TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
17121 | Lê Thị Hằng | 020197/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thọ xuân |
17122 | Hoàng Thị Mai | 020198/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thọ xuân |
17123 | Mai Văn Chín | 020199/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY |
17124 | Lê Thị Ngọc Lan | 020200/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu lộc |
17125 | Lê Thị Chinh | 020201/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu lộc |
17126 | Đỗ Thị Tâm | 020204/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Vĩnh Lộc |
17127 | Lê Thị Phấn | 020205/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Trùng | BV THọ xuân |
17128 | Đỗ Thị Liên | 020207/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BVM Tinhr |
17129 | Trương Thị Lý | 020208/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 12th | BV Bá thước |
17130 | Lường Thị Hiền | 020209/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV QTHluc |
17131 | Hoàng Xuân Hoàn | 020212/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
17132 | Đinh Thị Thu Ngọc | 020214/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKR Phúc linh |
17133 | Nguyễn Thị Tân | 020216/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 18th | PKMedlatec |
17134 | Đặng Thị Thảo | 020220/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Hải tiến |
17135 | Nguyễn Hồng Cảnh | 020222/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | HĐY |
17136 | Mai Thị Nghị | 020223/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
17137 | Trần Thanh Bình | 020224/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKDĐK tâm phúc |
17138 | Lê Hồng Phúc | 020226/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
17139 | Trịnh Như Nghĩa | 020227/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
17140 | Lê Thị Trang | 020229/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Trùng | BV Hậu lộc |
17141 | Bùi Thị Quý | 020230/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | trùng | BV Hậu lộc |
17142 | Hoàng Đức Ngọc | 020232/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hậu lộc |
17143 | Đoàn Thị Tú Anh | 020234/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | chưa |
17144 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 020235/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nga sơn |
17145 | Trần Thị Giang | 020236/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2nam | BV Vĩnh Lộc |
17146 | Nguyễn Thái Dương | 020237/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | Chưa |
17147 | Trần Thị Ngọc Trâm | 020239/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
17148 | Trương Tiến Hưng | 020241/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKMedlatec |
17149 | Tống Văn Dũng | 020245/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 30th | BV TĐCQ |
17150 | Lê Đình Hoàng | 020256/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Phúc thịnh |
17151 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 020250/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 18th | PKMedlatec |
17152 | Bùi Thị Hà | 020251/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKR Hà nội |
17153 | Lê Thị Ngân | 020252/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKR Dencos |
17154 | Nguyễn Thị Huệ | 020253/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKR Dencos |
17155 | Nguyễn Thị Hoa | 020257/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKR Dencos |
17156 | Trịnh Thị Minh Thu | 020258/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKR Dencos |
17157 | Bùi Mai Linh | 020096/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, Khoa Nội tổng hợp 2 |
17158 | Lê Thị Huyền Trang | 020097/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên,Khoa Phụ sản |
17159 | Cao Thị Hồng Nhung | 7234/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Dược sĩ, Khoa Dược |
17160 | Nguyễn Thị Ngân | 020095/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ T12/2023 | BVĐK Đại An |