TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13961 | Trịnh Thùy Linh | 019036/TH-CCHN;916/QĐ-SYT | "Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền";khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền-Khoa Đông Y |
13962 | Lê Thị Thanh | 019146/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền-Khoa Đông Y |
13963 | Ngô Thị Kim Phượng | 003189/HCM-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Nhi |
13964 | Lê Thị Tâm | 017592/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Ngoại |
13965 | Lê Thanh Tùng Dương | 019160/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Ngoại |
13966 | Hồ Thị Hồng | 018911/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Nhi |
13967 | Đặng Mai Anh | 018912/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển công tác BV Thọ Xuân từ 12/2023 | BVĐK Thiệu Hóa |
13968 | Vũ Thị Tuyết | 018908/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa nội tổng hợp |
13969 | Hoàng Thị Thuận | 018916/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa liên chuyên khoa |
13970 | Nguyễn Thị Bình | 019523/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa truyền nhiễm |
13971 | Nguyễn Thị Tâm | 018905/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa ngoại |
13972 | Phạm Thị Hằng | 018907/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa khám bệnh |
13973 | Nguyễn Thăng Thọ | 018920/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa chẩn đoán hình ảnh |
13974 | Phạm Thị Thúy Hằng | 018906/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa ngoại |
13975 | Trương Thị Khánh Lam | 018921/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa Nhi |
13976 | Hoàng Thị Hường | 018915/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Chuyển BV Yên Định tháng 3.2025 | BVĐK Thiệu Hóa |
13977 | Lê Thị Đào | 018910/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng, Khoa truyền nhiễm |
13978 | Lê Thị Hằng | 510/TH-CCHND | Dược sĩ đại học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Trưởng khoa - Khoa dược |
13979 | Nguyễn Văn Hoàng | 5361/TH-CCHND | Dược sĩ đại học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ - Khoa dược |
13980 | Trịnh Thị Thanh Bình | 5790/TH-CCHND | Dược sĩ cao đẳng | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ - Khoa dược |
13981 | Lê Thị Bích | 5747/TH-CCHND | Dược sĩ trung học | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ - Khoa dược |
13982 | Trịnh Thị Phương | 012175/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
13983 | Phạm Văn Nhì | 006608/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
13984 | Trần Thị Lương | 019682/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
13985 | Tô Thị Giang | 019683/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
13986 | Trịnh Thị Hà | 019663/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
13987 | Lê Minh Tiến | 019810/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ-Khoa Phụ Sản |
13988 | Tô Thị Kim Thảo | 019738/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh YHCT-Khoa YHCT |
13989 | Hoàng Công Phúc | 019809/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày, giờ hành chính , Từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
13990 | Nguyễn Thị Trang | 019968/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nội tổng hợp |
13991 | Bùi Thị Mận | 019967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nhi |
13992 | Lê Thị Trang | 019971/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Liên chuyên khoa |
13993 | Lê Như Hùng | 019969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nội tổng hợp |
13994 | Nguyễn Thị Quyên | 019970/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nhi |
13995 | Lê Thị Minh | 019963/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Nội tổng hợp |
13996 | Lê Thị Trang | 019964/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Truyền nhiễm |
13997 | Lục Thị Hồng | 019965/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Hồi sức cấp cứu |
13998 | Cầm Bá Đạt | 019966/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Khoa Ngoại |
13999 | Mã Thị Hào | 020023/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chờ xin việc |
14000 | Trần Thị Ngọc Thu | 020024/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | học việc BV CT |