TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13961 | Nguyễn Văn Hải | 011728/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13962 | Nguyễn Tô Hoàng | 008553/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật tim mạch- lồng ngực, phẫu thuật nội soi lồng ngực, | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK PT TKLN |
13963 | Nguyễn Văn Hiệp | 003332/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Cấp cứu hồi sức; chuyên khoa Tim mạch, can thiệp tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Lão Khoa |
13964 | Nguyễn Văn Hòa | 003263/TH-CCHN | khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng; | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa TMH |
13965 | Nguyễn Văn Lâm | 008505/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
13966 | Nguyễn Văn Linh | 011931/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Mắt |
13967 | Nguyễn Văn Minh | 008486/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13968 | Nguyễn Văn Hòa | 003769/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13969 | Nguyễn Văn Phúc | 019493/TH-CCHN | Chuyên Khoa Xét Nghiệm | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Giải phẫu bệnh |
13970 | Nguyễn Văn Phương | 011672/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
13971 | Nguyễn Văn Ngọc | 011951/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK CĐHA |
13972 | Nguyễn Văn Quế | 13802/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội, Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
13973 | Nguyễn Văn Quyết | 011800/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
13974 | Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | 003972/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
13975 | Nguyễn Văn Tam | 14578/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, điện tim; khám bệnh, chữa bệnh gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
13976 | Nguyễn Văn Tân | 011808/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
13977 | Nguyễn Văn Tần | 003271/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa; phẫu thuật thần kinh-lồng ngực | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa PT TK, LN |
13978 | Nguyễn Văn Quang | 003261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK TMH |
13979 | Nguyễn Văn Thuấn | 002531/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Chẩn đoán Giải phẫu bệnh; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK GPB |
13980 | Nguyễn Văn Trí | 004673/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt, Siêu âm Mắt, chụp mạch ký huỳnh quang chẩn đoán; phẫu thuật tạo hình - thẩm mỹ | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Mắt |
13981 | Nguyễn Văn Trường | 003753/TH-CCHN | Kỹ thuật viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13982 | Nguyễn Văn Thắng | 016741/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13983 | Nguyễn Văn Tuấn | 14937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa GMHS |
13984 | Nguyễn Văn Tùng | 14364/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13985 | Nguyễn Văn Tuấn | 003290/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CC HSTC2 |
13986 | Nguyễn Viết Hải | 011824/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13987 | Nguyễn Xuân Dũng | 003035/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Bổ sung kỹ thuật viên Y học cổ truyền, Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phục hồi chức năng |
13988 | Nguyễn Xuân Giá | 011835/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
13989 | Nguyễn Xuân Minh | 016888/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại TH2 |
13990 | Nguyễn Thị Thanh | 4933/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13991 | Nguyễn Xuân Tùng | 003926/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tiết niệu |
13992 | Ninh Văn Hiếu | 000518/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh; điện quang can thiệp | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa CĐHA |
13993 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1804/TH-CCHND | Quầy thuốc; đại lý bán thuốc của doanh nghiệp ;cơ sở bán lẻ thuốc đông y, thuốc từ dược liệu; tủ thuốc của trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13994 | Phạm Anh Tuấn | 011873/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13995 | Phạm An Thuyên | 003409/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; mở khí quản, thăm dò chức năng hô hấp, Nội soi phế quản chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Nội HH |
13996 | Phạm Doãn Thiêm | 003265/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Mắt |
13997 | Phạm Gia Thành | 003287/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa, phẫu thuật nội soi ổ bụng | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK Ngoại TH1 |
13998 | Phạm Hoàng Sơn | 003268/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Tuần hoàn ngoài cơ thể trong phẫu thuật tim mạch; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; gây mê hồi sức | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | PK GMHS |
13999 | Phạm Hồng Anh | 008531/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
14000 | Nguyễn Việt Dũng | 3427/TH-CCHND | Nhà thuốc; quầy thuốc; doanh nghiệp bán buôn thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |