TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
13881 | Nguyễn Thị Linh | 002023/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội Hô hấp |
13882 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 5345/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc; quầy thuốc | NGHỈ, chuyển công tác từ 1/9/2023 | BVĐK Tỉnh |
13883 | Nguyễn Thị Lượng | 003721/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Trung tâm Thận& Lọc máu |
13884 | Nguyễn Thị Luân | 016789/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 16/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13885 | Nguyễn Thi Mai | 011737/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chấn thương |
13886 | Nguyễn Thị Hoa | 4916/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13887 | Nguyễn Thị Mai | 15130/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13888 | Nguyễn Thị Mai | 003832/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13889 | Nguyễn Thị Mai Anh | 011844/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYTBNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13890 | Nguyễn Thị Minh Giang | 003735/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
13891 | Nguyễn Thị Minh Trang | 008541/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
13892 | Nguyễn Thị Nga | 003710/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
13893 | Nguyễn Thị Ngoan | 003796/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
13894 | Nguyễn Thị Nguyên | 016217/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
13895 | Nguyễn Thị Ngà | 003988/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; kỹ thuật viên xét nghiệm giải phẫu bệnh | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Giải phẫu bệnh |
13896 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 003128/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13897 | Nguyễn Thị Hường | 004013/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Bệnh nhiệt đới |
13898 | Nguyễn Thị Nhung | 008533/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Khám bệnh |
13899 | Nguyễn Thị Phương | 003071/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
13900 | Nguyễn Thị Phương | 003079/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13901 | Nguyễn Thị Phương | 003896/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Ngoại Tổng hợp 01 |
13902 | Nguyễn Thị Luân | 4917/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Gây mê hồi sức |
13903 | Nguyễn Thị Phương Nga | 003902/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Phẫu thuật Thần kinh-Lồng ngực |
13904 | Nguyễn Thị Quyên | 003407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn mở khí quản, thăm dò chức năng hô hấp, điện tâm đồ chẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Quốc tế |
13905 | Nguyễn Thị Quỳnh | 14863/TH-CCHN | Theo quy định thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
13906 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 003850/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Mắt |
13907 | Nguyễn Thị Sao | 016867/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 7 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức năng nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thần kinh - Đột quỵ |
13908 | Nguyễn Thị Phượng | 016000/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Nội A |
13909 | Nguyễn Thị Tâm | 003879/TH-CCHN | Điều Dưỡng Viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Gây mê hồi sức |
13910 | Nguyễn Thị Thắm | 14872/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Quốc tế |
13911 | Nguyễn Thị Tâm | 003103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Thăm dò chức năng |
13912 | Nguyễn Thị Lưu | 30/2012/CCHND-TH | Quầy thuốc; đại lý bán lẻ thuốc cho doanh nghiệp; tủ thuốc của trạm y tế | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13913 | Nguyễn Thị Thanh | 003952/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Tai-Mũi-Họng |
13914 | Nguyễn Thị Phượng | 4923/CCHND-SYT-TH | Nhà thuốc; quầy thuốc | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Dược sĩ Khoa Dược |
13915 | Nguyễn Thị Thanh | 003928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại Tiết niệu |
13916 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 011643/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Mở khí quản, điện tâm đồ chuẩn đoán | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Lão khoa |
13917 | Nguyễn Thị Thảo | 003127/TH-CCHN | Điều dưỡngviên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Chỉnh hình - Bỏng |
13918 | Nguyễn Thị Thanh | 003399/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, hồi sức cấp cứu; chuyên khoa tim mạch | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội TM |
13919 | Nguyễn Thi Thu Hà | 008548/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng Khoa Hồi sức tích cực 1 - Chống độc |
13920 | Nguyễn Thị Thu Hà | 011711/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | TK Đông Y |