TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15241 | Hoàng Thị Lan | 013168/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15242 | Lưu Thị Hồng | 011519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15243 | Nguyễn Hoài Thanh | 013063/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; VBĐT: chuyên khoa Gây mê hồi sức, kỹ thuật viên Xquang | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15244 | Hà Thị Tuyết | 002094/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15245 | Đinh Thị Hoài | 002091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15246 | Lê Thị Nương | 002082/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15247 | Lê Thị Quyên | 002093/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15248 | Nguyễn Thị Hạnh | 002084/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15249 | Nguyễn Thị Vân Anh | 002083/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15250 | Lường Thị Dự | 002086/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15251 | Mai Văn Viết | 002077/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15252 | Đinh Sỹ Thọ | 010970/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng răng hàm mặt |
15253 | Trần Thị Châu | 002096/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng răng hàm mặt |
15254 | Nguyễn Thị Quỳnh | 002073/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15255 | Lê Huy Cường | 002550/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
15256 | Nguyễn Thị Bình | 002508/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15257 | Nguyễn Thanh Bình | 002088/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15258 | Nguyễn Thị Thuý Quỳnh | 002087/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15259 | Lê Thị Anh | 002101/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15260 | Lê Thị Thu | 002078/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ từ 01/10/2024 | BVĐK Như Thanh |
15261 | Nguyễn Thị Nhàn | 010971/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15262 | Nguyễn Thị Thanh | 002070/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15263 | Quách Thị Thiên | 002100/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15264 | Hoàng Thị Tâm | 002108/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15265 | Đặng Xuân Tiến | 002072/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
15266 | Lê Thị Thanh Nga | 002071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15267 | Nguyễn Thị Tú | 002089/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15268 | Đoàn Văn Nhương | 003250/TH-CCHN | Kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
15269 | Hoàng Ngọc Cường | 010969/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên gây mê hồi sức | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng, kyc thuật viên gây mê |
15270 | Trần Thị Thanh Việt | 011551/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15271 | Trần Thị Hạnh | 011962/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15272 | Nguyễn Thị Ngọc | 005347/BYT-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15273 | Trịnh Thị Thuận | 14814/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15274 | Phạm Thị Hải | 14813/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15275 | Lê Thị Liên | 001523/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15276 | Trần Thị Oanh | 017341/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15277 | Nguyễn Thị Dung | 017351/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15278 | Mai Thị Hiền | 017123/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |
15279 | Cao Thị Nhung | 017353/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ việc từ 01/10/2023 | BVĐK Như Thanh |
15280 | Quách Văn Huy | 017347/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 7 giờ oo - 17 giờ oo Các ngày T2T3T4T5T6T7CN | Điều dưỡng |