TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15361 | Hoàng Thị Thu | 020027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
15362 | Lê Thị Hường | 020028/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
15363 | Hà Đình Dương | 020032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hải tiến |
15364 | Nguyễn Thanh Ngân | 020033/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV YHCT |
15365 | Nguyễn Thị Thương | 020037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Như xuân |
15366 | Quách Diệu Linh | 020042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Như xuân |
15367 | Lê Thị Hiền | 020043/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 19th | BV Hải tiến |
15368 | Hà Thị Thùy Dung | 020045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Đông Sơn |
15369 | Đỗ Thị Yến | 020049/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Hải tiến |
15370 | Cao Trung Thành | 020051/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
15371 | Lê Trí Trường | 020053/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
15372 | Phạm Thị Thúy Hiền | 020057/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HL |
15373 | Hoàng Quốc Huy | 020059/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
15374 | Đinh Thị Hải | 016575/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | | BV Hậu lộc (CL Mất) |
15375 | Lê Ngọc Anh | 020061/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV Hoằng Hóa |
15376 | Nguyễn Thị Linh | 020062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV TĐCQ |
15377 | Lê Viết Nghĩa | 020064/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Truyền Nhiễm | | chưa |
15378 | Lê Thị Hạnh | 020068/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Tỉnh |
15379 | Nguyễn Chí Hải | 020071/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV an Việt |
15380 | Trịnh Duy Cường | 020072/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Triệu sơn |
15381 | Hàn Thu Hằng | 020073/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Quan Sơn |
15382 | Bùi Việt Khánh | 020075/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Bỉm Sơn |
15383 | Võ Huy Quang | 020076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT TP |
15384 | Bùi Minh Ngọc | 020079/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Yên Định |
15385 | Lê Văn Thạch | 020083/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Lchanh |
15386 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 020040/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | | chưa |
15387 | Trịnh Thị Diễm Quỳnh | 020090/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
15388 | Nguyễn Sỹ Cường | 020047/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | | BV QTHL |
15389 | Nguyễn Xuân Hưng | 020025/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | TYT hoằng Giang |
15390 | Lê Thị Thủy | 020029/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | học việc YHCT |
15391 | Trần Thị Trang | 020030/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | chờ xin việc |
15392 | Lê Thị Thùy Linh | 020031/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
15393 | Lê Thị Trang | 020034/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Ydinh |
15394 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020035/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Hậu Lộc |
15395 | Hoàng Văn Sơn | 020036/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 10th | PKDK Chợ kho |
15396 | Hoàng Thị Hồng | 020038/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV TP |
15397 | Hà Thị Thúy Hường | 020039/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 10th | BV Mlat |
15398 | Hà Văn Tùng | 020041/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Bthuoc |
15399 | Vũ Quốc Trưởng | 020044/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV ACA |
15400 | Ngô Thị Hà | 020046/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BVYHCT |