH | ĐD viên- KTV/VLTL- PHCN | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV - VLTLPHCN |
24305 | Hà Thị Anh | 002061/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24306 | Vi Thị Tư | 002062/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24307 | Mai Thị Tuyết | 002063/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24308 | Hà Thị Uyên | 002228/TH-CCHN;41/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
24309 | Nguyễn Việt Hà | 002874/TH-CCHN;114A/QĐ-BV | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24310 | Lương Văn Đậm | 003052/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Ngoại khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Trưởng khoa |
24311 | Hà Thị Nguyệt | 003059/TH-CCHN | ĐD sản khoa, sơ sinh | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24312 | Hà Văn Duyệt | 003061/TH-CCHN QĐ 555/QĐ-SYT | ĐD viên, KTV X quang | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV |
24313 | Lương Thị Hà | 003062/TH-CCHN | ĐD sản khoa- sơ sinh | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng |
24314 | Hà Văn Khuynh | 003063/TH-CCHN QĐ 552/QĐ-SYT | ĐD viên, KTV gây mê hồi sức | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | KTV gây mê |
24315 | Hoàng Thị Huệ | 003066/TH-CCHN; QĐ 437/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và cấp cứu sản khoa; SÂ tổng quát; SÂ sàng lọc trước sinh; Phẫu thuật ngoại khoa bệnh lý | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Trưởng khoa |
24316 | Lê Văn Đạt | 003864/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
24317 | Đồng Khắc Hải | 008192/TH-CCHN QĐ 551/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên đa khoa, SA tổng quát chẩn đoán | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Phó giám đốc |
24318 | Hàn Hồng Lê | 008194/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng TK |
24319 | Nguyễn Thị Lợi | 008195/TH-CCHN | Điều Dưỡng | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Trưởng phòng ĐD |
24320 | Phạm Bá Yểu | 008196/TH-CCHNQĐ 434/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa ; Khám nội soi TMH; Điện tim | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Phó TK |