TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15401 | Trịnh Thị Linh | 020048/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK Lson |
15402 | Đỗ Văn Hà | 020050/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Thiệu Hóa |
15403 | Trịnh Quốc Đạt | 020054/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BV Ncong |
15404 | Hoàng Thị Nga | 020055/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Học việc BV Ncong |
15405 | Lê Thị Lam | 020056/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
15406 | Nguyễn Thị Lan Anh | 020058/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Cthuy |
15407 | Hồ Thị Oanh | 020060/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV QTHL |
15408 | Lê Vân Hồng | 020063/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
15409 | Đoàn Văn Hùng | 020066/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV HR |
15410 | Trần Hữu Anh | 020065/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Thạch Thành |
15411 | Lê Hoàng Linh | 020067/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Mai Lâm |
15412 | Nguyễn Duy Hùng | 020069/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV HL |
15413 | Trương Duy Cường | 020070/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | BV Thạch Thành |
15414 | Nguyễn Văn Đức | 020074/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12 th | đang XM |
15415 | Nguyễn Thị Hương | 020077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Vloc |
15416 | Lê Thanh Tùng | 020078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Yên Định |
15417 | Nguyễn Lan Hương | 020080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Vloc |
15418 | Lê Nhật Mai | 020082/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | BV Vloc |
15419 | Đàm Thu Trang | 020084/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV PS |
15420 | Phan Thị Liên | 020085/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Hội ĐY TP |
15421 | Lê Thị Ái Phương | 002863/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Cấp lại | BV Phổi |
15422 | Nguyễn Duy Thuận | 020086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | đang XM |
15423 | Nguyễn Thị Hoa | 020087/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK Tâm phúc |
15424 | Hà Ngọc Phương | 020088/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 15th | PKDK Tâm phúc |
15425 | Nguyễn Thị Nguyệt Trang | 020089/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 16th | PKDK Tâm phúc |
15426 | Vũ Thị Thu Hà | 020091/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | đang XM |
15427 | Phạm Thị Hồng | 020092/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT Cẩm Yên |
15428 | Lê Thị Hằng | 020093/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | PKDK Tâm phúc |
15429 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 012958/2017 | KCB ĐK, thận lọc máu-> BS KCB Nội+ Nội tiết ĐTĐ | Bổ sung | BV Bỉm sơn |
15430 | Nguyễn Xuân Thành | 13126/2017 | KCB ĐK, SA TQ< SA Dopler tim-> Bổ sung CĐHA | Bổ sung | BV Bỉm sơn |
15431 | Nguyễn Ngọc Minh | 020006/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 09/5/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa YHCT |
15432 | Hoàng Văn Khuyến | 001367/NĐ-CCHN | KCB CK Mắt | từ 09/5/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa mắt tổng hợp |
15433 | Cao Văn Đại | 012792/TH-CCHN | KCB CK Mắt; CCĐT: Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng phương pháp siêu âm | Từ 16/5/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KHoa Mắt tổng hợp |
15434 | Hán Thị Thu Hà | 016576/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; phục hồi chức năng | Từ tháng 5/2023;8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Bác sỹ |
15435 | Lê Thị Ngọc Mai | 018365/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày,từ thứ 2 đến thứ 6 + trực, điều động | Điều dưỡng viên |
15436 | Lê Thị Hồng Hạnh | 019063/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 8h/ngày,từ thứ 2 đến thứ 6 + trực, điều động | Y sỹ đa khoa |
15437 | Đào Thanh Bình | 002677/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội- Lao; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Giám đốc |
15438 | Trịnh Văn Anh | 002294/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh TK, TT | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
15439 | Nguyễn Văn Dũng | 003331/TH-CCHN | - Cấp cứu hồi sức
- Điện tâm đồ
- Nội soi tiêu hóa | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Phó Giám đốc |
15440 | Bùi Thị Thảo | 018675/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa; CC chẩn đoán điều trị, dự phòng bệnh Lao theo đề án 1314 | Sáng 7h00-11h30; Chiều 13h00 đến 17h00 (từ thứ 2 đến Chủ nhật); Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sĩ khoa Nội 2Bác sĩ đa khoa |