TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15241 | Lê Thị Quyên | 012171/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Gây mê hồi sức |
15242 | Phan Thị Dung | 012181/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Khám bệnh |
15243 | Mai Thị Phượng | 012510/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nhi |
15244 | Lê Thị Luận | 012508/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Khám bệnh |
15245 | Đặng Thị Vị | 012613/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nhi |
15246 | Trịnh Thông Yên | 012611/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Gây mê hồi sức |
15247 | Lê Thị Thùy Dung | 012513/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15248 | Nguyễn Thị Phượng | 012505/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng-Khoa Nhi |
15249 | Vũ Thị Hằng | 012504/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng-Khoa Ngoại |
15250 | Đỗ Thành Tuân | 012503/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Ngoại |
15251 | Nguyễn Thị Lan Phương | 012507/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Liên chuyên khoa |
15252 | Nguyễn Thị Hương | 012509/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng-Khoa Gây mê hồi sức |
15253 | Hoàng Thị Liên | 012511/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | nghỉ việc từ 27/4/2024 | BVĐK Thiệu Hóa |
15254 | Vũ Thị Dung | 016028/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Đông Y |
15255 | Nguyễn Thị Hường | 016027/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Gây mê hồi sức |
15256 | Phạm Thị Thuận | 016007/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng -Khoa truyền nhiễm |
15257 | Nguyễn Thị Lệ | 016780/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa khám bệnh |
15258 | Trần Thị Thu Thủy | 016779/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15259 | Nguyễn Thị Duyên | 015992/TH-CCHN | Theo quy định tại
thông tư liên tịch số
26/2015/TTLT-BYTBNV ngày 7/10/2015
quy định mã số, tiêu
chuẩn chức danh, nghề
nghiệp điều dưỡng, hộ
sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15260 | Nguyễn Thị Linh | 016805/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Chẩn đoán hình ảnh |
15261 | Nguyễn Quốc Huy | 03207/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Gây mê hồi sức |
15262 | Nguyễn Thị Trang | 006611/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng -Khoa Truyền nhiễm |
15263 | Trần Thị Phượng | 006609/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15264 | Hà Quang Lực | 006598/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15265 | Doãn Văn Cường | 006664/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa liên chuyên khoa |
15266 | Đỗ Thị Hồng | 006663/TH-CCHN;331/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên; Bổ
sung phạm vi hoạt
động chuyên môn
Khám bệnh, chữa bệnh
kỹ thuật viên điện tâm
đồ, nội soi tiêu hoá trên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15267 | Nguyễn Thị Trang | 012251/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15268 | Thiều Thị Hải | 006399/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
15269 | Hoàng Huy Nhuệ | 006696/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
15270 | Lê Thị Tâm | 012174/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Khám Hồi sức cấp cứu |
15271 | Nguyễn Thị Sâm | 012250/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
15272 | Lê Thị Thủy | 012246/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Nhi |
15273 | Trần Thị Kim Oanh | 012228/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15274 | Nguyễn Công Thắng | 006614/TH-CCHN | Xét nghiệm viên, có chứng chỉ X quang | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên X-Quang-Khoa chẩn đoán hình ảnh |
15275 | Dương Thị Thủy | 006697/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nội tổng hợp |
15276 | Quản Trọng Nhâm | 016026/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
15277 | Lê Thị Tuyết | 012182/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15278 | Trịnh Thị Thu | 012515/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15279 | Vũ Thị Trang | 012514/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa nhi |
15280 | Ngọ Thị Hà | 006675/TH-CCHN;790/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên,bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn khám bênh, chữa bệnh vật lý trị liệu phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, KTV PHCN |