TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15201 | Vũ Công Khanh | 14094/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm huyết học | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | BVĐK Thiệu Hóa |
15202 | Lý Thị Nhung | 015962/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa ; Khoa khám bệnh |
15203 | Nguyễn Thị Dung | 012123/TH-CCHN; 998/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh
chuyên khoa Nội-Nhi;
Khám bệnh, chữa bệnh
chuyên khoa Mắt | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
15204 | Trần Ngọc Kiên | 015973/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa khám bệnh |
15205 | Nguyễn Kỳ | 013101/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội- hồi sức cấp cứu | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | BVĐK Thiệu Hóa |
15206 | Lê Văn Hoàng | 016765/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa liên chuyên khoa |
15207 | Đặng Thị Trang | 016762/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa khám bệnh |
15208 | Nguyễn Viết Tùng | 016759/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa- Phụ trách Khoa sản |
15209 | Lê Minh Quân | 016760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa ngoại |
15210 | Bùi Thị Thu Nguyệt | 016761/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa nội tổng hợp |
15211 | Bùi Thị Hường | 015960/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | thôi hợp đồng, chuyển công tác | BVĐK Thiệu Hóa |
15212 | Hoàng Thị Thu Trang | 015963/TH-CCHN; 914/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Chuyên khoa Phục hồi chức năng 6 tháng | Chuyển công tác BV nhi từ tháng 8/2024 | BVĐK Thiệu Hóa |
15213 | Vũ Thị Hà | 017957/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khám chữa bệnh đa khoa - Khoa hồi sức cấp cứu |
15214 | Phan Cao Thanh Tình | 017956/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt - Khoa liên chuyên khoa |
15215 | Lê Thị Trang | 017955/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khám chữa bệnh đa khoa - Khoa truyền nhiễm |
15216 | La Thanh Loan | 018227/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ khám chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền- Khoa đông y |
15217 | Trần Thị Hương | 006669/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng-Khoa Đông y |
15218 | Quản Thị Kim | 006597/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | nghỉ việc từ tháng 9/2024 | BVĐK Thiệu Hóa |
15219 | Lê Xuân Thành | 012225/TH-CCHN;789/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên tác động cột sống; Khám bệnh, chữa bệnh vật lý trị liệu Phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên, KTV tác động cột sống, KTV PHCN |
15220 | Lê Thị Thủy | 006610/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Điều dưỡng trưởng khoa Đông y |
15221 | Hoàng Thị Thảo | 006612/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Điều dưỡng trưởng khoa hồi sức cấp cứu |
15222 | Lê Thị Huyền Trang | 016008/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15223 | Hồ Thị Loan | 006665/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Điều dưỡng trưởng Khoa Khám bệnh |
15224 | Nguyễn Thị Vinh | 006671/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15225 | Trịnh Thúy Hằng | 012178/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
15226 | Nguyễn Ngọc Hương | 012512/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng -Khoa nội tổng hợp |
15227 | Phạm Thị Lý | 008774/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng -Khoa nhi |
15228 | Trần Thị Thu Hiền | 006601/TH-CCHN;333/QĐ-SYT | Điều dưỡng viên; Bổ
sung phạm vi hoạt
động chuyên môn
khám bệnh, chữa bệnh
kỹ thuật viên điện não,
lưu huyết não | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
15229 | Lê Thị Dự | 006613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng trưởng - Khoa Liên chuyên khoa |
15230 | Lê Thị Phượng | 006686/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
15231 | Đỗ Trọng Tiến | 006677/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15232 | Lê Hà Trang | 012176/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Khám bệnh |
15233 | Hoàng Nguyễn Huy | 012180/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Đông Y |
15234 | Phùng Thị Loan | 012179/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa ngoại |
15235 | Nguyễn Thị Nhung | 012177/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa khám bệnh |
15236 | Lê Thị Tuyết | 012253/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
15237 | Lê Thị Trang | 012256/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Sản |
15238 | Lê Thị Yên | 012255/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Nhi |
15239 | Lê Diệu Linh | 012254/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa hồi sức cấp cứu |
15240 | Nguyễn Thị Thơ | 012245/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Chẩn đoán hình ảnh |