TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15281 | Lê Thị Huyền | 006676/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa nhi |
15282 | Trần Trọng Trung | 006672/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng-Khoa Đông Y |
15283 | Lê Văn Hùng | 012227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên vật lý trị liệu- phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên vật lý trị liệu- phục hồi chức năng-Khoa Đông Y |
15284 | Hoàng Bách Thắng | 012226/TH-CCHN | Y sỹ y học cổ truyền có đào tạo chuyển đổi điều dưỡng, kỹ thuật vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng-Khoa Đông Y |
15285 | Dương Đình Dũng | 015975/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Y sỹ chuyển đổi điều dưỡng-Khoa Đông Y |
15286 | Nguyễn Thị Dung | 009563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên-Khoa sản |
15287 | Nguyễn Thị Thảo | 007019/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên-Khoa liên chuyên khoa |
15288 | Tống Thị Thu | 006603/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
15289 | Nguyễn Thị Hiền | 012248/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên phụ soi cổ tử cung | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh trưởng-Khoa Sản |
15290 | Trịnh Thị Hằng | 014971/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa Sản |
15291 | Lê Thùy Linh | 006604/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
15292 | Lê Thị Vân | 005132/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa Sản |
15293 | Lê Thị Giang | 006693/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh-Khoa khám bệnh |
15294 | Nguyễn Văn Viết | 012252/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh-Khoa chẩn đoán hình ảnh |
15295 | Lê Đình Tư | 012610/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Chuyển công tác | BVĐK Thiệu Hóa |
15296 | Lê Thị Hải Tâm | 015981/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Chuyên khoa xét nghiệm-Khoa Xét nghiệm |
15297 | Hoàng Thị Trang | 015948/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên phục hồi chức năng-Khoa Đông Y |
15298 | Lê Thị Hà | 000326/TH-GPHn | Xét nghiệm y học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Xét nghiệm y học |
15299 | Đỗ Thị Hường | 006670/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm trưởng-Khoa Xét nghiệm |
15300 | Phạm Văn Hoàng | 007541/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên xét nghiệm-Khoa Xét nghiệm |
15301 | Lê Thị Thương | 017982/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa khám bệnh |
15302 | Nguyễn Văn Tuấn | 017986/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa gây mê hồi sức |
15303 | Lê Ánh Nguyệt | 017987/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa khám bệnh |
15304 | Lê Thị Hạnh | 017988/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa Nhi |
15305 | Thiều Thị Thảo | 017989/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa ngoại |
15306 | Lê Đăng Trường | 015978/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh - Khoa chẩn đoán hình ảnh |
15307 | Đỗ Thị Vân Anh | 018176/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa nội tổng hợp |
15308 | Lê Thị Minh | 021252/HNO-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa ngoại |
15309 | Bùi Thị Hiền | 13456/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh, Khoa sản |
15310 | Nguyễn Thị Cúc | 012519/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng - Khoa đông y |
15311 | Nguyễn Thị Hà Xuân | 14983/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Hộ sinh- Khoa sản |
15312 | Nguyễn Thị Nhung | 017130/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa liên chuyên khoa |
15313 | Lê Thị Phương | 016069/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng- Khoa chẩn đoán hình ảnh |
15314 | Dương Thu Nguyệt | 018608/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng-Khoa Xét nghiệm |
15315 | Dương Đình Trường | 008198/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Kỹ thuật viên-Khoa xét nghiệm |
15316 | Nguyễn Thị Thu | 019543/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa hồi sức cấp cứu |
15317 | Bàn Thị Lệ | 018886/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Sản |
15318 | Lê Thị Thiện Tâm | 019145/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Sản |
15319 | Đàm Thị Chinh | 018885/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa nội tổng hợp |
15320 | Trịnh Thùy Linh | 019036/TH-CCHN;916/QĐ-SYT | "Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền";khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền-Khoa Đông Y |