TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
14041 | Phạm Thị Thanh Hải | 003973/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
14042 | Quách Lương Thiện | 016089/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc | BVĐK Tỉnh |
14043 | Tào Ngọc Sơn | 003247/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, nội soi tiêu hóa; gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TDCN |
14044 | Tào Thị Quyên | 003342/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa KB |
14045 | Tống Văn Quyết | 003105/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14046 | Trần Bá Ngư | 003405/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Hồi sức cấp cứu; Khám chữa bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hô hấp, nội soi phế quản - màng phổi, điện tâm đồ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Nội A |
14047 | Trần Đình Thủy | 14586/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, điện tim | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | khoa Nội Thận TN |
14048 | Quách Anh Tuấn | 010236/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó giám đốc Trung tâm Thận& Lọc máu |
14049 | Nguyễn Xuân Quang | 4922/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | đã Thu hồi phạm vi | BVĐK Tỉnh |
14050 | Trần Quang Mạnh | 003314/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; điện tâm đồ chẩn đoán | Nghỉ hưu từ 01/12/2023 | BVĐK Tỉnh |
14051 | Trần Quang Tú | 011721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
14052 | Trần Kim Hà | 008561/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật thần kinh- lồng ngực- cột sống | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK PT TKLN |
14053 | Trần Thị Anh | 14413/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
14054 | Trần Thị Ánh | 006563/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
14055 | Nguyễn Vân Anh | 019041/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Bệnh nhiệt đới |
14056 | Phạm Khắc Nam | 4926/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Vi sinh |
14057 | Trần Thị Duyên | 008536/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14058 | Trần Thị Hiền | 011829/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
14059 | Trần Thị Hơn | 008549/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Đông y |
14060 | Trần Thị Huế | 003199/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
14061 | Trần Thị Hương | 008485/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
14062 | Nguyễn Văn Sơn | 011756/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; điện tâm đồ, mở khí quản | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Bệnh nhiệt đới |
14063 | Trần Thị Lan | 015937/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 02 |
14064 | Trần Thị Lệ Quyên | 003167/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Vi sinh |
14065 | Trần Thị Linh | 018492/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
14066 | Trần Thị Ngọc | 003719/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
14067 | Trần Thị Lan | 017369/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Xương khớp - Nội tiết |
14068 | Trần Thị Phương | 011692/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
14069 | Trần Lê Thu | 2698/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
14070 | Trần Thị Nhung | 003108/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
14071 | Trần Thị Thu | 011725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
14072 | Trần Thị Thu | 003100/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
14073 | Trần Thị Thu | 003951/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Mắt |
14074 | Trần Thị Thu Hà | 14372/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
14075 | Trần Thị Thu Thanh | 003859/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
14076 | Trần Thị Thu | 008555/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
14077 | Trần Thị Thu Thảo | 011675/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn |
14078 | Trần Thị Thu Trang | 003206/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Thận - Tiết niệu |
14079 | Trần Thị Thúy | 017233/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
14080 | Trần Thị Thu Thảo | 14831/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Tim mạch |