TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
15121 | Cầm Thị Kiều Trang | 016212/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15122 | Lê Thị Mai | 015914/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm ký sinh trùng - côn trùng | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
15123 | Lương Thị Xuân | 015902/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
15124 | Trịnh Thị Hòa | 015903/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Hộ sinh viên |
15125 | Lê Thị Dung | 008125/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15126 | Lê Thị Hà | 875/TH-CCHND | Dược sĩ | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Dược sĩ |
15127 | Lê Thị Ngọc Lê | 15203/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15128 | Cầm Thị Ngân | 015860/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15129 | Nguyễn Trung Sơn | 007859/TH-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh nội khoa , siêu âm tổng quát | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sĩ |
15130 | Trịnh Thị Hiền | 007202/TH-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày từ T2;T3;T4;T5;T6 + Trực và điều động | Bác sỹ |
15131 | Trương Thị Khánh | 003933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại Trạm Y tế | 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Y sĩ đa khoa |
15132 | Lê Huy Tiến | 016380/TH-CCHN | KB, chữa bệnh chuyên khoa nhi. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám nhi khoa |
15133 | Phạm Đình Việt | 015875/TH-CCHN | KB chữa bệnh chuyên khoa lao và bệnh phổi | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng Cấp cứu |
15134 | Lê Văn Thế | 13738/TH-CCHN | KB, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám nội khoa tổng hợp; chứng chỉ siêu âm; khám lao |
15135 | Đới Huyền Trang | 15682/TH-CCHN | KB, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám Sản - phụ khoa; Siêu âm sản phụ khoa, xét nghiệm tế bào học âm đạo cổ tử cung |
15136 | Huỳnh Thị Oanh | 006188/TH-CCHN | KB, chữa bệnh nội khoa. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám nội khoa tổng hợp; chứng chỉ siêu âm, điện tim; Khám lao |
15137 | Cao Minh Hoàng | 0005668/PT-CCHN | KB,CB đa khoa. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám liên chuyên khoa; chứng chỉ nội tiết |
15138 | Bùi Phương Huyền | 017276/TH-CCHN | KB,CB đa khoa. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ - Phòng khám ngoại tổng hợp |
15139 | Phạm Thị Tiên | 019786/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Bác sĩ đa khoa |
15140 | Nguyễn Thị Huế | 009106/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên -Phòng khám Sản - phụ khoa |
15141 | Hà Thị Linh | 016959/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Sản - phụ khoa |
15142 | Lê Thị Dung | 017830/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Sản - phụ khoa |
15143 | Nguyễn Văn Thắng | 015939/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám Cấp cứu |
15144 | Nguyễn Thị Huyền | 016114/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên - Phòng khám nội khoa tổng hợp |
15145 | Lê Thị Thùy Dương | 018142/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên -Phòng khám nội khoa tổng hợp |
15146 | Trịnh Hữu Tú | 017831/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên-Phòng khám ngoại tổng hợp |
15147 | Lê Huyền Thương | 017834/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên-Phòng khám nhi khoa |
15148 | Võ Thị Thảo | 016152/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên-Phòng khám nhi khoa |
15149 | Lê Xuân Hải | 017832/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên-Phòng khám liên chuyên khoa |
15150 | Phạm Thị Cúc | 017833/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên-Phụ trách bộ phận CĐHA |
15151 | Phạm Thị Thúy | 006193/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Điều dưỡng viên |
15152 | Phạm Thị Thắm | 5108/CCHN-D- SYT-TH | Bán lẻ; quầy thuốc | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Dược sĩ -Phụ trách kho thuốc |
15153 | Nguyễn Thị Huệ | 2469/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc; bán lẻ thuốc | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Dược sĩ -Phụ trách kho thuốc |
15154 | Cao Thị Mây Hồng | 5132/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ; quầy thuốc | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Dược sĩ -Phụ trách kho thuốc |
15155 | Bùi Thị Uyên | 15372/TH-CCHN | Kỹ Thuật viên xét nghiệm | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Kỹ thuật viên - Phòng Xét nghiệm |
15156 | Phạm Thị Phương | 001854/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Kỹ thuật viên - Phòng Xét nghiệm |
15157 | Nguyễn Mạnh Hùng | 018470//TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 7h đến 17h thứ 2,3,4,5,6 | Kỹ thuật viên - Phòng Xét nghiệm |
15158 | Đặng Văn Thuận | 005422/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại, chấn thương chỉnh hình | Sáng 7h00 - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 (Từ thứ 2 đến thứ 6) và trực khi được phân công | Bác sỹ chuyên khoa II - Ngoại khoa, Giám đốc/Phụ trách phòng khám |
15159 | Nguyễn Văn Hợp | 000779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt thông thường | Nghỉ chế độ BHXH từ ngày 01/07/2023 | Bác sỹ chuyên khoa I- Chuyên khoa mắt, Phó giám đốc |
15160 | Trần Ngọc Bảo Linh | 016098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng 7h00 - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 (Từ thứ 2 đến thứ 6) và trực khi được phân công | Bác sỹ đa khoa/Siêu âm, Trưởng phòng khám đa khoa |