TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15081 | Nguyễn Trường Mạnh | 009176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nhi |
15082 | Nguyễn Văn Điều | 008366/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Quyền Điều dưỡng Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
15083 | Nguyễn Văn Hưng | 003534/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15084 | Nguyễn Văn Thủy | 009175/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15085 | Phạm Thị Lý | 009246/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa phụ sản |
15086 | Phạm Thị Thơm | 008883/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15087 | Phạm Thị Vinh | 017264/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15088 | Phạm Văn Quang | 009217/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
15089 | Phan Thị Tình | 008359/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Hộ sinh khoa phụ sản |
15090 | Quách Thị Huyền Trang | 015967/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh truyền nhiễm | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Truyền nhiễm |
15091 | Tạ Thị Thắm | 003556/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa truyền nhiễm |
15092 | Trần Đức Mạnh | 008302/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa LCK |
15093 | Trần Thị Mai | 003550/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa khám bệnh |
15094 | Trịnh Đăng Mười | 013235/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15095 | Trịnh Đình Dũng | 003568/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa KSNK |
15096 | Trịnh Hữu Hải | 011561/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15097 | Trịnh Thị Phương | 008878/TH-CCHN | Điều dưỡng viên phòng mổ | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp |
15098 | Trịnh Thị Sinh | 018880/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |
15099 | Trịnh Thị Thu | 016058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa khám bệnh |
15100 | Trương Bình Minh | 018508/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Kỹ thuật viên |
15101 | Trương Hương Thủy | 13659/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Phòng KH-VTYT |
15102 | Trương Thị Dung | 003592/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên phòng khám Nội soi TMH |
15103 | Vi Thị Nguyên | 018904/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15104 | Vi Thị Thân | 14666/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bênh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sỹ điều trị khoa Nội tổng hợp |
15105 | Vi Thị Thúy | 16198/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Khoa Nhi |
15106 | Vi Thị Thúy | 018586/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15107 | Vi Văn Lộc | 018933/YH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Bác sĩ điều trị |
15108 | Hà Xuân Tới | 003586/TH-CCHN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | nghỉ việc từ tháng 6/2024 | PKDK Bát Mọt |
15109 | Cầm Tuấn Anh | 003588/TH-CCHN | Bác sỹ đa khoa ;chẩn đoán hình ảnh | Nghỉ hưu từ 1/9/2024 | BVĐK Thường Xuân |
15110 | Lê Thị Nhung | 003611/Th-CCHN | Điều dưỡng viên | Chuyển từ PKDK bát mọt Từ tháng 6/2024; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng |
15111 | Lương Thị Khăm | 009247/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 03/7/2023; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Nữ Hộ sinh |
15112 | Trần Trung Hiếu | 003538/Th-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Chuyển đến từ PKDK Bát Mọt; Từ tháng 6/2024; thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | KTV khoa Xét nghiệm |
15113 | Lang Thị Hòa | 008348/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến T6 Từ 0700-1730 | Điều dưỡng viên |
15114 | Cầm Bá Thắng | 017277/TH-CCHN | Bác Sĩ KCB đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Giám đốc, Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
15115 | Lê Thị Hoa | 015864/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, sản khoa, phụ trách lao | Bỏ việc | phòng khám đa khoa- Trung tâm y tế Thường Xuân |
15116 | Cầm Phương Nam | 017272/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa; khám chữa bệnh lao | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15117 | Lương Văn Hắng | 015862/TH-CCHN | Bác Sĩ KCB đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15118 | Đặng Thị Tuyết | 015896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
15119 | Lương Thị Thủy | 015895/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
15120 | Hà Thị Thắng | 015894/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |